Ngày tốt phá dỡ nhà tháng 1 năm 2025

Mời Quý khách tham khảo ngày tốt phá dỡ nhà tháng 1 năm 2025 dưới đây:

Xem thêm:

Xây dựng Sông Hồng là đơn vị chuyên thi công phá dỡ nhàsửa nhà trọn gói và xây nhà trọn gói tại Hà Nội. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong nghề chúng tôi sẽ tư vấn và giải đáp cho bạn mọi vấn đề mà bạn đang gặp phải cũng như đưa ra những phương án tốt nhất cùng mức chi phí rẻ nhất. Đặc biệt xây dựng Sông Hồng báo giá một lần duy nhất, sẽ không phát sinh thêm bất cứ phụ phí nào trong quá trình thi công dự án. 

Liên hệ ngay HOTLINE: 0973 568 238 – 056 289 8888

Chi tiết phong thủy ngày tốt phá dỡ nhà tháng 1 năm 2025

Thứ Tư, Ngày 1/1/2025

  • Âm lịch: 2/12/2024
  • Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Giáp Thìn, Tiết: Đông chí
  • Là ngày: Thiên Lao Hắc Đạo, Trực: Phá
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Tây Nam (Tốt), Hỷ thần: Tây Bắc (Tốt), Hạc thần: Nam (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59)
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Nhâm Tý, Bính Tý, Giáp Thân, Giáp Dần

>>>Đánh giá: Ngày Xấu

Thứ Năm, Ngày 2/1/2025

  • Âm lịch: 3/12/2024
  • Ngày: Tân Mùi, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Giáp Thìn, Tiết: Đông chí
  • Là ngày: Nguyên Vũ Hắc Đạo, Trực: Nguy
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Tây Nam (Tốt), Hỷ thần: Tây Nam (Tốt), Hạc thần: Tây Nam (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Quý Sửu, Đinh Sửu, Ất Dậu, Ất Mão

>>>Đánh giá: Ngày Xấu

Thứ Sáu, Ngày 3/1/2025

  • Âm lịch: 4/12/2024
  • Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Giáp Thìn, Tiết: Đông chí
  • Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo, Trực: Thành
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Tây (Tốt), Hỷ thần: Nam (Tốt), Hạc thần: Tây Nam (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59)
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Bính Dần, Canh Dần, Bính Thân

>>>Đánh giá: Ngày Xấu

Thứ Bảy, Ngày 4/1/2025

  • Âm lịch: 5/12/2024
  • Ngày: Quý Dậu, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Giáp Thìn, Tiết: Đông chí
  • Là ngày: Câu Trần Hắc Đạo, Trực: Thu
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Tây (Tốt), Hỷ thần: Đông Nam (Tốt), Hạc thần: Tây Nam (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Dậu (17:00-18:59)
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Đinh Mão, Tân Mão, Đinh Dậu

>>>Đánh giá: Ngày Xấu

Chủ Nhật, Ngày 5/1/2025

  • Âm lịch: 6/12/2024
  • Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Giáp Thìn, Tiết: Tiểu Hàn
  • Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo, Trực: Thu
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Đông Nam (Tốt), Hỷ thần: Đông Bắc (Tốt), Hạc thần: Tây Nam (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59), Hợi (21:00-22:59)
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Nhâm Thìn, Canh Thìn, Canh Thìn, Canh Tuất

>>>Đánh giá: Ngày Xấu

Thứ Hai, Ngày 6/1/2025

  • Âm lịch: 7/12/2024
  • Ngày: Ất Hợi, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Giáp Thìn, Tiết: Tiểu Hàn
  • Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo, Trực: Khai
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Đông Nam (Tốt), Hỷ thần: Tây Bắc (Tốt), Hạc thần: Tây Nam (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Quý Tỵ, Tân Tỵ, Tân Tỵ, Tân Hợi

>>>Đánh giá: Ngày Xấu

Thứ Ba, Ngày 7/1/2025

  • Âm lịch: 8/12/2024
  • Ngày: Bính Tý, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Giáp Thìn, Tiết: Tiểu Hàn
  • Là ngày: Thiên Hình Hắc Đạo, Trực: Bế
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Đông (Tốt), Hỷ thần: Tây Nam (Tốt), Hạc thần: Tây Nam (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59)
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Canh Ngọ, Mậu Ngọ

>>>Đánh giá: Ngày Xấu

Thứ Tư, Ngày 8/1/2025

  • Âm lịch: 9/12/2024
  • Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Giáp Thìn, Tiết: Tiểu Hàn
  • Là ngày: Chu Tước Hắc Đạo, Trực: Kiến
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Đông (Tốt), Hỷ thần: Nam (Tốt), Hạc thần: Tây (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Tân Mùi, Kỷ Mùi

>>>Đánh giá: Ngày Xấu

Thứ Năm, Ngày 9/1/2025

  • Âm lịch: 10/12/2024
  • Ngày: Mậu Dần, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Giáp Thìn, Tiết: Tiểu Hàn
  • Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo, Trực: Trừ
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Bắc (Tốt), Hỷ thần: Đông Nam (Tốt), Hạc thần: Tây (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59)
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Canh Thân, Giáp Thân

>>>Đánh giá: Ngày Xấu

Thứ Sáu, Ngày 10/1/2025

  • Âm lịch: 11/12/2024
  • Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Giáp Thìn, Tiết: Tiểu Hàn
  • Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo, Trực: Mãn
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Nam (Tốt), Hỷ thần: Đông Bắc (Tốt), Hạc thần: Tây (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Dậu (17:00-18:59)
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Tân Dậu, ất Dậu

>>>Đánh giá: Ngày Xấu

Thứ Bảy, Ngày 11/1/2025

  • Âm lịch: 12/12/2024
  • Ngày: Canh Thìn, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Giáp Thìn, Tiết: Tiểu Hàn
  • Là ngày: Bạch Hổ Hắc Đạo, Trực: Bình
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Tây Nam (Tốt), Hỷ thần: Tây Bắc (Tốt), Hạc thần: Tây (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59), Hợi (21:00-22:59)
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Giáp Tuất, Mậu Tuất, Giáp Thìn

>>>Đánh giá: Ngày Xấu

Chủ Nhật, Ngày 12/1/2025

  • Âm lịch: 13/12/2024
  • Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Giáp Thìn, Tiết: Tiểu Hàn
  • Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo, Trực: Định
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Tây Nam (Tốt), Hỷ thần: Tây Nam (Tốt), Hạc thần: Tây (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Ất Hợi, Kỷ Hợi, Ất Tỵ

>>>Đánh giá: Ngày Xấu

Thứ Hai, Ngày 13/1/2025

  • Âm lịch: 14/12/2024
  • Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Giáp Thìn, Tiết: Tiểu Hàn
  • Là ngày: Thiên Lao Hắc Đạo, Trực: Chấp
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Tây (Tốt), Hỷ thần: Nam (Tốt), Hạc thần: Tây Bắc (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59)
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Giáp Tý, Canh Tý, Bính Tuất, Bính Thìn

>>>Đánh giá: Ngày Xấu

Thứ Ba, Ngày 14/1/2025

Âm lịch: 15/12/2024

Ngày: Quý Mùi, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Giáp Thìn, Tiết: Tiểu Hàn

Là ngày: Nguyên Vũ Hắc Đạo, Trực: Phá

Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Tây (Tốt), Hỷ thần: Đông Nam (Tốt), Hạc thần: Tây Bắc (Xấu)

Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)

Tuổi bị xung khắc với ngày: Ất Sửu, Tân Sửu, Đinh Hợi, Đinh Tỵ

>>>Đánh giá: Ngày Tốt phá dỡ nhà tháng 1 năm 2025

Thứ Tư, Ngày 15/1/2025

  • Âm lịch: 16/12/2024
  • Ngày: Giáp Thân, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Giáp Thìn, Tiết: Tiểu Hàn
  • Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo, Trực: Nguy
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Đông Nam (Tốt), Hỷ thần: Đông Bắc (Tốt), Hạc thần: Tây Bắc (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59)
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Mậu Dần, Bính dần, Canh Ngọ, Canh Tý

>>>Đánh giá: Ngày Xấu

Thứ Năm, Ngày 16/1/2025

  • Âm lịch: 17/12/2024
  • Ngày: Ất Dậu, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Giáp Thìn, Tiết: Tiểu Hàn
  • Là ngày: Câu Trần Hắc Đạo, Trực: Thành
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Đông Nam (Tốt), Hỷ thần: Tây Bắc (Tốt), Hạc thần: Tây Bắc (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Dậu (17:00-18:59)
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Kỷ Mão , Đinh Mão, Tân Mùi, Tân Sửu

>>>Đánh giá: Ngày Xấu

Thứ Sáu, Ngày 17/1/2025

  • Âm lịch: 18/12/2024
  • Ngày: Bính Tuất, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Giáp Thìn, Tiết: Tiểu Hàn
  • Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo, Trực: Thu
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Đông (Tốt), Hỷ thần: Tây Nam (Tốt), Hạc thần: Tây Bắc (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59), Hợi (21:00-22:59)
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Mậu Thìn , Nhâm Thìn, Nhâm Ngọ, Nhâm Tuất, Nhâm Tý

>>>Đánh giá: Ngày Xấu

Thứ Bảy, Ngày 18/1/2025

  • Âm lịch: 19/12/2024
  • Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Giáp Thìn, Tiết: Tiểu Hàn
  • Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo, Trực: Khai
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Đông (Tốt), Hỷ thần: Nam (Tốt), Hạc thần: Tây Bắc (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Kỷ Tỵ , Quý Tỵ, Quý Mùi, Quý Hợi, Quý Sửu

>>>Đánh giá: Ngày Xấu

Chủ Nhật, Ngày 19/1/2025

  • Âm lịch: 20/12/2024
  • Ngày: Mậu Tý, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Giáp Thìn, Tiết: Tiểu Hàn
  • Là ngày: Thiên Hình Hắc Đạo, Trực: Bế
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Bắc (Tốt), Hỷ thần: Đông Nam (Tốt), Hạc thần: Bắc (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59)
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Bính Ngọ, Giáp Ngọ

>>>Đánh giá: Ngày Xấu

Thứ Hai, Ngày 20/1/2025

  • Âm lịch: 21/12/2024
  • Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Giáp Thìn, Tiết: Đại hàn
  • Là ngày: Chu Tước Hắc Đạo, Trực: Kiến
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Nam (Tốt), Hỷ thần: Đông Bắc (Tốt), Hạc thần: Bắc (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Đinh Mùi, Ất Mùi

>>>Đánh giá: Ngày Xấu

Thứ Ba, Ngày 21/1/2025

  • Âm lịch: 22/12/2024
  • Ngày: Canh Dần, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Giáp Thìn, Tiết: Đại hàn
  • Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo, Trực: Trừ
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Tây Nam (Tốt), Hỷ thần: Tây Bắc (Tốt), Hạc thần: Bắc (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59)
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Nhâm Thân, Mậu Thân, Giáp Tý, Giáp Ngọ

>>>Đánh giá: Ngày Xấu

Thứ Tư, Ngày 22/1/2025

  • Âm lịch: 23/12/2024
  • Ngày: Tân Mão, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Giáp Thìn, Tiết: Đại hàn
  • Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo, Trực: Mãn
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Tây Nam (Tốt), Hỷ thần: Tây Nam (Tốt), Hạc thần: Bắc (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Dậu (17:00-18:59)
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Quý Dậu, Kỷ Dậu, Ất Sửu, Ất Mùi

>>>Đánh giá: Ngày Xấu

Thứ Năm, Ngày 23/1/2025

  • Âm lịch: 24/12/2024
  • Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Giáp Thìn, Tiết: Đại hàn
  • Là ngày: Bạch Hổ Hắc Đạo, Trực: Bình
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Tây (Tốt), Hỷ thần: Nam (Tốt), Hạc thần: Bắc (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59), Hợi (21:00-22:59)
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Bính Tuất, Giáp Tuất, Bính Dần, Bính Tuất

>>>Đánh giá: Ngày Xấu

Thứ Sáu, Ngày 24/1/2025

  • Âm lịch: 25/12/2024
  • Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Giáp Thìn, Tiết: Đại hàn
  • Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo, Trực: Định
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Tây (Tốt), Hỷ thần: Đông Nam (Tốt), Hạc thần: Tại thiên (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Đinh Hợi, Ất Hợi, Đinh Mão, Đinh Hợi

>>>Đánh giá: Ngày Xấu

Thứ Bảy, Ngày 25/1/2025

  • Âm lịch: 26/12/2024
  • Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Giáp Thìn, Tiết: Đại hàn
  • Là ngày: Thiên Lao Hắc Đạo, Trực: Chấp
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Đông Nam (Tốt), Hỷ thần: Đông Bắc (Tốt), Hạc thần: Tại thiên (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59)
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Mậu Tý, Nhâm Tý, Canh Dần, Canh Thân

>>>Đánh giá: Ngày Xấu

Chủ Nhật, Ngày 26/1/2025

  • Âm lịch: 27/12/2024
  • Ngày: Ất Mùi, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Giáp Thìn, Tiết: Đại hàn
  • Là ngày: Nguyên Vũ Hắc Đạo, Trực: Phá
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Đông Nam (Tốt), Hỷ thần: Tây Bắc (Tốt), Hạc thần: Tại thiên (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Kỷ Sửu, Quý Sửu, Tân Mão, Tân Dậu

>>>Đánh giá: Ngày Tốt phá dỡ nhà tháng 1 năm 2025

Thứ Hai, Ngày 27/1/2025

  • Âm lịch: 28/12/2024
  • Ngày: Bính Thân, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Giáp Thìn, Tiết: Đại hàn
  • Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo, Trực: Nguy
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Đông (Tốt), Hỷ thần: Tây Nam (Tốt), Hạc thần: Tại thiên (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59)
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Giáp Dần, Nhâm Dần, Nhâm Thân, Nhâm Tuất, Nhâm Thìn

>>>Đánh giá: Ngày Xấu

Thứ Ba, Ngày 28/1/2025

  • Âm lịch: 29/12/2024
  • Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Giáp Thìn, Tiết: Đại hàn
  • Là ngày: Câu Trần Hắc Đạo, Trực: Thành
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Đông (Tốt), Hỷ thần: Nam (Tốt), Hạc thần: Tại thiên (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Dậu (17:00-18:59)
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Ất Mão, Quý Mão, Quý Dậu, Quý Tỵ, Quý Hợi

>>>Đánh giá: Ngày Xấu

Thứ Tư, Ngày 29/1/2025

  • Âm lịch: 1/1/2025
  • Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Mậu Dần, Năm: Ất Tỵ, Tiết: Đại hàn
  • Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo, Trực: Thu
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Bắc (Tốt), Hỷ thần: Đông Nam (Tốt), Hạc thần: Tại thiên (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59), Hợi (21:00-22:59)
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Canh Thìn, Bính Thìn

>>>Đánh giá: Ngày Xấu

Thứ Năm, Ngày 30/1/2025

  • Âm lịch: 2/1/2025
  • Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Mậu Dần, Năm: Ất Tỵ, Tiết: Đại hàn
  • Là ngày: Câu Trần Hắc Đạo, Trực: Khai
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Nam (Tốt), Hỷ thần: Đông Bắc (Tốt), Hạc thần: Tại thiên (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Tân Tỵ, Đinh Tỵ

>>>Đánh giá: Ngày Xấu

Thứ Sáu, Ngày 31/1/2025

  • Âm lịch: 3/1/2025
  • Ngày: Canh Tý, Tháng: Mậu Dần, Năm: Ất Tỵ, Tiết: Đại hàn
  • Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo, Trực: Bế
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Tây Nam (Tốt), Hỷ thần: Tây Bắc (Tốt), Hạc thần: Tại thiên (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59)
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Nhâm Ngọ, Bính Ngọ, Giáp Thân, Giáp Dần

>>>Đánh giá: Ngày Xấu

Nhận xét phong thủy ngày tốt phá dỡ nhà tháng 1 năm 2025

Nhìn chung các ngày trong tháng 1 năm 2025 đều là ngày xấu, không thuận lợi để gia chủ tiến hành công việc phá dỡ nhà. Riêng có 2 ngày 14/1 và 26/1 là ngày rất tốt, gia chủ có thể tham khảo chọn 2 ngày này.

Nếu muốn chọn các ngày khác trong tháng 1 năm 2025 để phá dỡ nhà, gia chủ nên cân nhắc tránh các tuổi xung khắc với ngày. Để chắc chắn, gia chủ hãy tìm xem các thầy phong thủy để được tư vấn chi tiết và chính xác hơn.

Nếu gia chủ có nhu cầu phá dỡ nhà tháng 1 năm 2025, hãy liên hệ với Xây Dựng Sông Hồng để được hưởng dịch vụ trọn gói uy tín và chất lượng nhất.

Liên hệ với chúng tôi để nhận được tư vấn và báo giá sớm nhất:

Website: https://xaydungsonghong.vn/ 

Hotline: 0973.568.238

Xây Dựng Sông Hồng rất hân hạnh được phục vụ Quý khách hàng!

Xây Dựng Sông Hồng Xin kính chúc quý khách sẽ tìm được ngày lành trong tháng 1 năm 2025 để thuận lợi trong công việc dỡ nhà của mình. Hãy liên hệ với Xây Dựng Sông Hồng để được hưởng dịch vụ phá dỡ nhà trọn gói uy tín và chất lượng của chúng tôi.

Nguồn: xaydungsonghong.vn

Tác giả

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

0973 568 238