Mời Quý khách tham khảo ngày tốt phá dỡ nhà tháng 11 năm 2025 dưới đây:
Nội dung
Chi tiết phong thủy tháng 11 năm 2025
Thứ Sáu, Ngày 1/11/2024
- Âm lịch: 1/10/2024
- Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Thìn, Tiết: Sương giáng
- Là ngày: Câu Trần Hắc Đạo, Trực: Nguy
- Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Nam (Tốt), Hỷ thần: Đông Bắc (Tốt), Hạc thần: Nam (Xấu)
- Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Tân Hợi, Đinh Hợi
>>>Đánh giá: Ngày Xấu
Thứ Bảy, Ngày 2/11/2024
- Âm lịch: 2/10/2024
- Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Thìn, Tiết: Sương giáng
- Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo, Trực: Thành
- Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Tây Nam (Tốt), Hỷ thần: Tây Bắc (Tốt), Hạc thần: Nam (Xấu)
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59)
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Nhâm Tý, Bính Tý, Giáp Thân, Giáp Dần
>>>Đánh giá: Ngày Xấu
Chủ Nhật, Ngày 3/11/2024
- Âm lịch: 3/10/2024
- Ngày: Tân Mùi, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Thìn, Tiết: Sương giáng
- Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo, Trực: Thu
- Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Tây Nam (Tốt), Hỷ thần: Tây Nam (Tốt), Hạc thần: Tây Nam (Xấu)
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Quý Sửu, Đinh Sửu, Ất Dậu, Ất Mão
>>>Đánh giá: Ngày Xấu
Thứ Hai, Ngày 4/11/2024
- Âm lịch: 4/10/2024
- Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Thìn, Tiết: Sương giáng
- Là ngày: Thiên Hình Hắc Đạo, Trực: Khai
- Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Tây (Tốt), Hỷ thần: Nam (Tốt), Hạc thần: Tây Nam (Xấu)
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59)
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Bính Dần, Canh Dần, Bính Thân
>>>Đánh giá: Ngày Xấu
Thứ Ba, Ngày 5/11/2024
- Âm lịch: 5/10/2024
- Ngày: Quý Dậu, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Thìn, Tiết: Sương giáng
- Là ngày: Chu Tước Hắc Đạo, Trực: Bế
- Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Tây (Tốt), Hỷ thần: Đông Nam (Tốt), Hạc thần: Tây Nam (Xấu)
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Dậu (17:00-18:59)
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Đinh Mão, Tân Mão, Đinh Dậu
>>>Đánh giá: Ngày Xấu
Thứ Tư, Ngày 6/11/2024
- Âm lịch: 6/10/2024
- Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Thìn, Tiết: Sương giáng
- Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo, Trực: Kiến
- Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Đông Nam (Tốt), Hỷ thần: Đông Bắc (Tốt), Hạc thần: Tây Nam (Xấu)
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59), Hợi (21:00-22:59)
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Nhâm Thìn, Canh Thìn, Canh Thìn, Canh Tuất
>>>Đánh giá: Ngày Xấu
Thứ Năm, Ngày 7/11/2024
- Âm lịch: 7/10/2024
- Ngày: Ất Hợi, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Thìn, Tiết: Lập Đông
- Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo, Trực: Kiến
- Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Đông Nam (Tốt), Hỷ thần: Tây Bắc (Tốt), Hạc thần: Tây Nam (Xấu)
- Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Quý Tỵ, Tân Tỵ, Tân Tỵ, Tân Hợi
>>>Đánh giá: Ngày Xấu
Thứ Sáu, Ngày 8/11/2024
- Âm lịch: 8/10/2024
- Ngày: Bính Tý, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Thìn, Tiết: Lập Đông
- Là ngày: Bạch Hổ Hắc Đạo, Trực: Trừ
- Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Đông (Tốt), Hỷ thần: Tây Nam (Tốt), Hạc thần: Tây Nam (Xấu)
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59)
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Canh Ngọ, Mậu Ngọ
>>>Đánh giá: Ngày Xấu
Thứ Bảy, Ngày 9/11/2024
- Âm lịch: 9/10/2024
- Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Thìn, Tiết: Lập Đông
- Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo, Trực: Mãn
- Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Đông (Tốt), Hỷ thần: Nam (Tốt), Hạc thần: Tây (Xấu)
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Tân Mùi, Kỷ Mùi
>>>Đánh giá: Ngày Tốt
Chủ Nhật, Ngày 10/11/2024
- Âm lịch: 10/10/2024
- Ngày: Mậu Dần, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Thìn, Tiết: Lập Đông
- Là ngày: Thiên Lao Hắc Đạo, Trực: Bình
- Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Bắc (Tốt), Hỷ thần: Đông Nam (Tốt), Hạc thần: Tây (Xấu)
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59)
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Canh Thân, Giáp Thân
>>>Đánh giá: Ngày Xấu
- Thứ Hai, Ngày 11/11/2024
- Âm lịch: 11/10/2024
- Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Thìn, Tiết: Lập Đông
- Là ngày: Nguyên Vũ Hắc Đạo, Trực: Định
- Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Nam (Tốt), Hỷ thần: Đông Bắc (Tốt), Hạc thần: Tây (Xấu)
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Dậu (17:00-18:59)
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Tân Dậu, ất Dậu
>>>Đánh giá: Ngày Xấu
Thứ Ba, Ngày 12/11/2024
- Âm lịch: 12/10/2024
- Ngày: Canh Thìn, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Thìn, Tiết: Lập Đông
- Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo, Trực: Chấp
- Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Tây Nam (Tốt), Hỷ thần: Tây Bắc (Tốt), Hạc thần: Tây (Xấu)
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59), Hợi (21:00-22:59)
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Giáp Tuất, Mậu Tuất, Giáp Thìn
>>>Đánh giá: Ngày Xấu
Thứ Tư, Ngày 13/11/2024
- Âm lịch: 13/10/2024
- Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Thìn, Tiết: Lập Đông
- Là ngày: Câu Trần Hắc Đạo, Trực: Phá
- Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Tây Nam (Tốt), Hỷ thần: Tây Nam (Tốt), Hạc thần: Tây (Xấu)
- Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Ất Hợi, Kỷ Hợi, Ất Tỵ
>>>Đánh giá: Ngày Rất Tốt
Thứ Năm, Ngày 14/11/2024
- Âm lịch: 14/10/2024
- Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Thìn, Tiết: Lập Đông
- Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo, Trực: Nguy
- Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Tây (Tốt), Hỷ thần: Nam (Tốt), Hạc thần: Tây Bắc (Xấu)
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59)
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Giáp Tý, Canh Tý, Bính Tuất, Bính Thìn
>>>Đánh giá: Ngày Xấu
Thứ Sáu, Ngày 15/11/2024
- Âm lịch: 15/10/2024
- Ngày: Quý Mùi, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Thìn, Tiết: Lập Đông
- Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo, Trực: Thành
- Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Tây (Tốt), Hỷ thần: Đông Nam (Tốt), Hạc thần: Tây Bắc (Xấu)
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Ất Sửu, Tân Sửu, Đinh Hợi, Đinh Tỵ
>>>Đánh giá: Ngày Xấu
Thứ Bảy, Ngày 16/11/2024
- Âm lịch: 16/10/2024
- Ngày: Giáp Thân, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Thìn, Tiết: Lập Đông
- Là ngày: Thiên Hình Hắc Đạo, Trực: Thu
- Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Đông Nam (Tốt), Hỷ thần: Đông Bắc (Tốt), Hạc thần: Tây Bắc (Xấu)
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59)
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Mậu Dần, Bính dần, Canh Ngọ, Canh Tý
>>>Đánh giá: Ngày Xấu
Chủ Nhật, Ngày 17/11/2024
- Âm lịch: 17/10/2024
- Ngày: Ất Dậu, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Thìn, Tiết: Lập Đông
- Là ngày: Chu Tước Hắc Đạo, Trực: Khai
- Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Đông Nam (Tốt), Hỷ thần: Tây Bắc (Tốt), Hạc thần: Tây Bắc (Xấu)
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Dậu (17:00-18:59)
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Kỷ Mão , Đinh Mão, Tân Mùi, Tân Sửu
>>>Đánh giá: Ngày Xấu
Thứ Hai, Ngày 18/11/2024
- Âm lịch: 18/10/2024
- Ngày: Bính Tuất, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Thìn, Tiết: Lập Đông
- Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo, Trực: Bế
- Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Đông (Tốt), Hỷ thần: Tây Nam (Tốt), Hạc thần: Tây Bắc (Xấu)
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59), Hợi (21:00-22:59)
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Mậu Thìn , Nhâm Thìn, Nhâm Ngọ, Nhâm Tuất, Nhâm Tý
>>>Đánh giá: Ngày Xấu
Thứ Ba, Ngày 19/11/2024
- Âm lịch: 19/10/2024
- Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Thìn, Tiết: Lập Đông
- Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo, Trực: Kiến
- Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Đông (Tốt), Hỷ thần: Nam (Tốt), Hạc thần: Tây Bắc (Xấu)
- Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Kỷ Tỵ , Quý Tỵ, Quý Mùi, Quý Hợi, Quý Sửu
>>>Đánh giá: Ngày Xấu
Thứ Tư, Ngày 20/11/2024
- Âm lịch: 20/10/2024
- Ngày: Mậu Tý, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Thìn, Tiết: Lập Đông
- Là ngày: Bạch Hổ Hắc Đạo, Trực: Trừ
- Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Bắc (Tốt), Hỷ thần: Đông Nam (Tốt), Hạc thần: Bắc (Xấu)
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59)
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Bính Ngọ, Giáp Ngọ
>>>Đánh giá: Ngày Xấu
Thứ Năm, Ngày 21/11/2024
- Âm lịch: 21/10/2024
- Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Thìn, Tiết: Lập Đông
- Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo, Trực: Mãn
- Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Nam (Tốt), Hỷ thần: Đông Bắc (Tốt), Hạc thần: Bắc (Xấu)
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Đinh Mùi, Ất Mùi
>>>Đánh giá: Ngày Xấu
Thứ Sáu, Ngày 22/11/2024
- Âm lịch: 22/10/2024
- Ngày: Canh Dần, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Thìn, Tiết: Tiểu tuyết
- Là ngày: Thiên Lao Hắc Đạo, Trực: Bình
- Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Tây Nam (Tốt), Hỷ thần: Tây Bắc (Tốt), Hạc thần: Bắc (Xấu)
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59)
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Nhâm Thân, Mậu Thân, Giáp Tý, Giáp Ngọ
>>>Đánh giá: Ngày Xấu
Thứ Bảy, Ngày 23/11/2024
- Âm lịch: 23/10/2024
- Ngày: Tân Mão, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Thìn, Tiết: Tiểu tuyết
- Là ngày: Nguyên Vũ Hắc Đạo, Trực: Định
- Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Tây Nam (Tốt), Hỷ thần: Tây Nam (Tốt), Hạc thần: Bắc (Xấu)
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Dậu (17:00-18:59)
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Quý Dậu, Kỷ Dậu, Ất Sửu, Ất Mùi
>>>Đánh giá: Ngày Xấu
Chủ Nhật, Ngày 24/11/2024
- Âm lịch: 24/10/2024
- Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Thìn, Tiết: Tiểu tuyết
- Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo, Trực: Chấp
- Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Tây (Tốt), Hỷ thần: Nam (Tốt), Hạc thần: Bắc (Xấu)
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59), Hợi (21:00-22:59)
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Bính Tuất, Giáp Tuất, Bính Dần, Bính Tuất
>>>Đánh giá: Ngày Xấu
Thứ Hai, Ngày 25/11/2024
- Âm lịch: 25/10/2024
- Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Thìn, Tiết: Tiểu tuyết
- Là ngày: Câu Trần Hắc Đạo, Trực: Phá
- Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Tây (Tốt), Hỷ thần: Đông Nam (Tốt), Hạc thần: Tại thiên (Xấu)
- Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Đinh Hợi, Ất Hợi, Đinh Mão, Đinh Hợi
>>>Đánh giá: Ngày Rất Tốt
Thứ Ba, Ngày 26/11/2024
- Âm lịch: 26/10/2024
- Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Thìn, Tiết: Tiểu tuyết
- Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo, Trực: Nguy
- Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Đông Nam (Tốt), Hỷ thần: Đông Bắc (Tốt), Hạc thần: Tại thiên (Xấu)
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59)
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Mậu Tý, Nhâm Tý, Canh Dần, Canh Thân
>>>Đánh giá: Ngày Xấu
Thứ Tư, Ngày 27/11/2024
- Âm lịch: 27/10/2024
- Ngày: Ất Mùi, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Thìn, Tiết: Tiểu tuyết
- Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo, Trực: Thành
- Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Đông Nam (Tốt), Hỷ thần: Tây Bắc (Tốt), Hạc thần: Tại thiên (Xấu)
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Kỷ Sửu, Quý Sửu, Tân Mão, Tân Dậu
>>>Đánh giá: Ngày Xấu
- Thứ Năm, Ngày 28/11/2024
- Âm lịch: 28/10/2024
- Ngày: Bính Thân, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Thìn, Tiết: Tiểu tuyết
- Là ngày: Thiên Hình Hắc Đạo, Trực: Thu
- Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Đông (Tốt), Hỷ thần: Tây Nam (Tốt), Hạc thần: Tại thiên (Xấu)
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59)
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Giáp Dần, Nhâm Dần, Nhâm Thân, Nhâm Tuất, Nhâm Thìn
>>>Đánh giá: Ngày Xấu
Thứ Sáu, Ngày 29/11/2024
- Âm lịch: 29/10/2024
- Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Thìn, Tiết: Tiểu tuyết
- Là ngày: Chu Tước Hắc Đạo, Trực: Khai
- Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Đông (Tốt), Hỷ thần: Nam (Tốt), Hạc thần: Tại thiên (Xấu)
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Dậu (17:00-18:59)
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Ất Mão, Quý Mão, Quý Dậu, Quý Tỵ, Quý Hợi
>>>Đánh giá: Ngày Xấu
Thứ Bảy, Ngày 30/11/2024
- Âm lịch: 30/10/2024
- Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Thìn, Tiết: Tiểu tuyết
- Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo, Trực: Bế
- Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Bắc (Tốt), Hỷ thần: Đông Nam (Tốt), Hạc thần: Tại thiên (Xấu)
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59), Hợi (21:00-22:59)
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Canh Thìn, Bính Thìn
>>>Đánh giá: Ngày Xấu
Nhận xét phong thủy tháng 11 năm 2025
Nhìn chung các ngày trong tháng 11 năm 2025 đều là ngày xấu, không thuận lợi để gia chủ tiến hành công việc phá dỡ nhà. Riêng các ngày 9/11, 13/11, 25/11 là ngày rất tốt, gia chủ có thể tham khảo chọn 3 ngày này để phá dỡ nhà.
Nếu muốn chọn các ngày khác trong tháng 11 năm 2025 để phá dỡ nhà, gia chủ nên cân nhắc tránh các tuổi xung khắc với ngày. Để chắc chắn, gia chủ hãy tìm xem các thầy phong thủy để được tư vấn chi tiết và chính xác hơn.
Nếu gia chủ có nhu cầu phá dỡ nhà tháng 11 năm 2025, hãy liên hệ với Xây Dựng Sông Hồng để được hưởng dịch vụ trọn gói uy tín và chất lượng nhất.
Liên hệ với chúng tôi để nhận được tư vấn và báo giá sớm nhất:
Website: https://xaydungsonghong.vn/
Hotline: 0973.568.238
Xây Dựng Sông Hồng rất hân hạnh được phục vụ Quý khách hàng!