Mời Quý khách tham khảo ngày tốt phá dỡ nhà tháng 3 năm 2025 dưới đây:
Xây dựng Sông Hồng là đơn vị chuyên thi công phá dỡ nhà, sửa nhà trọn gói và xây nhà trọn gói tại Hà Nội. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong nghề chúng tôi sẽ tư vấn và giải đáp cho bạn mọi vấn đề mà bạn đang gặp phải cũng như đưa ra những phương án tốt nhất cùng mức chi phí rẻ nhất. Đặc biệt xây dựng Sông Hồng báo giá một lần duy nhất, sẽ không phát sinh thêm bất cứ phụ phí nào trong quá trình thi công dự án.
Liên hệ ngay HOTLINE: 0973 568 238 – 056 289 8888
Nội dung
Chi tiết phong thủy các ngày tốt phá dỡ nhà tháng 3 năm 2025
Thứ Bảy, Ngày 1/3/2025
- Âm lịch: 2/2/2025
- Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Kỷ Mão, Năm: Ất Tỵ, Tiết: Vũ thủy
- Là ngày: Chu Tước Hắc Đạo, Trực: Bình
- Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Nam (Tốt), Hỷ thần: Đông Bắc (Tốt), Hạc thần: Nam (Xấu)
- Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Tân Hợi, Đinh Hợi
>>>Đánh giá: Ngày Xấu
Chủ Nhật, Ngày 2/3/2025
- Âm lịch: 3/2/2025
- Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Kỷ Mão, Năm: Ất Tỵ, Tiết: Vũ thủy
- Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo, Trực: Định
- Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Tây Nam (Tốt), Hỷ thần: Tây Bắc (Tốt), Hạc thần: Nam (Xấu)
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59)
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Nhâm Tý, Bính Tý, Giáp Thân, Giáp Dần
>>>Đánh giá: Ngày Xấu
Thứ Hai, Ngày 3/3/2025
- Âm lịch: 4/2/2025
- Ngày: Tân Mùi, Tháng: Kỷ Mão, Năm: Ất Tỵ, Tiết: Vũ thủy
- Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo, Trực: Chấp
- Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Tây Nam (Tốt), Hỷ thần: Tây Nam (Tốt), Hạc thần: Tây Nam (Xấu)
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Quý Sửu, Đinh Sửu, Ất Dậu, Ất Mão
>>>Đánh giá: Ngày Xấu
Thứ Ba, Ngày 4/3/2025
- Âm lịch: 5/2/2025
- Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Kỷ Mão, Năm: Ất Tỵ, Tiết: Vũ thủy
- Là ngày: Bạch Hổ Hắc Đạo, Trực: Phá
- Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Tây (Tốt), Hỷ thần: Nam (Tốt), Hạc thần: Tây Nam (Xấu)
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59)
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Bính Dần, Canh Dần, Bính Thân
>>>Đánh giá: Ngày Xấu
Thứ Tư, Ngày 5/3/2025
- Âm lịch: 6/2/2025
- Ngày: Quý Dậu, Tháng: Kỷ Mão, Năm: Ất Tỵ, Tiết: Kinh Trập
- Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo, Trực: Phá
- Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Tây (Tốt), Hỷ thần: Đông Nam (Tốt), Hạc thần: Tây Nam (Xấu)
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Dậu (17:00-18:59)
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Đinh Mão, Tân Mão, Đinh Dậu
>>>Đánh giá: Ngày Xấu
Thứ Năm, Ngày 6/3/2025
- Âm lịch: 7/2/2025
- Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Kỷ Mão, Năm: Ất Tỵ, Tiết: Kinh Trập
- Là ngày: Thiên Lao Hắc Đạo, Trực: Nguy
- Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Đông Nam (Tốt), Hỷ thần: Đông Bắc (Tốt), Hạc thần: Tây Nam (Xấu)
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59), Hợi (21:00-22:59)
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Nhâm Thìn, Canh Thìn, Canh Thìn, Canh Tuất
>>>Đánh giá: Ngày Xấu
Thứ Sáu, Ngày 7/3/2025
- Âm lịch: 8/2/2025
- Ngày: Ất Hợi, Tháng: Kỷ Mão, Năm: Ất Tỵ, Tiết: Kinh Trập
- Là ngày: Nguyên Vũ Hắc Đạo, Trực: Thành
- Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Đông Nam (Tốt), Hỷ thần: Tây Bắc (Tốt), Hạc thần: Tây Nam (Xấu)
- Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Quý Tỵ, Tân Tỵ, Tân Tỵ, Tân Hợi
>>>Đánh giá: Ngày Xấu
Thứ Bảy, Ngày 8/3/2025
- Âm lịch: 9/2/2025
- Ngày: Bính Tý, Tháng: Kỷ Mão, Năm: Ất Tỵ, Tiết: Kinh Trập
- Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo, Trực: Thu
- Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Đông (Tốt), Hỷ thần: Tây Nam (Tốt), Hạc thần: Tây Nam (Xấu)
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59)
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Canh Ngọ, Mậu Ngọ
>>>Đánh giá: Ngày Xấu
Chủ Nhật, Ngày 9/3/2025
- Âm lịch: 10/2/2025
- Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Kỷ Mão, Năm: Ất Tỵ, Tiết: Kinh Trập
- Là ngày: Câu Trần Hắc Đạo, Trực: Khai
- Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Đông (Tốt), Hỷ thần: Nam (Tốt), Hạc thần: Tây (Xấu)
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Tân Mùi, Kỷ Mùi
>>>Đánh giá: Ngày Xấu
Thứ Hai, Ngày 10/3/2025
- Âm lịch: 11/2/2025
- Ngày: Mậu Dần, Tháng: Kỷ Mão, Năm: Ất Tỵ, Tiết: Kinh Trập
- Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo, Trực: Bế
- Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Bắc (Tốt), Hỷ thần: Đông Nam (Tốt), Hạc thần: Tây (Xấu)
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59)
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Canh Thân, Giáp Thân
>>>Đánh giá: Ngày Xấu
Thứ Ba, Ngày 11/3/2025
- Âm lịch: 12/2/2025
- Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Kỷ Mão, Năm: Ất Tỵ, Tiết: Kinh Trập
- Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo, Trực: Kiến
- Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Nam (Tốt), Hỷ thần: Đông Bắc (Tốt), Hạc thần: Tây (Xấu)
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Dậu (17:00-18:59)
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Tân Dậu, ất Dậu
>>>Đánh giá: Ngày Xấu
Thứ Tư, Ngày 12/3/2025
- Âm lịch: 13/2/2025
- Ngày: Canh Thìn, Tháng: Kỷ Mão, Năm: Ất Tỵ, Tiết: Kinh Trập
- Là ngày: Thiên Hình Hắc Đạo, Trực: Trừ
- Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Tây Nam (Tốt), Hỷ thần: Tây Bắc (Tốt), Hạc thần: Tây (Xấu)
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59), Hợi (21:00-22:59)
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Giáp Tuất, Mậu Tuất, Giáp Thìn
>>>Đánh giá: Ngày Xấu
Thứ Năm, Ngày 13/3/2025
- Âm lịch: 14/2/2025
- Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Kỷ Mão, Năm: Ất Tỵ, Tiết: Kinh Trập
- Là ngày: Chu Tước Hắc Đạo, Trực: Mãn
- Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Tây Nam (Tốt), Hỷ thần: Tây Nam (Tốt), Hạc thần: Tây (Xấu)
- Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Ất Hợi, Kỷ Hợi, Ất Tỵ
>>>Đánh giá: Ngày Xấu
Thứ Sáu, Ngày 14/3/2025
- Âm lịch: 15/2/2025
- Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Kỷ Mão, Năm: Ất Tỵ, Tiết: Kinh Trập
- Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo, Trực: Bình
- Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Tây (Tốt), Hỷ thần: Nam (Tốt), Hạc thần: Tây Bắc (Xấu)
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59)
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Giáp Tý, Canh Tý, Bính Tuất, Bính Thìn
>>>Đánh giá: Ngày Xấu
Thứ Bảy, Ngày 15/3/2025
- Âm lịch: 16/2/2025
- Ngày: Quý Mùi, Tháng: Kỷ Mão, Năm: Ất Tỵ, Tiết: Kinh Trập
- Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo, Trực: Định
- Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Tây (Tốt), Hỷ thần: Đông Nam (Tốt), Hạc thần: Tây Bắc (Xấu)
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Ất Sửu, Tân Sửu, Đinh Hợi, Đinh Tỵ
>>>Đánh giá: Ngày Xấu
Chủ Nhật, Ngày 16/3/2025
- Âm lịch: 17/2/2025
- Ngày: Giáp Thân, Tháng: Kỷ Mão, Năm: Ất Tỵ, Tiết: Kinh Trập
- Là ngày: Bạch Hổ Hắc Đạo, Trực: Chấp
- Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Đông Nam (Tốt), Hỷ thần: Đông Bắc (Tốt), Hạc thần: Tây Bắc (Xấu)
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59)
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Mậu Dần, Bính dần, Canh Ngọ, Canh Tý
>>>Đánh giá: Ngày Xấu
Thứ Hai, Ngày 17/3/2025
- Âm lịch: 18/2/2025
- Ngày: Ất Dậu, Tháng: Kỷ Mão, Năm: Ất Tỵ, Tiết: Kinh Trập
- Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo, Trực: Phá
- Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Đông Nam (Tốt), Hỷ thần: Tây Bắc (Tốt), Hạc thần: Tây Bắc (Xấu)
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Dậu (17:00-18:59)
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Kỷ Mão , Đinh Mão, Tân Mùi, Tân Sửu
>>>Đánh giá: Ngày Xấu
Thứ Ba, Ngày 18/3/2025
- Âm lịch: 19/2/2025
- Ngày: Bính Tuất, Tháng: Kỷ Mão, Năm: Ất Tỵ, Tiết: Kinh Trập
- Là ngày: Thiên Lao Hắc Đạo, Trực: Nguy
- Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Đông (Tốt), Hỷ thần: Tây Nam (Tốt), Hạc thần: Tây Bắc (Xấu)
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59), Hợi (21:00-22:59)
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Mậu Thìn , Nhâm Thìn, Nhâm Ngọ, Nhâm Tuất, Nhâm Tý
>>>Đánh giá: Ngày Xấu
Thứ Tư, Ngày 19/3/2025
- Âm lịch: 20/2/2025
- Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Kỷ Mão, Năm: Ất Tỵ, Tiết: Kinh Trập
- Là ngày: Nguyên Vũ Hắc Đạo, Trực: Thành
- Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Đông (Tốt), Hỷ thần: Nam (Tốt), Hạc thần: Tây Bắc (Xấu)
- Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Kỷ Tỵ , Quý Tỵ, Quý Mùi, Quý Hợi, Quý Sửu
>>>Đánh giá: Ngày Xấu
Thứ Năm, Ngày 20/3/2025
- Âm lịch: 21/2/2025
- Ngày: Mậu Tý, Tháng: Kỷ Mão, Năm: Ất Tỵ, Tiết: Xuân phân
- Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo, Trực: Thu
- Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Bắc (Tốt), Hỷ thần: Đông Nam (Tốt), Hạc thần: Bắc (Xấu)
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59)
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Bính Ngọ, Giáp Ngọ
>>>Đánh giá: Ngày Xấu
Thứ Sáu, Ngày 21/3/2025
- Âm lịch: 22/2/2025
- Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Kỷ Mão, Năm: Ất Tỵ, Tiết: Xuân phân
- Là ngày: Câu Trần Hắc Đạo, Trực: Khai
- Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Nam (Tốt), Hỷ thần: Đông Bắc (Tốt), Hạc thần: Bắc (Xấu)
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Đinh Mùi, Ất Mùi
>>>Đánh giá: Ngày Xấu
Thứ Bảy, Ngày 22/3/2025
- Âm lịch: 23/2/2025
- Ngày: Canh Dần, Tháng: Kỷ Mão, Năm: Ất Tỵ, Tiết: Xuân phân
- Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo, Trực: Bế
- Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Tây Nam (Tốt), Hỷ thần: Tây Bắc (Tốt), Hạc thần: Bắc (Xấu)
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59)
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Nhâm Thân, Mậu Thân, Giáp Tý, Giáp Ngọ
>>>Đánh giá: Ngày Xấu
Chủ Nhật, Ngày 23/3/2025
- Âm lịch: 24/2/2025
- Ngày: Tân Mão, Tháng: Kỷ Mão, Năm: Ất Tỵ, Tiết: Xuân phân
- Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo, Trực: Kiến
- Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Tây Nam (Tốt), Hỷ thần: Tây Nam (Tốt), Hạc thần: Bắc (Xấu)
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Dậu (17:00-18:59)
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Quý Dậu, Kỷ Dậu, Ất Sửu, Ất Mùi
>>>Đánh giá: Ngày Xấu
Thứ Hai, Ngày 24/3/2025
- Âm lịch: 25/2/2025
- Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Kỷ Mão, Năm: Ất Tỵ, Tiết: Xuân phân
- Là ngày: Thiên Hình Hắc Đạo, Trực: Trừ
- Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Tây (Tốt), Hỷ thần: Nam (Tốt), Hạc thần: Bắc (Xấu)
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59), Hợi (21:00-22:59)
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Bính Tuất, Giáp Tuất, Bính Dần, Bính Tuất
>>>Đánh giá: Ngày Xấu
Thứ Ba, Ngày 25/3/2025
- Âm lịch: 26/2/2025
- Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Kỷ Mão, Năm: Ất Tỵ, Tiết: Xuân phân
- Là ngày: Chu Tước Hắc Đạo, Trực: Mãn
- Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Tây (Tốt), Hỷ thần: Đông Nam (Tốt), Hạc thần: Tại thiên (Xấu)
- Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Đinh Hợi, Ất Hợi, Đinh Mão, Đinh Hợi
>>>Đánh giá: Ngày Xấu
Thứ Tư, Ngày 26/3/2025
- Âm lịch: 27/2/2025
- Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Kỷ Mão, Năm: Ất Tỵ, Tiết: Xuân phân
- Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo, Trực: Bình
- Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Đông Nam (Tốt), Hỷ thần: Đông Bắc (Tốt), Hạc thần: Tại thiên (Xấu)
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59)
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Mậu Tý, Nhâm Tý, Canh Dần, Canh Thân
>>>Đánh giá: Ngày Xấu
Thứ Năm, Ngày 27/3/2025
- Âm lịch: 28/2/2025
- Ngày: Ất Mùi, Tháng: Kỷ Mão, Năm: Ất Tỵ, Tiết: Xuân phân
- Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo, Trực: Định
- Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Đông Nam (Tốt), Hỷ thần: Tây Bắc (Tốt), Hạc thần: Tại thiên (Xấu)
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Kỷ Sửu, Quý Sửu, Tân Mão, Tân Dậu
>>>Đánh giá: Ngày Xấu
Thứ Sáu, Ngày 28/3/2025
- Âm lịch: 29/2/2025
- Ngày: Bính Thân, Tháng: Kỷ Mão, Năm: Ất Tỵ, Tiết: Xuân phân
- Là ngày: Bạch Hổ Hắc Đạo, Trực: Chấp
- Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Đông (Tốt), Hỷ thần: Tây Nam (Tốt), Hạc thần: Tại thiên (Xấu)
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59)
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Giáp Dần, Nhâm Dần, Nhâm Thân, Nhâm Tuất, Nhâm Thìn
>>>Đánh giá: Ngày Xấu
Thứ Bảy, Ngày 29/3/2025
- Âm lịch: 1/3/2025
- Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Tỵ, Tiết: Xuân phân
- Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo, Trực: Phá
- Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Đông (Tốt), Hỷ thần: Nam (Tốt), Hạc thần: Tại thiên (Xấu)
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Dậu (17:00-18:59)
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Ất Mão, Quý Mão, Quý Dậu, Quý Tỵ, Quý Hợi
>>>Đánh giá: Ngày Xấu
Chủ Nhật, Ngày 30/3/2025
- Âm lịch: 2/3/2025
- Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Tỵ, Tiết: Xuân phân
- Là ngày: Bạch Hổ Hắc Đạo, Trực: Nguy
- Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Bắc (Tốt), Hỷ thần: Đông Nam (Tốt), Hạc thần: Tại thiên (Xấu)
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59), Hợi (21:00-22:59)
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Canh Thìn, Bính Thìn
>>>Đánh giá: Ngày Xấu
Thứ Hai, Ngày 31/3/2025
- Âm lịch: 3/3/2025
- Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Tỵ, Tiết: Xuân phân
- Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo, Trực: Thành
- Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Nam (Tốt), Hỷ thần: Đông Bắc (Tốt), Hạc thần: Tại thiên (Xấu)
- Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Tân Tỵ, Đinh Tỵ
>>>Đánh giá: Ngày Xấu
Nhận xét phong thủy tháng 3 năm 2025
Nhìn chung các ngày trong tháng 3 năm 2025 đều là ngày xấu, không thuận lợi để gia chủ tiến hành công việc phá dỡ nhà.
Nếu muốn chọn các ngày trong tháng 3 năm 2025 để phá dỡ nhà, gia chủ nên cân nhắc tránh các tuổi xung khắc với ngày. Để chắc chắn, gia chủ hãy tìm xem các thầy phong thủy để được tư vấn chi tiết và chính xác hơn.
Nếu gia chủ có nhu cầu phá dỡ nhà tháng 3 năm 2025, hãy liên hệ với Xây Dựng Sông Hồng để được hưởng dịch vụ trọn gói uy tín và chất lượng nhất.
Liên hệ với chúng tôi để nhận được tư vấn và báo giá sớm nhất:
Website: https://xaydungsonghong.vn/
Hotline: 0973 568 238
Xây Dựng Sông Hồng rất hân hạnh được phục vụ Quý khách hàng!