Ngày tốt phá dỡ nhà tháng 5 năm 2025

Mời Quý khách tham khảo ngày tốt phá dỡ nhà tháng 5 năm 2025:

Chi tiết phong thủy ngày tốt phá dỡ nhà tháng 5 năm 2025

Thứ Tư, Ngày 1/5/2024

  • Âm lịch: 23/3/2024
  • Ngày: Ất Sửu, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Giáp Thìn, Tiết: Cốc vũ
  • Là ngày: Nguyên Vũ Hắc Đạo, Trực: Thu
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Đông Nam (Tốt), Hỷ thần: Tây Bắc (Tốt), Hạc thần: Đông Nam (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Kỷ Mùi, Quý Mùi, Tân Mão, Tân Dậu

>>>Đánh giá: Ngày Xấu

Thứ Năm, Ngày 2/5/2024

  • Âm lịch: 24/3/2024
  • Ngày: Bính Dần, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Giáp Thìn, Tiết: Cốc vũ
  • Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo, Trực: Khai
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Đông (Tốt), Hỷ thần: Tây Nam (Tốt), Hạc thần: Nam (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59)
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Giáp Thân, Nhâm Thân, Nhâm Tuất, Nhâm Thìn

>>>Đánh giá: Ngày Xấu

Thứ Sáu, Ngày 3/5/2024

  • Âm lịch: 25/3/2024
  • Ngày: Đinh Mão, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Giáp Thìn, Tiết: Cốc vũ
  • Là ngày: Câu Trần Hắc Đạo, Trực: Bế
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Đông (Tốt), Hỷ thần: Nam (Tốt), Hạc thần: Nam (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Dậu (17:00-18:59)
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Ất Dậu, Quý Dậu, Quý Tỵ, Quý Hợi

>>>Đánh giá: Ngày Xấu

Thứ Bảy, Ngày 4/5/2024

  • Âm lịch: 26/3/2024
  • Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Giáp Thìn, Tiết: Cốc vũ
  • Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo, Trực: Kiến
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Bắc (Tốt), Hỷ thần: Đông Nam (Tốt), Hạc thần: Nam (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59), Hợi (21:00-22:59)
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Canh Tuất, Bính Tuất

>>>Đánh giá: Ngày Xấu

Chủ Nhật, Ngày 5/5/2024

  • Âm lịch: 27/3/2024
  • Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Giáp Thìn, Tiết: Lập Hạ
  • Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo, Trực: Kiến
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Nam (Tốt), Hỷ thần: Đông Bắc (Tốt), Hạc thần: Nam (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Tân Hợi, Đinh Hợi

>>>Đánh giá: Ngày Xấu

Thứ Hai, Ngày 6/5/2024

  • Âm lịch: 28/3/2024
  • Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Giáp Thìn, Tiết: Lập Hạ
  • Là ngày: Thiên Hình Hắc Đạo, Trực: Trừ
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Tây Nam (Tốt), Hỷ thần: Tây Bắc (Tốt), Hạc thần: Nam (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59)
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Nhâm Tý, Bính Tý, Giáp Thân, Giáp Dần

>>>Đánh giá: Ngày Xấu

Thứ Ba, Ngày 7/5/2024

  • Âm lịch: 29/3/2024
  • Ngày: Tân Mùi, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Giáp Thìn, Tiết: Lập Hạ
  • Là ngày: Chu Tước Hắc Đạo, Trực: Mãn
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Tây Nam (Tốt), Hỷ thần: Tây Nam (Tốt), Hạc thần: Tây Nam (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Quý Sửu, Đinh Sửu, Ất Dậu, Ất Mão

>>>Đánh giá: Ngày Xấu

Thứ Tư, Ngày 8/5/2024

  • Âm lịch: 1/4/2024
  • Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Giáp Thìn, Tiết: Lập Hạ
  • Là ngày: Thiên Hình Hắc Đạo, Trực: Bình
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Tây (Tốt), Hỷ thần: Nam (Tốt), Hạc thần: Tây Nam (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59)
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Bính Dần, Canh Dần, Bính Thân

>>>Đánh giá: Ngày Xấu

Thứ Năm, Ngày 9/5/2024

  • Âm lịch: 2/4/2024
  • Ngày: Quý Dậu, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Giáp Thìn, Tiết: Lập Hạ
  • Là ngày: Chu Tước Hắc Đạo, Trực: Định
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Tây (Tốt), Hỷ thần: Đông Nam (Tốt), Hạc thần: Tây Nam (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Dậu (17:00-18:59)
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Đinh Mão, Tân Mão, Đinh Dậu

>>>Đánh giá: Ngày Xấu

Thứ Sáu, Ngày 10/5/2024

  • Âm lịch: 3/4/2024
  • Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Giáp Thìn, Tiết: Lập Hạ
  • Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo, Trực: Chấp
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Đông Nam (Tốt), Hỷ thần: Đông Bắc (Tốt), Hạc thần: Tây Nam (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59), Hợi (21:00-22:59)
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Nhâm Thìn, Canh Thìn, Canh Thìn, Canh Tuất

>>>Đánh giá: Ngày Xấu

Thứ Bảy, Ngày 11/5/2024

  • Âm lịch: 4/4/2024
  • Ngày: Ất Hợi, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Giáp Thìn, Tiết: Lập Hạ
  • Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo, Trực: Phá
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Đông Nam (Tốt), Hỷ thần: Tây Bắc (Tốt), Hạc thần: Tây Nam (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Quý Tỵ, Tân Tỵ, Tân Tỵ, Tân Hợi

>>>Đánh giá: Ngày Tốt

Chủ Nhật, Ngày 12/5/2024

  • Âm lịch: 5/4/2024
  • Ngày: Bính Tý, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Giáp Thìn, Tiết: Lập Hạ
  • Là ngày: Bạch Hổ Hắc Đạo, Trực: Nguy
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Đông (Tốt), Hỷ thần: Tây Nam (Tốt), Hạc thần: Tây Nam (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59)
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Canh Ngọ, Mậu Ngọ

>>>Đánh giá: Ngày Xấu

Thứ Hai, Ngày 13/5/2024

  • Âm lịch: 6/4/2024
  • Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Giáp Thìn, Tiết: Lập Hạ
  • Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo, Trực: Thành
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Đông (Tốt), Hỷ thần: Nam (Tốt), Hạc thần: Tây (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Tân Mùi, Kỷ Mùi

>>>Đánh giá: Ngày Xấu

Thứ Ba, Ngày 14/5/2024

  • Âm lịch: 7/4/2024
  • Ngày: Mậu Dần, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Giáp Thìn, Tiết: Lập Hạ
  • Là ngày: Thiên Lao Hắc Đạo, Trực: Thu
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Bắc (Tốt), Hỷ thần: Đông Nam (Tốt), Hạc thần: Tây (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59)
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Canh Thân, Giáp Thân

>>>Đánh giá: Ngày Xấu

Thứ Tư, Ngày 15/5/2024

  • Âm lịch: 8/4/2024
  • Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Giáp Thìn, Tiết: Lập Hạ
  • Là ngày: Nguyên Vũ Hắc Đạo, Trực: Khai
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Nam (Tốt), Hỷ thần: Đông Bắc (Tốt), Hạc thần: Tây (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Dậu (17:00-18:59)
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Tân Dậu, ất Dậu

>>>Đánh giá: Ngày Xấu

Thứ Năm, Ngày 16/5/2024

  • Âm lịch: 9/4/2024
  • Ngày: Canh Thìn, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Giáp Thìn, Tiết: Lập Hạ
  • Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo, Trực: Bế
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Tây Nam (Tốt), Hỷ thần: Tây Bắc (Tốt), Hạc thần: Tây (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59), Hợi (21:00-22:59)
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Giáp Tuất, Mậu Tuất, Giáp Thìn

>>>Đánh giá: Ngày Xấu

Thứ Sáu, Ngày 17/5/2024

  • Âm lịch: 10/4/2024
  • Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Giáp Thìn, Tiết: Lập Hạ
  • Là ngày: Câu Trần Hắc Đạo, Trực: Kiến
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Tây Nam (Tốt), Hỷ thần: Tây Nam (Tốt), Hạc thần: Tây (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Ất Hợi, Kỷ Hợi, Ất Tỵ

>>>Đánh giá: Ngày Xấu

Thứ Bảy, Ngày 18/5/2024

  • Âm lịch: 11/4/2024
  • Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Giáp Thìn, Tiết: Lập Hạ
  • Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo, Trực: Trừ
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Tây (Tốt), Hỷ thần: Nam (Tốt), Hạc thần: Tây Bắc (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59)
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Giáp Tý, Canh Tý, Bính Tuất, Bính Thìn

>>>Đánh giá: Ngày Xấu

Chủ Nhật, Ngày 19/5/2024

  • Âm lịch: 12/4/2024
  • Ngày: Quý Mùi, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Giáp Thìn, Tiết: Lập Hạ
  • Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo, Trực: Mãn
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Tây (Tốt), Hỷ thần: Đông Nam (Tốt), Hạc thần: Tây Bắc (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Ất Sửu, Tân Sửu, Đinh Hợi, Đinh Tỵ

>>>Đánh giá: Ngày Xấu

Thứ Hai, Ngày 20/5/2024

  • Âm lịch: 13/4/2024
  • Ngày: Giáp Thân, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Giáp Thìn, Tiết: Tiểu mãn
  • Là ngày: Thiên Hình Hắc Đạo, Trực: Bình
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Đông Nam (Tốt), Hỷ thần: Đông Bắc (Tốt), Hạc thần: Tây Bắc (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59)
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Mậu Dần, Bính dần, Canh Ngọ, Canh Tý

>>>Đánh giá: Ngày Xấu

Thứ Ba, Ngày 21/5/2024

  • Âm lịch: 14/4/2024
  • Ngày: Ất Dậu, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Giáp Thìn, Tiết: Tiểu mãn
  • Là ngày: Chu Tước Hắc Đạo, Trực: Định
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Đông Nam (Tốt), Hỷ thần: Tây Bắc (Tốt), Hạc thần: Tây Bắc (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Dậu (17:00-18:59)
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Kỷ Mão , Đinh Mão, Tân Mùi, Tân Sửu

>>>Đánh giá: Ngày Xấu

Thứ Tư, Ngày 22/5/2024

  • Âm lịch: 15/4/2024
  • Ngày: Bính Tuất, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Giáp Thìn, Tiết: Tiểu mãn
  • Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo, Trực: Chấp
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Đông (Tốt), Hỷ thần: Tây Nam (Tốt), Hạc thần: Tây Bắc (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59), Hợi (21:00-22:59)
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Mậu Thìn , Nhâm Thìn, Nhâm Ngọ, Nhâm Tuất, Nhâm Tý

>>>Đánh giá: Ngày Xấu

Thứ Năm, Ngày 23/5/2024

  • Âm lịch: 16/4/2024
  • Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Giáp Thìn, Tiết: Tiểu mãn
  • Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo, Trực: Phá
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Đông (Tốt), Hỷ thần: Nam (Tốt), Hạc thần: Tây Bắc (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Kỷ Tỵ , Quý Tỵ, Quý Mùi, Quý Hợi, Quý Sửu

>>>Đánh giá: Ngày Tốt

Thứ Sáu, Ngày 24/5/2024

  • Âm lịch: 17/4/2024
  • Ngày: Mậu Tý, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Giáp Thìn, Tiết: Tiểu mãn
  • Là ngày: Bạch Hổ Hắc Đạo, Trực: Nguy
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Bắc (Tốt), Hỷ thần: Đông Nam (Tốt), Hạc thần: Bắc (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59)
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Bính Ngọ, Giáp Ngọ

>>>Đánh giá: Ngày Xấu

Thứ Bảy, Ngày 25/5/2024

  • Âm lịch: 18/4/2024
  • Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Giáp Thìn, Tiết: Tiểu mãn
  • Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo, Trực: Thành
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Nam (Tốt), Hỷ thần: Đông Bắc (Tốt), Hạc thần: Bắc (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Đinh Mùi, Ất Mùi

>>>Đánh giá: Ngày Xấu

Chủ Nhật, Ngày 26/5/2024

  • Âm lịch: 19/4/2024
  • Ngày: Canh Dần, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Giáp Thìn, Tiết: Tiểu mãn
  • Là ngày: Thiên Lao Hắc Đạo, Trực: Thu
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Tây Nam (Tốt), Hỷ thần: Tây Bắc (Tốt), Hạc thần: Bắc (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59)
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Nhâm Thân, Mậu Thân, Giáp Tý, Giáp Ngọ

>>>Đánh giá: Ngày Xấu

Thứ Hai, Ngày 27/5/2024

  • Âm lịch: 20/4/2024
  • Ngày: Tân Mão, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Giáp Thìn, Tiết: Tiểu mãn
  • Là ngày: Nguyên Vũ Hắc Đạo, Trực: Khai
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Tây Nam (Tốt), Hỷ thần: Tây Nam (Tốt), Hạc thần: Bắc (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Dậu (17:00-18:59)
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Quý Dậu, Kỷ Dậu, Ất Sửu, Ất Mùi

>>>Đánh giá: Ngày Xấu

Thứ Ba, Ngày 28/5/2024

  • Âm lịch: 21/4/2024
  • Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Giáp Thìn, Tiết: Tiểu mãn
  • Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo, Trực: Bế
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Tây (Tốt), Hỷ thần: Nam (Tốt), Hạc thần: Bắc (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59), Hợi (21:00-22:59)
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Bính Tuất, Giáp Tuất, Bính Dần, Bính Tuất

>>>Đánh giá: Ngày Xấu

Thứ Tư, Ngày 29/5/2024

  • Âm lịch: 22/4/2024
  • Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Giáp Thìn, Tiết: Tiểu mãn
  • Là ngày: Câu Trần Hắc Đạo, Trực: Kiến
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Tây (Tốt), Hỷ thần: Đông Nam (Tốt), Hạc thần: Tại thiên (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Đinh Hợi, Ất Hợi, Đinh Mão, Đinh Hợi

>>>Đánh giá: Ngày Xấu

Thứ Năm, Ngày 30/5/2024

  • Âm lịch: 23/4/2024
  • Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Giáp Thìn, Tiết: Tiểu mãn
  • Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo, Trực: Trừ
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Đông Nam (Tốt), Hỷ thần: Đông Bắc (Tốt), Hạc thần: Tại thiên (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59)
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Mậu Tý, Nhâm Tý, Canh Dần, Canh Thân

>>>Đánh giá: Ngày Xấu

Thứ Sáu, Ngày 31/5/2024

  • Âm lịch: 24/4/2024
  • Ngày: Ất Mùi, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Giáp Thìn, Tiết: Tiểu mãn
  • Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo, Trực: Mãn
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Đông Nam (Tốt), Hỷ thần: Tây Bắc (Tốt), Hạc thần: Tại thiên (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)

>>>Đánh giá: Ngày Xấu

Nhận xét phong thủy tháng 5 năm 2025

Nhìn chung các ngày trong tháng 5 năm 2025 đều là ngày xấu, không thuận lợi để gia chủ tiến hành công việc phá dỡ nhà. Riêng các ngày 11/5, 23/5 là ngày rất tốt, gia chủ có thể tham khảo chọn 2 ngày này để phá dỡ nhà.

Nếu muốn chọn các ngày khác trong tháng 5 năm 2025 để phá dỡ nhà, gia chủ nên cân nhắc tránh các tuổi xung khắc với ngày. Để chắc chắn, gia chủ hãy tìm xem các thầy phong thủy để được tư vấn chi tiết và chính xác hơn.

Nếu gia chủ có nhu cầu phá dỡ nhà tháng 5 năm 2025, hãy liên hệ với Xây Dựng Sông Hồng để được hưởng dịch vụ trọn gói uy tín và chất lượng nhất.

Liên hệ với chúng tôi để nhận được tư vấn và báo giá sớm nhất:

Website: https://xaydungsonghong.vn/ 

Hotline: 0973.568.238

Xây Dựng Sông Hồng rất hân hạnh được phục vụ Quý khách hàng!

 

Tác giả

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

0973 568 238