Ngày tốt phá dỡ nhà tháng 6 năm 2025

Mời Quý khách tham khảo ngày tốt phá dỡ nhà tháng 6 năm 2025 dưới đây:

Chi tiết phong thủy ngày tốt phá dỡ nhà tháng 6 năm 2025

Thứ Bảy, Ngày 1/6/2024

  • Âm lịch: 25/4/2024
  • Ngày: Bính Thân, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Giáp Thìn, Tiết: Tiểu mãn
  • Là ngày: Thiên Hình Hắc Đạo, Trực: Bình
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Đông (Tốt), Hỷ thần: Tây Nam (Tốt), Hạc thần: Tại thiên (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59)
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Giáp Dần, Nhâm Dần, Nhâm Thân, Nhâm Tuất, Nhâm Thìn

>>>Đánh giá: Ngày Xấu

Chủ Nhật, Ngày 2/6/2024

  • Âm lịch: 26/4/2024
  • Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Giáp Thìn, Tiết: Tiểu mãn
  • Là ngày: Chu Tước Hắc Đạo, Trực: Định
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Đông (Tốt), Hỷ thần: Nam (Tốt), Hạc thần: Tại thiên (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Dậu (17:00-18:59)
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Ất Mão, Quý Mão, Quý Dậu, Quý Tỵ, Quý Hợi

>>>Đánh giá: Ngày Xấu

Thứ Hai, Ngày 3/6/2024

  • Âm lịch: 27/4/2024
  • Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Giáp Thìn, Tiết: Tiểu mãn
  • Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo, Trực: Chấp
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Bắc (Tốt), Hỷ thần: Đông Nam (Tốt), Hạc thần: Tại thiên (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59), Hợi (21:00-22:59)
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Canh Thìn, Bính Thìn

>>>Đánh giá: Ngày Xấu

Thứ Ba, Ngày 4/6/2024

  • Âm lịch: 28/4/2024
  • Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Giáp Thìn, Tiết: Tiểu mãn
  • Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo, Trực: Phá
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Nam (Tốt), Hỷ thần: Đông Bắc (Tốt), Hạc thần: Tại thiên (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Tân Tỵ, Đinh Tỵ

>>>Đánh giá: Ngày Tốt

Thứ Tư, Ngày 5/6/2024

  • Âm lịch: 29/4/2024
  • Ngày: Canh Tý, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Giáp Thìn, Tiết: Mang Chủng
  • Là ngày: Bạch Hổ Hắc Đạo, Trực: Phá
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Tây Nam (Tốt), Hỷ thần: Tây Bắc (Tốt), Hạc thần: Tại thiên (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59)
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Nhâm Ngọ, Bính Ngọ, Giáp Thân, Giáp Dần

>>>Đánh giá: Ngày Xấu

Thứ Năm, Ngày 6/6/2024

  • Âm lịch: 1/5/2024
  • Ngày: Tân Sửu, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Giáp Thìn, Tiết: Mang Chủng
  • Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo, Trực: Nguy
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Tây Nam (Tốt), Hỷ thần: Tây Nam (Tốt), Hạc thần: Tại thiên (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Quý Mùi, Đinh Mùi, Ất Dậu, ất Mão

>>>Đánh giá: Ngày Xấu

Thứ Sáu, Ngày 7/6/2024

  • Âm lịch: 2/5/2024
  • Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Giáp Thìn, Tiết: Mang Chủng
  • Là ngày: Bạch Hổ Hắc Đạo, Trực: Thành
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Tây (Tốt), Hỷ thần: Nam (Tốt), Hạc thần: Tại thiên (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59)
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Canh Thân, Bính Thân, Bính Dần

>>>Đánh giá: Ngày Xấu

Thứ Bảy, Ngày 8/6/2024

  • Âm lịch: 3/5/2024
  • Ngày: Quý Mão, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Giáp Thìn, Tiết: Mang Chủng
  • Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo, Trực: Thu
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Tây (Tốt), Hỷ thần: Đông Nam (Tốt), Hạc thần: Tại thiên (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Dậu (17:00-18:59)
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Tân Dậu, Đinh Dậu, Đinh Mão

>>>Đánh giá: Ngày Xấu

Chủ Nhật, Ngày 9/6/2024

  • Âm lịch: 4/5/2024
  • Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Giáp Thìn, Tiết: Mang Chủng
  • Là ngày: Thiên Lao Hắc Đạo, Trực: Khai
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Đông Nam (Tốt), Hỷ thần: Đông Bắc (Tốt), Hạc thần: Tại thiên (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59), Hợi (21:00-22:59)
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Nhâm Tuất, Canh Tuất, Canh Thìn

>>>Đánh giá: Ngày Xấu

Thứ Hai, Ngày 10/6/2024

  • Âm lịch: 5/5/2024
  • Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Giáp Thìn, Tiết: Mang Chủng
  • Là ngày: Nguyên Vũ Hắc Đạo, Trực: Bế
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Đông Nam (Tốt), Hỷ thần: Tây Bắc (Tốt), Hạc thần: Tại thiên (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Quý Hợi, Tân Hợi, Tân Tỵ

>>>Đánh giá: Ngày Xấu

Thứ Ba, Ngày 11/6/2024

  • Âm lịch: 6/5/2024
  • Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Giáp Thìn, Tiết: Mang Chủng
  • Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo, Trực: Kiến
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Đông (Tốt), Hỷ thần: Tây Nam (Tốt), Hạc thần: Tại thiên (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59)
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Mậu Tý, Canh Tý

>>>Đánh giá: Ngày Xấu

Thứ Tư, Ngày 12/6/2024

  • Âm lịch: 7/5/2024
  • Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Giáp Thìn, Tiết: Mang Chủng
  • Là ngày: Câu Trần Hắc Đạo, Trực: Trừ
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Đông (Tốt), Hỷ thần: Nam (Tốt), Hạc thần: Tại thiên (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Kỷ Sửu, Tân Sửu

>>>Đánh giá: Ngày Xấu

Thứ Năm, Ngày 13/6/2024

  • Âm lịch: 8/5/2024
  • Ngày: Mậu Thân, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Giáp Thìn, Tiết: Mang Chủng
  • Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo, Trực: Mãn
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Bắc (Tốt), Hỷ thần: Đông Nam (Tốt), Hạc thần: Tại thiên (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59)
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Canh Dần, Giáp Dần

>>>Đánh giá: Ngày Xấu

Thứ Sáu, Ngày 14/6/2024

  • Âm lịch: 9/5/2024
  • Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Giáp Thìn, Tiết: Mang Chủng
  • Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo, Trực: Bình
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Nam (Tốt), Hỷ thần: Đông Bắc (Tốt), Hạc thần: Đông (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Dậu (17:00-18:59)
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Tân Mão, ất Mão

>>>Đánh giá: Ngày Xấu

Thứ Bảy, Ngày 15/6/2024

  • Âm lịch: 10/5/2024
  • Ngày: Canh Tuất, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Giáp Thìn, Tiết: Mang Chủng
  • Là ngày: Thiên Hình Hắc Đạo, Trực: Định
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Tây Nam (Tốt), Hỷ thần: Tây Bắc (Tốt), Hạc thần: Đông (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59), Hợi (21:00-22:59)
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Giáp Thìn, Mậu Thìn, Giáp Tuất, Giáp Thìn

>>>Đánh giá: Ngày Xấu

Chủ Nhật, Ngày 16/6/2024

  • Âm lịch: 11/5/2024
  • Ngày: Tân Hợi, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Giáp Thìn, Tiết: Mang Chủng
  • Là ngày: Chu Tước Hắc Đạo, Trực: Chấp
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Tây Nam (Tốt), Hỷ thần: Tây Nam (Tốt), Hạc thần: Đông (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Ất Tỵ, Kỷ Tỵ, Ất Hợi, Ất Tỵ

>>>Đánh giá: Ngày Xấu

Thứ Hai, Ngày 17/6/2024

  • Âm lịch: 12/5/2024
  • Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Giáp Thìn, Tiết: Mang Chủng
  • Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo, Trực: Phá
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Tây (Tốt), Hỷ thần: Nam (Tốt), Hạc thần: Đông (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59)
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Giáp Ngọ, Canh Ngọ, Bính Tuất, Bính Thìn

>>>Đánh giá: Ngày Xấu

Thứ Ba, Ngày 18/6/2024

  • Âm lịch: 13/5/2024
  • Ngày: Quý Sửu, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Giáp Thìn, Tiết: Mang Chủng
  • Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo, Trực: Nguy
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Tây (Tốt), Hỷ thần: Đông Nam (Tốt), Hạc thần: Đông (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Ất Mùi, Tân Mùi, Đinh Hợi, Đinh Tỵ

>>>Đánh giá: Ngày Xấu

Thứ Tư, Ngày 19/6/2024

  • Âm lịch: 14/5/2024
  • Ngày: Giáp Dần, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Giáp Thìn, Tiết: Mang Chủng
  • Là ngày: Bạch Hổ Hắc Đạo, Trực: Thành
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Đông Nam (Tốt), Hỷ thần: Đông Bắc (Tốt), Hạc thần: Đông (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59)
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Mậu Thân, Bính Thân, Canh Ngọ, Canh Tý

>>>Đánh giá: Ngày Xấu

Thứ Năm, Ngày 20/6/2024

  • Âm lịch: 15/5/2024
  • Ngày: Ất Mão, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Giáp Thìn, Tiết: Mang Chủng
  • Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo, Trực: Thu
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Đông Nam (Tốt), Hỷ thần: Tây Bắc (Tốt), Hạc thần: Đông (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Dậu (17:00-18:59)
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Kỷ Dậu, Đinh Dậu, Tân Mùi, Tân Sửu

>>>Đánh giá: Ngày Xấu

Thứ Sáu, Ngày 21/6/2024

  • Âm lịch: 16/5/2024
  • Ngày: Bính Thìn, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Giáp Thìn, Tiết: Hạ chí
  • Là ngày: Thiên Lao Hắc Đạo, Trực: Khai
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Đông (Tốt), Hỷ thần: Tây Nam (Tốt), Hạc thần: Đông (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59), Hợi (21:00-22:59)
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Mậu Tuất, Nhâm Tuất, Nhâm Ngọ , Nhâm Thìn, Mậu Thìn , Nhâm Tý

>>>Đánh giá: Ngày Xấu

Thứ Bảy, Ngày 22/6/2024

  • Âm lịch: 17/5/2024
  • Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Giáp Thìn, Tiết: Hạ chí
  • Là ngày: Nguyên Vũ Hắc Đạo, Trực: Bế
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Đông (Tốt), Hỷ thần: Nam (Tốt), Hạc thần: Đông (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Kỷ Hợi, Quý Hợi, Quý Mùi, Quý Tỵ, Quý Sửu

>>>Đánh giá: Ngày Xấu

Chủ Nhật, Ngày 23/6/2024

  • Âm lịch: 18/5/2024
  • Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Giáp Thìn, Tiết: Hạ chí
  • Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo, Trực: Kiến
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Bắc (Tốt), Hỷ thần: Đông Nam (Tốt), Hạc thần: Đông (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59)
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Bính Tý, Giáp Tý

>>>Đánh giá: Ngày Xấu

Thứ Hai, Ngày 24/6/2024

  • Âm lịch: 19/5/2024
  • Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Giáp Thìn, Tiết: Hạ chí
  • Là ngày: Câu Trần Hắc Đạo, Trực: Trừ
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Nam (Tốt), Hỷ thần: Đông Bắc (Tốt), Hạc thần: Đông (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Đinh Sửu, ất Sửu

>>>Đánh giá: Ngày Xấu

Thứ Ba, Ngày 25/6/2024

  • Âm lịch: 20/5/2024
  • Ngày: Canh Thân, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Giáp Thìn, Tiết: Hạ chí
  • Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo, Trực: Mãn
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Tây Nam (Tốt), Hỷ thần: Tây Bắc (Tốt), Hạc thần: Đông Nam (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59)
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Nhâm Dần, Mậu Dần, Giáp Tý, Giáp Ngọ

>>>Đánh giá: Ngày Xấu

Thứ Tư, Ngày 26/6/2024

  • Âm lịch: 21/5/2024
  • Ngày: Tân Dậu, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Giáp Thìn, Tiết: Hạ chí
  • Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo, Trực: Bình
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Tây Nam (Tốt), Hỷ thần: Tây Nam (Tốt), Hạc thần: Đông Nam (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Dậu (17:00-18:59)
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Quý Mão, Kỷ Mão, Ất Sửu, Ất Mùi

>>>Đánh giá: Ngày Xấu

Thứ Năm, Ngày 27/6/2024

  • Âm lịch: 22/5/2024
  • Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Giáp Thìn, Tiết: Hạ chí
  • Là ngày: Thiên Hình Hắc Đạo, Trực: Định
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Tây (Tốt), Hỷ thần: Nam (Tốt), Hạc thần: Đông Nam (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59), Hợi (21:00-22:59)
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Bính Thìn , Giáp Thìn, Bính Thân, Bính Thìn, Bính Dần, Bính Tuất

>>>Đánh giá: Ngày Xấu

Thứ Sáu, Ngày 28/6/2024

  • Âm lịch: 23/5/2024
  • Ngày: Quý Hợi, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Giáp Thìn, Tiết: Hạ chí
  • Là ngày: Chu Tước Hắc Đạo, Trực: Chấp
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Tây (Tốt), Hỷ thần: Đông Nam (Tốt), Hạc thần: Đông Nam (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Đinh Tỵ, ất Tỵ, Đinh Mão, Đinh Hợi, Đinh Dậu, Đinh Tỵ

>>>Đánh giá: Ngày Xấu

Thứ Bảy, Ngày 29/6/2024

  • Âm lịch: 24/5/2024
  • Ngày: Giáp Tý, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Giáp Thìn, Tiết: Hạ chí
  • Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo, Trực: Phá
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Đông Nam (Tốt), Hỷ thần: Đông Bắc (Tốt), Hạc thần: Đông Nam (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59)
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Mậu Ngọ, Nhâm Ngọ, Canh Dần, Canh Thân

>>>Đánh giá: Ngày Xấu

Chủ Nhật, Ngày 30/6/2024

  • Âm lịch: 25/5/2024
  • Ngày: Ất Sửu, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Giáp Thìn, Tiết: Hạ chí
  • Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo, Trực: Nguy
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Đông Nam (Tốt), Hỷ thần: Tây Bắc (Tốt), Hạc thần: Đông Nam (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Kỷ Mùi, Quý Mùi, Tân Mão, Tân Dậu

>>>Đánh giá: Ngày Xấu

Nhận xét phong thủy tháng 6 năm 2025

Nhìn chung các ngày trong tháng 6 năm 2025 đều là ngày xấu, không thuận lợi để gia chủ tiến hành công việc phá dỡ nhà. Riêng các ngày 4/6 là ngày rất tốt, gia chủ có thể tham khảo chọn 2 ngày này để phá dỡ nhà.

Nếu muốn chọn các ngày khác trong tháng 6 năm 2025 để phá dỡ nhà, gia chủ nên cân nhắc tránh các tuổi xung khắc với ngày. Để chắc chắn, gia chủ hãy tìm xem các thầy phong thủy để được tư vấn chi tiết và chính xác hơn.

Nếu gia chủ có nhu cầu phá dỡ nhà tháng 6 năm 2025, hãy liên hệ với Xây Dựng Sông Hồng để được hưởng dịch vụ trọn gói uy tín và chất lượng nhất.

Liên hệ với chúng tôi để nhận được tư vấn và báo giá sớm nhất:

Website: https://xaydungsonghong.vn/ 

Hotline: 0973.568.238

Xây Dựng Sông Hồng rất hân hạnh được phục vụ Quý khách hàng!

 

Tác giả

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

0973 568 238