Ngày tốt phá dỡ nhà tháng 8 năm 2025

Mời Quý khách tham khảo ngày tốt phá dỡ nhà tháng 8 năm 2025 dưới đây:

Chi tiết phong thủy tháng 8 năm 2025

Thứ Sáu, Ngày 1/8/2025

  • Âm lịch: 8/6/2025
  • Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Tỵ, Tiết: Đại thử
  • Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo, Trực: Nguy
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Tây (Tốt), Hỷ thần: Nam (Tốt), Hạc thần: Tại thiên (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59)
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Canh Thân, Bính Thân, Bính Dần

>>>Đánh giá: Ngày Xấu

Thứ Bảy, Ngày 2/8/2025

  • Âm lịch: 9/6/2025
  • Ngày: Quý Mão, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Tỵ, Tiết: Đại thử
  • Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo, Trực: Thành
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Tây (Tốt), Hỷ thần: Đông Nam (Tốt), Hạc thần: Tại thiên (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Dậu (17:00-18:59)
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Tân Dậu, Đinh Dậu, Đinh Mão

>>>Đánh giá: Ngày Xấu

Chủ Nhật, Ngày 3/8/2025

  • Âm lịch: 10/6/2025
  • Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Tỵ, Tiết: Đại thử
  • Là ngày: Bạch Hổ Hắc Đạo, Trực: Thu
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Đông Nam (Tốt), Hỷ thần: Đông Bắc (Tốt), Hạc thần: Tại thiên (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59), Hợi (21:00-22:59)
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Nhâm Tuất, Canh Tuất, Canh Thìn

>>>Đánh giá: Ngày Xấu

Thứ Hai, Ngày 4/8/2025

  • Âm lịch: 11/6/2025
  • Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Tỵ, Tiết: Đại thử
  • Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo, Trực: Khai
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Đông Nam (Tốt), Hỷ thần: Tây Bắc (Tốt), Hạc thần: Tại thiên (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Quý Hợi, Tân Hợi, Tân Tỵ

>>>Đánh giá: Ngày Xấu

Thứ Ba, Ngày 5/8/2025

  • Âm lịch: 12/6/2025
  • Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Tỵ, Tiết: Đại thử
  • Là ngày: Thiên Lao Hắc Đạo, Trực: Bế
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Đông (Tốt), Hỷ thần: Tây Nam (Tốt), Hạc thần: Tại thiên (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59)
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Mậu Tý, Canh Tý

>>>Đánh giá: Ngày Xấu

Thứ Tư, Ngày 6/8/2025

  • Âm lịch: 13/6/2025
  • Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Tỵ, Tiết: Đại thử
  • Là ngày: Nguyên Vũ Hắc Đạo, Trực: Kiến
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Đông (Tốt), Hỷ thần: Nam (Tốt), Hạc thần: Tại thiên (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Kỷ Sửu, Tân Sửu

>>>Đánh giá: Ngày Xấu

Thứ Năm, Ngày 7/8/2025

  • Âm lịch: 14/6/2025
  • Ngày: Mậu Thân, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Tỵ, Tiết: Lập Thu
  • Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo, Trực: Kiến
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Bắc (Tốt), Hỷ thần: Đông Nam (Tốt), Hạc thần: Tại thiên (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59)
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Canh Dần, Giáp Dần

>>>Đánh giá: Ngày Xấu

Thứ Sáu, Ngày 8/8/2025

  • Âm lịch: 15/6/2025
  • Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Tỵ, Tiết: Lập Thu
  • Là ngày: Câu Trần Hắc Đạo, Trực: Trừ
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Nam (Tốt), Hỷ thần: Đông Bắc (Tốt), Hạc thần: Đông (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Dậu (17:00-18:59)
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Tân Mão, ất Mão

>>>Đánh giá: Ngày Xấu

Thứ Bảy, Ngày 9/8/2025

  • Âm lịch: 16/6/2025
  • Ngày: Canh Tuất, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Tỵ, Tiết: Lập Thu
  • Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo, Trực: Mãn
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Tây Nam (Tốt), Hỷ thần: Tây Bắc (Tốt), Hạc thần: Đông (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59), Hợi (21:00-22:59)
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Giáp Thìn, Mậu Thìn, Giáp Tuất, Giáp Thìn

>>>Đánh giá: Ngày Xấu

Chủ Nhật, Ngày 10/8/2025

  • Âm lịch: 17/6/2025
  • Ngày: Tân Hợi, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Tỵ, Tiết: Lập Thu
  • Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo, Trực: Bình
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Tây Nam (Tốt), Hỷ thần: Tây Nam (Tốt), Hạc thần: Đông (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Ất Tỵ, Kỷ Tỵ, Ất Hợi, Ất Tỵ

>>>Đánh giá: Ngày Xấu

Thứ Hai, Ngày 11/8/2025

  • Âm lịch: 18/6/2025
  • Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Tỵ, Tiết: Lập Thu
  • Là ngày: Thiên Hình Hắc Đạo, Trực: Định
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Tây (Tốt), Hỷ thần: Nam (Tốt), Hạc thần: Đông (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59)
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Giáp Ngọ, Canh Ngọ, Bính Tuất, Bính Thìn

>>>Đánh giá: Ngày Xấu

Thứ Ba, Ngày 12/8/2025

  • Âm lịch: 19/6/2025
  • Ngày: Quý Sửu, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Tỵ, Tiết: Lập Thu
  • Là ngày: Chu Tước Hắc Đạo, Trực: Chấp
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Tây (Tốt), Hỷ thần: Đông Nam (Tốt), Hạc thần: Đông (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Ất Mùi, Tân Mùi, Đinh Hợi, Đinh Tỵ

>>>Đánh giá: Ngày Xấu

Thứ Tư, Ngày 13/8/2025

  • Âm lịch: 20/6/2025
  • Ngày: Giáp Dần, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Tỵ, Tiết: Lập Thu
  • Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo, Trực: Phá
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Đông Nam (Tốt), Hỷ thần: Đông Bắc (Tốt), Hạc thần: Đông (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59)
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Mậu Thân, Bính Thân, Canh Ngọ, Canh Tý

>>>Đánh giá: Ngày Xấu

Thứ Năm, Ngày 14/8/2025

  • Âm lịch: 21/6/2025
  • Ngày: Ất Mão, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Tỵ, Tiết: Lập Thu
  • Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo, Trực: Nguy
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Đông Nam (Tốt), Hỷ thần: Tây Bắc (Tốt), Hạc thần: Đông (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Dậu (17:00-18:59)
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Kỷ Dậu, Đinh Dậu, Tân Mùi, Tân Sửu

>>>Đánh giá: Ngày Xấu

Thứ Sáu, Ngày 15/8/2025

  • Âm lịch: 22/6/2025
  • Ngày: Bính Thìn, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Tỵ, Tiết: Lập Thu
  • Là ngày: Bạch Hổ Hắc Đạo, Trực: Thành
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Đông (Tốt), Hỷ thần: Tây Nam (Tốt), Hạc thần: Đông (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59), Hợi (21:00-22:59)
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Mậu Tuất, Nhâm Tuất, Nhâm Ngọ , Nhâm Thìn, Mậu Thìn , Nhâm Tý

>>>Đánh giá: Ngày Xấu

Thứ Bảy, Ngày 16/8/2025

  • Âm lịch: 23/6/2025
  • Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Tỵ, Tiết: Lập Thu
  • Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo, Trực: Thu
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Đông (Tốt), Hỷ thần: Nam (Tốt), Hạc thần: Đông (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Kỷ Hợi, Quý Hợi, Quý Mùi, Quý Tỵ, Quý Sửu

>>>Đánh giá: Ngày Xấu

Chủ Nhật, Ngày 17/8/2025

  • Âm lịch: 24/6/2025
  • Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Tỵ, Tiết: Lập Thu
  • Là ngày: Thiên Lao Hắc Đạo, Trực: Khai
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Bắc (Tốt), Hỷ thần: Đông Nam (Tốt), Hạc thần: Đông (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59)
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Bính Tý, Giáp Tý

>>>Đánh giá: Ngày Xấu

Thứ Hai, Ngày 18/8/2025

  • Âm lịch: 25/6/2025
  • Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Tỵ, Tiết: Lập Thu
  • Là ngày: Nguyên Vũ Hắc Đạo, Trực: Bế
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Nam (Tốt), Hỷ thần: Đông Bắc (Tốt), Hạc thần: Đông (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Đinh Sửu, ất Sửu

>>>Đánh giá: Ngày Xấu

Thứ Ba, Ngày 19/8/2025

  • Âm lịch: 26/6/2025
  • Ngày: Canh Thân, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Tỵ, Tiết: Lập Thu
  • Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo, Trực: Kiến
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Tây Nam (Tốt), Hỷ thần: Tây Bắc (Tốt), Hạc thần: Đông Nam (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59)
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Nhâm Dần, Mậu Dần, Giáp Tý, Giáp Ngọ

>>>Đánh giá: Ngày Xấu

Thứ Tư, Ngày 20/8/2025

  • Âm lịch: 27/6/2025
  • Ngày: Tân Dậu, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Tỵ, Tiết: Lập Thu
  • Là ngày: Câu Trần Hắc Đạo, Trực: Trừ
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Tây Nam (Tốt), Hỷ thần: Tây Nam (Tốt), Hạc thần: Đông Nam (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Dậu (17:00-18:59)
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Quý Mão, Kỷ Mão, Ất Sửu, Ất Mùi

>>>Đánh giá: Ngày Xấu

Thứ Năm, Ngày 21/8/2025

  • Âm lịch: 28/6/2025
  • Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Tỵ, Tiết: Lập Thu
  • Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo, Trực: Mãn
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Tây (Tốt), Hỷ thần: Nam (Tốt), Hạc thần: Đông Nam (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59), Hợi (21:00-22:59)
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Bính Thìn , Giáp Thìn, Bính Thân, Bính Thìn, Bính Dần, Bính Tuất

>>>Đánh giá: Ngày Xấu

Thứ Sáu, Ngày 22/8/2025

  • Âm lịch: 29/6/2025
  • Ngày: Quý Hợi, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Tỵ, Tiết: Lập Thu
  • Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo, Trực: Bình
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Tây (Tốt), Hỷ thần: Đông Nam (Tốt), Hạc thần: Đông Nam (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Đinh Tỵ, ất Tỵ, Đinh Mão, Đinh Hợi, Đinh Dậu, Đinh Tỵ

>>>Đánh giá: Ngày Xấu

Thứ Bảy, Ngày 23/8/2025

  • Âm lịch: 1/7/2025
  • Ngày: Giáp Tý, Tháng: Giáp Thân, Năm: Ất Tỵ, Tiết: Xử thử
  • Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo, Trực: Định
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Đông Nam (Tốt), Hỷ thần: Đông Bắc (Tốt), Hạc thần: Đông Nam (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59)
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Mậu Ngọ, Nhâm Ngọ, Canh Dần, Canh Thân

>>>Đánh giá: Ngày Xấu

Chủ Nhật, Ngày 24/8/2025

  • Âm lịch: 2/7/2025
  • Ngày: Ất Sửu, Tháng: Giáp Thân, Năm: Ất Tỵ, Tiết: Xử thử
  • Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo, Trực: Chấp
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Đông Nam (Tốt), Hỷ thần: Tây Bắc (Tốt), Hạc thần: Đông Nam (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Kỷ Mùi, Quý Mùi, Tân Mão, Tân Dậu

>>>Đánh giá: Ngày Xấu

Thứ Hai, Ngày 25/8/2025

  • Âm lịch: 3/7/2025
  • Ngày: Bính Dần, Tháng: Giáp Thân, Năm: Ất Tỵ, Tiết: Xử thử
  • Là ngày: Thiên Hình Hắc Đạo, Trực: Phá
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Đông (Tốt), Hỷ thần: Tây Nam (Tốt), Hạc thần: Nam (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59)
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Giáp Thân, Nhâm Thân, Nhâm Tuất, Nhâm Thìn

>>>Đánh giá: Ngày Xấu

Thứ Ba, Ngày 26/8/2025

  • Âm lịch: 4/7/2025
  • Ngày: Đinh Mão, Tháng: Giáp Thân, Năm: Ất Tỵ, Tiết: Xử thử
  • Là ngày: Chu Tước Hắc Đạo, Trực: Nguy
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Đông (Tốt), Hỷ thần: Nam (Tốt), Hạc thần: Nam (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Dậu (17:00-18:59)
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Ất Dậu, Quý Dậu, Quý Tỵ, Quý Hợi

>>>Đánh giá: Ngày Xấu

Thứ Tư, Ngày 27/8/2025

  • Âm lịch: 5/7/2025
  • Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Giáp Thân, Năm: Ất Tỵ, Tiết: Xử thử
  • Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo, Trực: Thành
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Bắc (Tốt), Hỷ thần: Đông Nam (Tốt), Hạc thần: Nam (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59), Hợi (21:00-22:59)
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Canh Tuất, Bính Tuất

>>>Đánh giá: Ngày Xấu

Thứ Năm, Ngày 28/8/2025

  • Âm lịch: 6/7/2025
  • Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Giáp Thân, Năm: Ất Tỵ, Tiết: Xử thử
  • Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo, Trực: Thu
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Nam (Tốt), Hỷ thần: Đông Bắc (Tốt), Hạc thần: Nam (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Tân Hợi, Đinh Hợi

>>>Đánh giá: Ngày Xấu

Thứ Sáu, Ngày 29/8/2025

  • Âm lịch: 7/7/2025
  • Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Giáp Thân, Năm: Ất Tỵ, Tiết: Xử thử
  • Là ngày: Bạch Hổ Hắc Đạo, Trực: Khai
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Tây Nam (Tốt), Hỷ thần: Tây Bắc (Tốt), Hạc thần: Nam (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59)
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Nhâm Tý, Bính Tý, Giáp Thân, Giáp Dần

>>>Đánh giá: Ngày Xấu

Thứ Bảy, Ngày 30/8/2025

  • Âm lịch: 8/7/2025
  • Ngày: Tân Mùi, Tháng: Giáp Thân, Năm: Ất Tỵ, Tiết: Xử thử
  • Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo, Trực: Bế
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Tây Nam (Tốt), Hỷ thần: Tây Nam (Tốt), Hạc thần: Tây Nam (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Quý Sửu, Đinh Sửu, Ất Dậu, Ất Mão

>>>Đánh giá: Ngày Xấu

Chủ Nhật, Ngày 31/8/2025

  • Âm lịch: 9/7/2025
  • Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Giáp Thân, Năm: Ất Tỵ, Tiết: Xử thử
  • Là ngày: Thiên Lao Hắc Đạo, Trực: Kiến
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Tây (Tốt), Hỷ thần: Nam (Tốt), Hạc thần: Tây Nam (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59)
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Bính Dần, Canh Dần, Bính Thân

>>>Đánh giá: Ngày Xấu

Nhận xét phong thủy tháng 8 năm 2025

Nhìn chung các ngày trong tháng 8 năm 2025 đều là ngày xấu, không thuận lợi để gia chủ tiến hành công việc phá dỡ nhà. 

Nếu muốn chọn các ngày khác trong tháng 8 năm 2025 để phá dỡ nhà, gia chủ nên cân nhắc tránh các tuổi xung khắc với ngày. Để chắc chắn, gia chủ hãy tìm xem các thầy phong thủy để được tư vấn chi tiết và chính xác hơn.

Nếu gia chủ có nhu cầu phá dỡ nhà tháng 8 năm 2025, hãy liên hệ với Xây Dựng Sông Hồng để được hưởng dịch vụ trọn gói uy tín và chất lượng nhất.

Liên hệ với chúng tôi để nhận được tư vấn và báo giá sớm nhất:

Website: https://xaydungsonghong.vn/ 

Hotline: 0973.568.238

Xây Dựng Sông Hồng rất hân hạnh được phục vụ Quý khách hàng!

 

Tác giả

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

0973 568 238