Mời Quý khách tham khảo ngày tốt phá dỡ nhà tháng 9 năm 2025 dưới đây:
Nội dung
Chi tiết phong thủy tháng 9 năm 2025
Thứ Hai, Ngày 1/9/2025
- Âm lịch: 10/7/2025
- Ngày: Quý Dậu, Tháng: Giáp Thân, Năm: Ất Tỵ, Tiết: Xử thử
- Là ngày: Nguyên Vũ Hắc Đạo, Trực: Trừ
- Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Tây (Tốt), Hỷ thần: Đông Nam (Tốt), Hạc thần: Tây Nam (Xấu)
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Dậu (17:00-18:59)
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Đinh Mão, Tân Mão, Đinh Dậu
>>>Đánh giá: Ngày Xấu
Thứ Ba, Ngày 2/9/2025
- Âm lịch: 11/7/2025
- Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Giáp Thân, Năm: Ất Tỵ, Tiết: Xử thử
- Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo, Trực: Mãn
- Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Đông Nam (Tốt), Hỷ thần: Đông Bắc (Tốt), Hạc thần: Tây Nam (Xấu)
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59), Hợi (21:00-22:59)
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Nhâm Thìn, Canh Thìn, Canh Thìn, Canh Tuất
>>>Đánh giá: Ngày Xấu
Thứ Tư, Ngày 3/9/2025
- Âm lịch: 12/7/2025
- Ngày: Ất Hợi, Tháng: Giáp Thân, Năm: Ất Tỵ, Tiết: Xử thử
- Là ngày: Câu Trần Hắc Đạo, Trực: Bình
- Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Đông Nam (Tốt), Hỷ thần: Tây Bắc (Tốt), Hạc thần: Tây Nam (Xấu)
- Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Quý Tỵ, Tân Tỵ, Tân Tỵ, Tân Hợi
>>>Đánh giá: Ngày Xấu
Thứ Năm, Ngày 4/9/2025
- Âm lịch: 13/7/2025
- Ngày: Bính Tý, Tháng: Giáp Thân, Năm: Ất Tỵ, Tiết: Xử thử
- Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo, Trực: Định
- Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Đông (Tốt), Hỷ thần: Tây Nam (Tốt), Hạc thần: Tây Nam (Xấu)
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59)
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Canh Ngọ, Mậu Ngọ
>>>Đánh giá: Ngày Xấu
Thứ Sáu, Ngày 5/9/2025
- Âm lịch: 14/7/2025
- Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Giáp Thân, Năm: Ất Tỵ, Tiết: Xử thử
- Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo, Trực: Chấp
- Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Đông (Tốt), Hỷ thần: Nam (Tốt), Hạc thần: Tây (Xấu)
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Tân Mùi, Kỷ Mùi
>>>Đánh giá: Ngày Xấu
Thứ Bảy, Ngày 6/9/2025
- Âm lịch: 15/7/2025
- Ngày: Mậu Dần, Tháng: Giáp Thân, Năm: Ất Tỵ, Tiết: Xử thử
- Là ngày: Thiên Hình Hắc Đạo, Trực: Phá
- Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Bắc (Tốt), Hỷ thần: Đông Nam (Tốt), Hạc thần: Tây (Xấu)
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59)
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Canh Thân, Giáp Thân
>>>Đánh giá: Ngày Xấu
Chủ Nhật, Ngày 7/9/2025
- Âm lịch: 16/7/2025
- Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Giáp Thân, Năm: Ất Tỵ, Tiết: Bạch Lộ
- Là ngày: Chu Tước Hắc Đạo, Trực: Phá
- Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Nam (Tốt), Hỷ thần: Đông Bắc (Tốt), Hạc thần: Tây (Xấu)
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Dậu (17:00-18:59)
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Tân Dậu, ất Dậu
>>>Đánh giá: Ngày Xấu
Thứ Hai, Ngày 8/9/2025
- Âm lịch: 17/7/2025
- Ngày: Canh Thìn, Tháng: Giáp Thân, Năm: Ất Tỵ, Tiết: Bạch Lộ
- Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo, Trực: Nguy
- Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Tây Nam (Tốt), Hỷ thần: Tây Bắc (Tốt), Hạc thần: Tây (Xấu)
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59), Hợi (21:00-22:59)
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Giáp Tuất, Mậu Tuất, Giáp Thìn
>>>Đánh giá: Ngày Xấu
Thứ Ba, Ngày 9/9/2025
- Âm lịch: 18/7/2025
- Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Giáp Thân, Năm: Ất Tỵ, Tiết: Bạch Lộ
- Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo, Trực: Thành
- Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Tây Nam (Tốt), Hỷ thần: Tây Nam (Tốt), Hạc thần: Tây (Xấu)
- Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Ất Hợi, Kỷ Hợi, Ất Tỵ
>>>Đánh giá: Ngày Xấu
Thứ Tư, Ngày 10/9/2025
- Âm lịch: 19/7/2025
- Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Giáp Thân, Năm: Ất Tỵ, Tiết: Bạch Lộ
- Là ngày: Bạch Hổ Hắc Đạo, Trực: Thu
- Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Tây (Tốt), Hỷ thần: Nam (Tốt), Hạc thần: Tây Bắc (Xấu)
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59)
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Giáp Tý, Canh Tý, Bính Tuất, Bính Thìn
>>>Đánh giá: Ngày Xấu
Thứ Năm, Ngày 11/9/2025
- Âm lịch: 20/7/2025
- Ngày: Quý Mùi, Tháng: Giáp Thân, Năm: Ất Tỵ, Tiết: Bạch Lộ
- Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo, Trực: Khai
- Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Tây (Tốt), Hỷ thần: Đông Nam (Tốt), Hạc thần: Tây Bắc (Xấu)
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Ất Sửu, Tân Sửu, Đinh Hợi, Đinh Tỵ
>>>Đánh giá: Ngày Xấu
Thứ Sáu, Ngày 12/9/2025
- Âm lịch: 21/7/2025
- Ngày: Giáp Thân, Tháng: Giáp Thân, Năm: Ất Tỵ, Tiết: Bạch Lộ
- Là ngày: Thiên Lao Hắc Đạo, Trực: Bế
- Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Đông Nam (Tốt), Hỷ thần: Đông Bắc (Tốt), Hạc thần: Tây Bắc (Xấu)
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59)
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Mậu Dần, Bính dần, Canh Ngọ, Canh Tý
>>>Đánh giá: Ngày Xấu
Thứ Bảy, Ngày 13/9/2025
- Âm lịch: 22/7/2025
- Ngày: Ất Dậu, Tháng: Giáp Thân, Năm: Ất Tỵ, Tiết: Bạch Lộ
- Là ngày: Nguyên Vũ Hắc Đạo, Trực: Kiến
- Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Đông Nam (Tốt), Hỷ thần: Tây Bắc (Tốt), Hạc thần: Tây Bắc (Xấu)
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Dậu (17:00-18:59)
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Kỷ Mão , Đinh Mão, Tân Mùi, Tân Sửu
>>>Đánh giá: Ngày Xấu
Chủ Nhật, Ngày 14/9/2025
- Âm lịch: 23/7/2025
- Ngày: Bính Tuất, Tháng: Giáp Thân, Năm: Ất Tỵ, Tiết: Bạch Lộ
- Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo, Trực: Trừ
- Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Đông (Tốt), Hỷ thần: Tây Nam (Tốt), Hạc thần: Tây Bắc (Xấu)
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59), Hợi (21:00-22:59)
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Mậu Thìn , Nhâm Thìn, Nhâm Ngọ, Nhâm Tuất, Nhâm Tý
>>>Đánh giá: Ngày Xấu
Thứ Hai, Ngày 15/9/2025
- Âm lịch: 24/7/2025
- Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Giáp Thân, Năm: Ất Tỵ, Tiết: Bạch Lộ
- Là ngày: Câu Trần Hắc Đạo, Trực: Mãn
- Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Đông (Tốt), Hỷ thần: Nam (Tốt), Hạc thần: Tây Bắc (Xấu)
- Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Kỷ Tỵ , Quý Tỵ, Quý Mùi, Quý Hợi, Quý Sửu
>>>Đánh giá: Ngày Xấu
Thứ Ba, Ngày 16/9/2025
- Âm lịch: 25/7/2025
- Ngày: Mậu Tý, Tháng: Giáp Thân, Năm: Ất Tỵ, Tiết: Bạch Lộ
- Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo, Trực: Bình
- Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Bắc (Tốt), Hỷ thần: Đông Nam (Tốt), Hạc thần: Bắc (Xấu)
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59)
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Bính Ngọ, Giáp Ngọ
>>>Đánh giá: Ngày Xấu
Thứ Tư, Ngày 17/9/2025
- Âm lịch: 26/7/2025
- Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Giáp Thân, Năm: Ất Tỵ, Tiết: Bạch Lộ
- Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo, Trực: Định
- Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Nam (Tốt), Hỷ thần: Đông Bắc (Tốt), Hạc thần: Bắc (Xấu)
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Đinh Mùi, Ất Mùi
>>>Đánh giá: Ngày Xấu
Thứ Năm, Ngày 18/9/2025
- Âm lịch: 27/7/2025
- Ngày: Canh Dần, Tháng: Giáp Thân, Năm: Ất Tỵ, Tiết: Bạch Lộ
- Là ngày: Thiên Hình Hắc Đạo, Trực: Chấp
- Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Tây Nam (Tốt), Hỷ thần: Tây Bắc (Tốt), Hạc thần: Bắc (Xấu)
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59)
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Nhâm Thân, Mậu Thân, Giáp Tý, Giáp Ngọ
>>>Đánh giá: Ngày Xấu
Thứ Sáu, Ngày 19/9/2025
- Âm lịch: 28/7/2025
- Ngày: Tân Mão, Tháng: Giáp Thân, Năm: Ất Tỵ, Tiết: Bạch Lộ
- Là ngày: Chu Tước Hắc Đạo, Trực: Phá
- Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Tây Nam (Tốt), Hỷ thần: Tây Nam (Tốt), Hạc thần: Bắc (Xấu)
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Dậu (17:00-18:59)
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Quý Dậu, Kỷ Dậu, Ất Sửu, Ất Mùi
>>>Đánh giá: Ngày Xấu
Thứ Bảy, Ngày 20/9/2025
- Âm lịch: 29/7/2025
- Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Giáp Thân, Năm: Ất Tỵ, Tiết: Bạch Lộ
- Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo, Trực: Nguy
- Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Tây (Tốt), Hỷ thần: Nam (Tốt), Hạc thần: Bắc (Xấu)
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59), Hợi (21:00-22:59)
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Bính Tuất, Giáp Tuất, Bính Dần, Bính Tuất
>>>Đánh giá: Ngày Xấu
Chủ Nhật, Ngày 21/9/2025
- Âm lịch: 30/7/2025
- Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Giáp Thân, Năm: Ất Tỵ, Tiết: Bạch Lộ
- Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo, Trực: Thành
- Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Tây (Tốt), Hỷ thần: Đông Nam (Tốt), Hạc thần: Tại thiên (Xấu)
- Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Đinh Hợi, Ất Hợi, Đinh Mão, Đinh Hợi
>>>Đánh giá: Ngày Xấu
Thứ Hai, Ngày 22/9/2025
- Âm lịch: 1/8/2025
- Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Ất Dậu, Năm: Ất Tỵ, Tiết: Bạch Lộ
- Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo, Trực: Thu
- Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Đông Nam (Tốt), Hỷ thần: Đông Bắc (Tốt), Hạc thần: Tại thiên (Xấu)
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59)
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Mậu Tý, Nhâm Tý, Canh Dần, Canh Thân
>>>Đánh giá: Ngày Xấu
Thứ Ba, Ngày 23/9/2025
- Âm lịch: 2/8/2025
- Ngày: Ất Mùi, Tháng: Ất Dậu, Năm: Ất Tỵ, Tiết: Thu phân
- Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo, Trực: Khai
- Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Đông Nam (Tốt), Hỷ thần: Tây Bắc (Tốt), Hạc thần: Tại thiên (Xấu)
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Kỷ Sửu, Quý Sửu, Tân Mão, Tân Dậu
>>>Đánh giá: Ngày Xấu
Thứ Tư, Ngày 24/9/2025
- Âm lịch: 3/8/2025
- Ngày: Bính Thân, Tháng: Ất Dậu, Năm: Ất Tỵ, Tiết: Thu phân
- Là ngày: Bạch Hổ Hắc Đạo, Trực: Bế
- Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Đông (Tốt), Hỷ thần: Tây Nam (Tốt), Hạc thần: Tại thiên (Xấu)
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59)
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Giáp Dần, Nhâm Dần, Nhâm Thân, Nhâm Tuất, Nhâm Thìn
>>>Đánh giá: Ngày Xấu
Thứ Năm, Ngày 25/9/2025
- Âm lịch: 4/8/2025
- Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Ất Dậu, Năm: Ất Tỵ, Tiết: Thu phân
- Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo, Trực: Kiến
- Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Đông (Tốt), Hỷ thần: Nam (Tốt), Hạc thần: Tại thiên (Xấu)
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Dậu (17:00-18:59)
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Ất Mão, Quý Mão, Quý Dậu, Quý Tỵ, Quý Hợi
>>>Đánh giá: Ngày Xấu
Thứ Sáu, Ngày 26/9/2025
- Âm lịch: 5/8/2025
- Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Ất Dậu, Năm: Ất Tỵ, Tiết: Thu phân
- Là ngày: Thiên Lao Hắc Đạo, Trực: Trừ
- Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Bắc (Tốt), Hỷ thần: Đông Nam (Tốt), Hạc thần: Tại thiên (Xấu)
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59), Hợi (21:00-22:59)
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Canh Thìn, Bính Thìn
>>>Đánh giá: Ngày Xấu
Thứ Bảy, Ngày 27/9/2025
- Âm lịch: 6/8/2025
- Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Ất Dậu, Năm: Ất Tỵ, Tiết: Thu phân
- Là ngày: Nguyên Vũ Hắc Đạo, Trực: Mãn
- Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Nam (Tốt), Hỷ thần: Đông Bắc (Tốt), Hạc thần: Tại thiên (Xấu)
- Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Tân Tỵ, Đinh Tỵ
>>>Đánh giá: Ngày Xấu
Chủ Nhật, Ngày 28/9/2025
- Âm lịch: 7/8/2025
- Ngày: Canh Tý, Tháng: Ất Dậu, Năm: Ất Tỵ, Tiết: Thu phân
- Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo, Trực: Bình
- Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Tây Nam (Tốt), Hỷ thần: Tây Bắc (Tốt), Hạc thần: Tại thiên (Xấu)
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59)
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Nhâm Ngọ, Bính Ngọ, Giáp Thân, Giáp Dần
>>>Đánh giá: Ngày Xấu
Thứ Hai, Ngày 29/9/2025
- Âm lịch: 8/8/2025
- Ngày: Tân Sửu, Tháng: Ất Dậu, Năm: Ất Tỵ, Tiết: Thu phân
- Là ngày: Câu Trần Hắc Đạo, Trực: Định
- Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Tây Nam (Tốt), Hỷ thần: Tây Nam (Tốt), Hạc thần: Tại thiên (Xấu)
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Quý Mùi, Đinh Mùi, Ất Dậu, ất Mão
>>>Đánh giá: Ngày Xấu
Thứ Ba, Ngày 30/9/2025
- Âm lịch: 9/8/2025
- Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Ất Dậu, Năm: Ất Tỵ, Tiết: Thu phân
- Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo, Trực: Chấp
- Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Tây (Tốt), Hỷ thần: Nam (Tốt), Hạc thần: Tại thiên (Xấu)
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59)
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Canh Thân, Bính Thân, Bính Dần
>>>Đánh giá: Ngày Xấu
Nhận xét phong thủy tháng 9 năm 2025
Nhìn chung các ngày trong tháng 9 năm 2025 đều là ngày xấu, không thuận lợi để gia chủ tiến hành công việc phá dỡ nhà.
Nếu muốn chọn các ngày khác trong tháng 9 năm 2025 để phá dỡ nhà, gia chủ nên cân nhắc tránh các tuổi xung khắc với ngày. Để chắc chắn, gia chủ hãy tìm xem các thầy phong thủy để được tư vấn chi tiết và chính xác hơn.
Nếu gia chủ có nhu cầu phá dỡ nhà tháng 9 năm 2025, hãy liên hệ với Xây Dựng Sông Hồng để được hưởng dịch vụ trọn gói uy tín và chất lượng nhất.
Liên hệ với chúng tôi để nhận được tư vấn và báo giá sớm nhất:
Website: https://xaydungsonghong.vn/
Hotline: 0973.568.238
Xây Dựng Sông Hồng rất hân hạnh được phục vụ Quý khách hàng!