Xem ngày phá dỡ nhà là phong tục lâu đời của người Việt ta với nhiều ý nghĩa sâu sắc. Kính mời Quý gia chủ xem ngày tốt phá dỡ nhà tháng 10 năm 2024 trong bài viết dưới đây.
Xem thêm:
- Ngày tốt phá dỡ nhà tháng 11 năm 2024
- Ngày tốt phá dỡ nhà tháng 12 năm 2024
- Mẫu đơn xin phá dỡ nhà
- Phá dỡ nhà có cần cúng không
Xây dựng Sông Hồng là đơn vị chuyên thi công phá dỡ nhà, sửa nhà trọn gói và xây nhà trọn gói tại Hà Nội. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong nghề chúng tôi sẽ tư vấn và giải đáp cho bạn mọi vấn đề mà bạn đang gặp phải cũng như đưa ra những phương án tốt nhất cùng mức chi phí rẻ nhất. Đặc biệt xây dựng Sông Hồng báo giá một lần duy nhất, sẽ không phát sinh thêm bất cứ phụ phí nào trong quá trình thi công dự án.
Liên hệ ngay HOTLINE: 0973 568 238
Mời Quý khách tham khảo ngày tốt phá dỡ nhà tháng 10 năm 2024:
- Thứ Ba, Ngày 1/10/2024
- Âm lịch: 29/8/2024
- Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Quý Dậu, Năm: Giáp Thìn, Tiết: Thu phân
- Là ngày: Thiên Lao Hắc Đạo, Trực: Trừ
- Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Bắc (Tốt), Hỷ thần: Đông Nam (Tốt), Hạc thần: Tại thiên (Xấu)
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59), Hợi (21:00-22:59)
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Canh Thìn, Bính Thìn
>>>Đánh giá: Ngày Xấu
Thứ Tư, Ngày 2/10/2024
- Âm lịch: 30/8/2024
- Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Quý Dậu, Năm: Giáp Thìn, Tiết: Thu phân
- Là ngày: Nguyên Vũ Hắc Đạo, Trực: Mãn
- Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Nam (Tốt), Hỷ thần: Đông Bắc (Tốt), Hạc thần: Tại thiên (Xấu)
- Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Tân Tỵ, Đinh Tỵ
>>>Đánh giá: Ngày Xấu
Thứ Năm, Ngày 3/10/2024
- Âm lịch: 1/9/2024
- Ngày: Canh Tý, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Giáp Thìn, Tiết: Thu phân
- Là ngày: Thiên Lao Hắc Đạo, Trực: Bình
- Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Tây Nam (Tốt), Hỷ thần: Tây Bắc (Tốt), Hạc thần: Tại thiên (Xấu)
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59)
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Nhâm Ngọ, Bính Ngọ, Giáp Thân, Giáp Dần
>>>Đánh giá: Ngày Xấu
Thứ Sáu, Ngày 4/10/2024
Âm lịch: 2/9/2024
- Ngày: Tân Sửu, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Giáp Thìn, Tiết: Thu phân
- Là ngày: Nguyên Vũ Hắc Đạo, Trực: Định
- Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Tây Nam (Tốt), Hỷ thần: Tây Nam (Tốt), Hạc thần: Tại thiên (Xấu)
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Quý Mùi, Đinh Mùi, Ất Dậu, ất Mão
>>>Đánh giá: Ngày Xấu
Thứ Bảy, Ngày 5/10/2024
- Âm lịch: 3/9/2024
- Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Giáp Thìn, Tiết: Thu phân
- Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo, Trực: Chấp
- Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Tây (Tốt), Hỷ thần: Nam (Tốt), Hạc thần: Tại thiên (Xấu)
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59)
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Canh Thân, Bính Thân, Bính Dần
>>>Đánh giá: Ngày Xấu
Chủ Nhật, Ngày 6/10/2024
- Âm lịch: 4/9/2024
- Ngày: Quý Mão, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Giáp Thìn, Tiết: Thu phân
- Là ngày: Câu Trần Hắc Đạo, Trực: Phá
- Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Tây (Tốt), Hỷ thần: Đông Nam (Tốt), Hạc thần: Tại thiên (Xấu)
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Dậu (17:00-18:59)
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Tân Dậu, Đinh Dậu, Đinh Mão
>>>Đánh giá: Ngày Xấu
Thứ Hai, Ngày 7/10/2024
- Âm lịch: 5/9/2024
- Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Giáp Thìn, Tiết: Thu phân
- Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo, Trực: Nguy
- Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Đông Nam (Tốt), Hỷ thần: Đông Bắc (Tốt), Hạc thần: Tại thiên (Xấu)
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59), Hợi (21:00-22:59)
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Nhâm Tuất, Canh Tuất, Canh Thìn
>>>Đánh giá: Ngày Xấu
Thứ Ba, Ngày 8/10/2024
- Âm lịch: 6/9/2024
- Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Giáp Thìn, Tiết: Hàn Lộ
- Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo, Trực: Nguy
- Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Đông Nam (Tốt), Hỷ thần: Tây Bắc (Tốt), Hạc thần: Tại thiên (Xấu)
- Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Quý Hợi, Tân Hợi, Tân Tỵ
>>>Đánh giá: Ngày Xấu
Thứ Tư, Ngày 9/10/2024
- Âm lịch: 7/9/2024
- Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Giáp Thìn, Tiết: Hàn Lộ
- Là ngày: Thiên Hình Hắc Đạo, Trực: Thành
- Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Đông (Tốt), Hỷ thần: Tây Nam (Tốt), Hạc thần: Tại thiên (Xấu)
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59)
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Mậu Tý, Canh Tý
>>>Đánh giá: Ngày Xấu
Thứ Năm, Ngày 10/10/2024
- Âm lịch: 8/9/2024
- Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Giáp Thìn, Tiết: Hàn Lộ
- Là ngày: Chu Tước Hắc Đạo, Trực: Thu
- Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Đông (Tốt), Hỷ thần: Nam (Tốt), Hạc thần: Tại thiên (Xấu)
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Kỷ Sửu, Tân Sửu
>>>Đánh giá: Ngày Xấu
Thứ Sáu, Ngày 11/10/2024
- Âm lịch: 9/9/2024
- Ngày: Mậu Thân, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Giáp Thìn, Tiết: Hàn Lộ
- Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo, Trực: Khai
- Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Bắc (Tốt), Hỷ thần: Đông Nam (Tốt), Hạc thần: Tại thiên (Xấu)
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59)
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Canh Dần, Giáp Dần
>>>Đánh giá: Ngày Xấu
- Thứ Bảy, Ngày 12/10/2024
- Âm lịch: 10/9/2024
- Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Giáp Thìn, Tiết: Hàn Lộ
- Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo, Trực: Bế
- Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Nam (Tốt), Hỷ thần: Đông Bắc (Tốt), Hạc thần: Đông (Xấu)
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Dậu (17:00-18:59)
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Tân Mão, ất Mão
>>>Đánh giá: Ngày Xấu
Chủ Nhật, Ngày 13/10/2024
- Âm lịch: 11/9/2024
- Ngày: Canh Tuất, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Giáp Thìn, Tiết: Hàn Lộ
- Là ngày: Bạch Hổ Hắc Đạo, Trực: Kiến
- Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Tây Nam (Tốt), Hỷ thần: Tây Bắc (Tốt), Hạc thần: Đông (Xấu)
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59), Hợi (21:00-22:59)
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Giáp Thìn, Mậu Thìn, Giáp Tuất, Giáp Thìn
>>>Đánh giá: Ngày Xấu
Thứ Hai, Ngày 14/10/2024
- Âm lịch: 12/9/2024
- Ngày: Tân Hợi, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Giáp Thìn, Tiết: Hàn Lộ
- Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo, Trực: Trừ
- Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Tây Nam (Tốt), Hỷ thần: Tây Nam (Tốt), Hạc thần: Đông (Xấu)
- Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Ất Tỵ, Kỷ Tỵ, Ất Hợi, Ất Tỵ
>>>Đánh giá: Ngày Xấu
Thứ Ba, Ngày 15/10/2024
- Âm lịch: 13/9/2024
- Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Giáp Thìn, Tiết: Hàn Lộ
- Là ngày: Thiên Lao Hắc Đạo, Trực: Mãn
- Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Tây (Tốt), Hỷ thần: Nam (Tốt), Hạc thần: Đông (Xấu)
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59)
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Giáp Ngọ, Canh Ngọ, Bính Tuất, Bính Thìn
>>>Đánh giá: Ngày Rất Tốt
Thứ Tư, Ngày 16/10/2024
- Âm lịch: 14/9/2024
- Ngày: Quý Sửu, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Giáp Thìn, Tiết: Hàn Lộ
- Là ngày: Nguyên Vũ Hắc Đạo, Trực: Bình
- Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Tây (Tốt), Hỷ thần: Đông Nam (Tốt), Hạc thần: Đông (Xấu)
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Ất Mùi, Tân Mùi, Đinh Hợi, Đinh Tỵ
>>>Đánh giá: Ngày Xấu
Thứ Năm, Ngày 17/10/2024
- Âm lịch: 15/9/2024
- Ngày: Giáp Dần, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Giáp Thìn, Tiết: Hàn Lộ
- Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo, Trực: Định
- Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Đông Nam (Tốt), Hỷ thần: Đông Bắc (Tốt), Hạc thần: Đông (Xấu)
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59)
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Mậu Thân, Bính Thân, Canh Ngọ, Canh Tý
>>>Đánh giá: Ngày Xấu
Thứ Sáu, Ngày 18/10/2024
- Âm lịch: 16/9/2024
- Ngày: Ất Mão, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Giáp Thìn, Tiết: Hàn Lộ
- Là ngày: Câu Trần Hắc Đạo, Trực: Chấp
- Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Đông Nam (Tốt), Hỷ thần: Tây Bắc (Tốt), Hạc thần: Đông (Xấu)
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Dậu (17:00-18:59)
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Kỷ Dậu, Đinh Dậu, Tân Mùi, Tân Sửu
>>>Đánh giá: Ngày Xấu
Thứ Bảy, Ngày 19/10/2024
- Âm lịch: 17/9/2024
- Ngày: Bính Thìn, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Giáp Thìn, Tiết: Hàn Lộ
- Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo, Trực: Phá
- Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Đông (Tốt), Hỷ thần: Tây Nam (Tốt), Hạc thần: Đông (Xấu)
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59), Hợi (21:00-22:59)
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Mậu Tuất, Nhâm Tuất, Nhâm Ngọ , Nhâm Thìn, Mậu Thìn , Nhâm Tý
>>>Đánh giá: Ngày Tốt
Chủ Nhật, Ngày 20/10/2024
- Âm lịch: 18/9/2024
- Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Giáp Thìn, Tiết: Hàn Lộ
- Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo, Trực: Nguy
- Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Đông (Tốt), Hỷ thần: Nam (Tốt), Hạc thần: Đông (Xấu)
- Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Kỷ Hợi, Quý Hợi, Quý Mùi, Quý Tỵ, Quý Sửu
>>>Đánh giá: Ngày Xấu
Thứ Hai, Ngày 21/10/2024
- Âm lịch: 19/9/2024
- Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Giáp Thìn, Tiết: Hàn Lộ
- Là ngày: Thiên Hình Hắc Đạo, Trực: Thành
- Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Bắc (Tốt), Hỷ thần: Đông Nam (Tốt), Hạc thần: Đông (Xấu)
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59)
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Bính Tý, Giáp Tý
>>>Đánh giá: Ngày Xấu
Thứ Ba, Ngày 22/10/2024
- Âm lịch: 20/9/2024
- Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Giáp Thìn, Tiết: Hàn Lộ
- Là ngày: Chu Tước Hắc Đạo, Trực: Thu
- Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Nam (Tốt), Hỷ thần: Đông Bắc (Tốt), Hạc thần: Đông (Xấu)
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Đinh Sửu, ất Sửu
>>>Đánh giá: Ngày Xấu
Thứ Tư, Ngày 23/10/2024
- Âm lịch: 21/9/2024
- Ngày: Canh Thân, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Giáp Thìn, Tiết: Sương giáng
- Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo, Trực: Khai
- Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Tây Nam (Tốt), Hỷ thần: Tây Bắc (Tốt), Hạc thần: Đông Nam (Xấu)
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59)
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Nhâm Dần, Mậu Dần, Giáp Tý, Giáp Ngọ
>>>Đánh giá: Ngày Xấu
Thứ Năm, Ngày 24/10/2024
- Âm lịch: 22/9/2024
- Ngày: Tân Dậu, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Giáp Thìn, Tiết: Sương giáng
- Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo, Trực: Bế
- Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Tây Nam (Tốt), Hỷ thần: Tây Nam (Tốt), Hạc thần: Đông Nam (Xấu)
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Dậu (17:00-18:59)
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Quý Mão, Kỷ Mão, Ất Sửu, Ất Mùi
>>>Đánh giá: Ngày Xấu
Thứ Sáu, Ngày 25/10/2024
- Âm lịch: 23/9/2024
- Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Giáp Thìn, Tiết: Sương giáng
- Là ngày: Bạch Hổ Hắc Đạo, Trực: Kiến
- Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Tây (Tốt), Hỷ thần: Nam (Tốt), Hạc thần: Đông Nam (Xấu)
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59), Hợi (21:00-22:59)
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Bính Thìn , Giáp Thìn, Bính Thân, Bính Thìn, Bính Dần, Bính Tuất
>>>Đánh giá: Ngày Xấu
Thứ Bảy, Ngày 26/10/2024
- Âm lịch: 24/9/2024
- Ngày: Quý Hợi, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Giáp Thìn, Tiết: Sương giáng
- Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo, Trực: Trừ
- Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Tây (Tốt), Hỷ thần: Đông Nam (Tốt), Hạc thần: Đông Nam (Xấu)
- Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Đinh Tỵ, ất Tỵ, Đinh Mão, Đinh Hợi, Đinh Dậu, Đinh Tỵ
>>>Đánh giá: Ngày Xấu
Chủ Nhật, Ngày 27/10/2024
- Âm lịch: 25/9/2024
- Ngày: Giáp Tý, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Giáp Thìn, Tiết: Sương giáng
- Là ngày: Thiên Lao Hắc Đạo, Trực: Mãn
- Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Đông Nam (Tốt), Hỷ thần: Đông Bắc (Tốt), Hạc thần: Đông Nam (Xấu)
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59)
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Mậu Ngọ, Nhâm Ngọ, Canh Dần, Canh Thân
>>>Đánh giá: Ngày Rất Tốt
Thứ Hai, Ngày 28/10/2024
- Âm lịch: 26/9/2024
- Ngày: Ất Sửu, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Giáp Thìn, Tiết: Sương giáng
- Là ngày: Nguyên Vũ Hắc Đạo, Trực: Bình
- Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Đông Nam (Tốt), Hỷ thần: Tây Bắc (Tốt), Hạc thần: Đông Nam (Xấu)
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Kỷ Mùi, Quý Mùi, Tân Mão, Tân Dậu
>>>Đánh giá: Ngày Xấu
Thứ Ba, Ngày 29/10/2024
- Âm lịch: 27/9/2024
- Ngày: Bính Dần, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Giáp Thìn, Tiết: Sương giáng
- Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo, Trực: Định
- Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Đông (Tốt), Hỷ thần: Tây Nam (Tốt), Hạc thần: Nam (Xấu)
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59)
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Giáp Thân, Nhâm Thân, Nhâm Tuất, Nhâm Thìn
>>>Đánh giá: Ngày Xấu
Thứ Tư, Ngày 30/10/2024
- Âm lịch: 28/9/2024
- Ngày: Đinh Mão, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Giáp Thìn, Tiết: Sương giáng
- Là ngày: Câu Trần Hắc Đạo, Trực: Chấp
- Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Đông (Tốt), Hỷ thần: Nam (Tốt), Hạc thần: Nam (Xấu)
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Dậu (17:00-18:59)
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Ất Dậu, Quý Dậu, Quý Tỵ, Quý Hợi
>>>Đánh giá: Ngày Xấu
Thứ Năm, Ngày 31/10/2024
- Âm lịch: 29/9/2024
- Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Giáp Thìn, Tiết: Sương giáng
- Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo, Trực: Phá
- Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Bắc (Tốt), Hỷ thần: Đông Nam (Tốt), Hạc thần: Nam (Xấu)
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59), Hợi (21:00-22:59)
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Canh Tuất, Bính Tuất
>>>Đánh giá: Ngày Xấu
Xây Dựng Sông Hồng đã thống kê toàn bộ ngày xấu và tốt trong tháng 10 để Qúy gia chủ có thể xem xét chọn được ngày tốt hợp tuổi thi công phá dỡ nhà. Nếu Qúy gia chủ đang có nhu cầu phá dỡ nhà tháng 10 hãy liên hệ ngay với Xây Dựng Sông Hồng để được hưởng dịch vụ tốt nhất.
Nguồn: xaydungsonghong.vn