Xem ngày phá dỡ nhà là phong tục lâu đời của người Việt ta với nhiều ý nghĩa sâu sắc. Kính mời Quý gia chủ xem ngày tốt phá dỡ nhà tháng 12 năm 2024 trong bài viết dưới đây.
Mời Qúy khách tham khảo ngày tốt phá dỡ nhà tháng 12 năm 2024:
Chủ Nhật, Ngày 1/12/2024
- Âm lịch: 1/11/2024
- Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Bính Tý, Năm: Giáp Thìn, Tiết: Tiểu tuyết
- Là ngày: Chu Tước Hắc Đạo, Trực: Kiến
- Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Nam (Tốt), Hỷ thần: Đông Bắc (Tốt), Hạc thần: Tại thiên (Xấu)
- Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Tân Tỵ, Đinh Tỵ
>>>Đánh giá: Ngày Xấu
Thứ Hai, Ngày 2/12/2024
- Âm lịch: 2/11/2024
- Ngày: Canh Tý, Tháng: Bính Tý, Năm: Giáp Thìn, Tiết: Tiểu tuyết
- Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo, Trực: Trừ
- Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Tây Nam (Tốt), Hỷ thần: Tây Bắc (Tốt), Hạc thần: Tại thiên (Xấu)
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59)
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Nhâm Ngọ, Bính Ngọ, Giáp Thân, Giáp Dần
>>>Đánh giá: Ngày Xấu
Thứ Ba, Ngày 3/12/2024
- Âm lịch: 3/11/2024
- Ngày: Tân Sửu, Tháng: Bính Tý, Năm: Giáp Thìn, Tiết: Tiểu tuyết
- Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo, Trực: Mãn
- Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Tây Nam (Tốt), Hỷ thần: Tây Nam (Tốt), Hạc thần: Tại thiên (Xấu)
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Quý Mùi, Đinh Mùi, Ất Dậu, ất Mão
>>>Đánh giá: Ngày Xấu
Thứ Tư, Ngày 4/12/2024
- Âm lịch: 4/11/2024
- Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Bính Tý, Năm: Giáp Thìn, Tiết: Tiểu tuyết
- Là ngày: Bạch Hổ Hắc Đạo, Trực: Bình
- Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Tây (Tốt), Hỷ thần: Nam (Tốt), Hạc thần: Tại thiên (Xấu)
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59)
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Canh Thân, Bính Thân, Bính Dần
>>>Đánh giá: Ngày Xấu
Thứ Năm, Ngày 5/12/2024
- Âm lịch: 5/11/2024
- Ngày: Quý Mão, Tháng: Bính Tý, Năm: Giáp Thìn, Tiết: Tiểu tuyết
- Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo, Trực: Định
- Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Tây (Tốt), Hỷ thần: Đông Nam (Tốt), Hạc thần: Tại thiên (Xấu)
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Dậu (17:00-18:59)
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Tân Dậu, Đinh Dậu, Đinh Mão
>>>Đánh giá: Ngày Xấu
Thứ Sáu, Ngày 6/12/2024
- Âm lịch: 6/11/2024
- Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Bính Tý, Năm: Giáp Thìn, Tiết: Đại Tuyết
- Là ngày: Thiên Lao Hắc Đạo, Trực: Định
- Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Đông Nam (Tốt), Hỷ thần: Đông Bắc (Tốt), Hạc thần: Tại thiên (Xấu)
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59), Hợi (21:00-22:59)
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Nhâm Tuất, Canh Tuất, Canh Thìn
>>>Đánh giá: Ngày Xấu
Thứ Bảy, Ngày 7/12/2024
- Âm lịch: 7/11/2024
- Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Bính Tý, Năm: Giáp Thìn, Tiết: Đại Tuyết
- Là ngày: Nguyên Vũ Hắc Đạo, Trực: Chấp
- Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Đông Nam (Tốt), Hỷ thần: Tây Bắc (Tốt), Hạc thần: Tại thiên (Xấu)
- Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Quý Hợi, Tân Hợi, Tân Tỵ
>>>Đánh giá: Ngày Xấu
Chủ Nhật, Ngày 8/12/2024
- Âm lịch: 8/11/2024
- Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Bính Tý, Năm: Giáp Thìn, Tiết: Đại Tuyết
- Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo, Trực: Phá
- Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Đông (Tốt), Hỷ thần: Tây Nam (Tốt), Hạc thần: Tại thiên (Xấu)
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59)
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Mậu Tý, Canh Tý
>>>Đánh giá: Ngày Xấu
Thứ Hai, Ngày 9/12/2024
- Âm lịch: 9/11/2024
- Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Bính Tý, Năm: Giáp Thìn, Tiết: Đại Tuyết
- Là ngày: Câu Trần Hắc Đạo, Trực: Nguy
- Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Đông (Tốt), Hỷ thần: Nam (Tốt), Hạc thần: Tại thiên (Xấu)
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Kỷ Sửu, Tân Sửu
>>>Đánh giá: Ngày Xấu
Thứ Ba, Ngày 10/12/2024
- Âm lịch: 10/11/2024
- Ngày: Mậu Thân, Tháng: Bính Tý, Năm: Giáp Thìn, Tiết: Đại Tuyết
- Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo, Trực: Thành
- Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Bắc (Tốt), Hỷ thần: Đông Nam (Tốt), Hạc thần: Tại thiên (Xấu)
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59)
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Canh Dần, Giáp Dần
>>>Đánh giá: Ngày Xấu
Thứ Tư, Ngày 11/12/2024
- Âm lịch: 11/11/2024
- Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Bính Tý, Năm: Giáp Thìn, Tiết: Đại Tuyết
- Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo, Trực: Thu
- Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Nam (Tốt), Hỷ thần: Đông Bắc (Tốt), Hạc thần: Đông (Xấu)
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Dậu (17:00-18:59)
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Tân Mão, Ất Mão
>>>Đánh giá: Ngày Xấu
Thứ Năm, Ngày 12/12/2024
- Âm lịch: 12/11/2024
- Ngày: Canh Tuất, Tháng: Bính Tý, Năm: Giáp Thìn, Tiết: Đại Tuyết
- Là ngày: Thiên Hình Hắc Đạo, Trực: Khai
- Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Tây Nam (Tốt), Hỷ thần: Tây Bắc (Tốt), Hạc thần: Đông (Xấu)
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59), Hợi (21:00-22:59)
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Giáp Thìn, Mậu Thìn, Giáp Tuất, Giáp Thìn
>>>Đánh giá: Ngày Xấu
Thứ Sáu, Ngày 13/12/2024
- Âm lịch: 13/11/2024
- Ngày: Tân Hợi, Tháng: Bính Tý, Năm: Giáp Thìn, Tiết: Đại Tuyết
- Là ngày: Chu Tước Hắc Đạo, Trực: Bế
- Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Tây Nam (Tốt), Hỷ thần: Tây Nam (Tốt), Hạc thần: Đông (Xấu)
- Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Ất Tỵ, Kỷ Tỵ, Ất Hợi, Ất Tỵ
>>>Đánh giá: Ngày Xấu
Thứ Bảy, Ngày 14/12/2024
- Âm lịch: 14/11/2024
- Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Bính Tý, Năm: Giáp Thìn, Tiết: Đại Tuyết
- Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo, Trực: Kiến
- Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Tây (Tốt), Hỷ thần: Nam (Tốt), Hạc thần: Đông (Xấu)
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59)
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Giáp Ngọ, Canh Ngọ, Bính Tuất, Bính Thìn
>>>Đánh giá: Ngày Xấu
Chủ Nhật, Ngày 15/12/2024
- Âm lịch: 15/11/2024
- Ngày: Quý Sửu, Tháng: Bính Tý, Năm: Giáp Thìn, Tiết: Đại Tuyết
- Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo, Trực: Trừ
- Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Tây (Tốt), Hỷ thần: Đông Nam (Tốt), Hạc thần: Đông (Xấu)
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Ất Mùi, Tân Mùi, Đinh Hợi, Đinh Tỵ
>>>Đánh giá: Ngày Xấu
Thứ Hai, Ngày 16/12/2024
- Âm lịch: 16/11/2024
- Ngày: Giáp Dần, Tháng: Bính Tý, Năm: Giáp Thìn, Tiết: Đại Tuyết
- Là ngày: Bạch Hổ Hắc Đạo, Trực: Mãn
- Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Đông Nam (Tốt), Hỷ thần: Đông Bắc (Tốt), Hạc thần: Đông (Xấu)
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59)
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Mậu Thân, Bính Thân, Canh Ngọ, Canh Tý
>>>Đánh giá: Ngày Xấu
Thứ Ba, Ngày 17/12/2024
- Âm lịch: 17/11/2024
- Ngày: Ất Mão, Tháng: Bính Tý, Năm: Giáp Thìn, Tiết: Đại Tuyết
- Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo, Trực: Bình
- Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Đông Nam (Tốt), Hỷ thần: Tây Bắc (Tốt), Hạc thần: Đông (Xấu)
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Dậu (17:00-18:59)
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Kỷ Dậu, Đinh Dậu, Tân Mùi, Tân Sửu
>>>Đánh giá: Ngày Xấu
Thứ Tư, Ngày 18/12/2024
- Âm lịch: 18/11/2024
- Ngày: Bính Thìn, Tháng: Bính Tý, Năm: Giáp Thìn, Tiết: Đại Tuyết
- Là ngày: Thiên Lao Hắc Đạo, Trực: Định
- Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Đông (Tốt), Hỷ thần: Tây Nam (Tốt), Hạc thần: Đông (Xấu)
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59), Hợi (21:00-22:59)
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Mậu Tuất, Nhâm Tuất, Nhâm Ngọ , Nhâm Thìn, Mậu Thìn , Nhâm Tý
>>>Đánh giá: Ngày Xấu
Thứ Năm, Ngày 19/12/2024
- Âm lịch: 19/11/2024
- Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Bính Tý, Năm: Giáp Thìn, Tiết: Đại Tuyết
- Là ngày: Nguyên Vũ Hắc Đạo, Trực: Chấp
- Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Đông (Tốt), Hỷ thần: Nam (Tốt), Hạc thần: Đông (Xấu)
- Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Kỷ Hợi, Quý Hợi, Quý Mùi, Quý Tỵ, Quý Sửu
>>>Đánh giá: Ngày Xấu
Thứ Sáu, Ngày 20/12/2024
- Âm lịch: 20/11/2024
- Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Bính Tý, Năm: Giáp Thìn, Tiết: Đại Tuyết
- Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo, Trực: Phá
- Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Bắc (Tốt), Hỷ thần: Đông Nam (Tốt), Hạc thần: Đông (Xấu)
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59)
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Bính Tý, Giáp Tý
>>>Đánh giá: Ngày Xấu
Thứ Bảy, Ngày 21/12/2024
- Âm lịch: 21/11/2024
- Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Bính Tý, Năm: Giáp Thìn, Tiết: Đông chí
- Là ngày: Câu Trần Hắc Đạo, Trực: Nguy
- Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Nam (Tốt), Hỷ thần: Đông Bắc (Tốt), Hạc thần: Đông (Xấu)
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Đinh Sửu, ất Sửu
>>>Đánh giá: Ngày Xấu
Chủ Nhật, Ngày 22/12/2024
- Âm lịch: 22/11/2024
- Ngày: Canh Thân, Tháng: Bính Tý, Năm: Giáp Thìn, Tiết: Đông chí
- Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo, Trực: Thành
- Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Tây Nam (Tốt), Hỷ thần: Tây Bắc (Tốt), Hạc thần: Đông Nam (Xấu)
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59)
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Nhâm Dần, Mậu Dần, Giáp Tý, Giáp Ngọ
>>>Đánh giá: Ngày Xấu
Thứ Hai, Ngày 23/12/2024
- Âm lịch: 23/11/2024
- Ngày: Tân Dậu, Tháng: Bính Tý, Năm: Giáp Thìn, Tiết: Đông chí
- Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo, Trực: Thu
- Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Tây Nam (Tốt), Hỷ thần: Tây Nam (Tốt), Hạc thần: Đông Nam (Xấu)
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Dậu (17:00-18:59)
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Quý Mão, Kỷ Mão, Ất Sửu, Ất Mùi
>>>Đánh giá: Ngày Xấu
Thứ Ba, Ngày 24/12/2024
- Âm lịch: 24/11/2024
- Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Bính Tý, Năm: Giáp Thìn, Tiết: Đông chí
- Là ngày: Thiên Hình Hắc Đạo, Trực: Khai
- Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Tây (Tốt), Hỷ thần: Nam (Tốt), Hạc thần: Đông Nam (Xấu)
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59), Hợi (21:00-22:59)
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Bính Thìn , Giáp Thìn, Bính Thân, Bính Thìn, Bính Dần, Bính Tuất
>>>Đánh giá: Ngày Xấu
Thứ Tư, Ngày 25/12/2024
- Âm lịch: 25/11/2024
- Ngày: Quý Hợi, Tháng: Bính Tý, Năm: Giáp Thìn, Tiết: Đông chí
- Là ngày: Chu Tước Hắc Đạo, Trực: Bế
- Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Tây (Tốt), Hỷ thần: Đông Nam (Tốt), Hạc thần: Đông Nam (Xấu)
- Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Đinh Tỵ, ất Tỵ, Đinh Mão, Đinh Hợi, Đinh Dậu, Đinh Tỵ
>>>Đánh giá: Ngày Xấu
Thứ Năm, Ngày 26/12/2024
- Âm lịch: 26/11/2024
- Ngày: Giáp Tý, Tháng: Bính Tý, Năm: Giáp Thìn, Tiết: Đông chí
- Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo, Trực: Kiến
- Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Đông Nam (Tốt), Hỷ thần: Đông Bắc (Tốt), Hạc thần: Đông Nam (Xấu)
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59)
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Mậu Ngọ, Nhâm Ngọ, Canh Dần, Canh Thân
>>>Đánh giá: Ngày Xấu
Thứ Sáu, Ngày 27/12/2024
- Âm lịch: 27/11/2024
- Ngày: Ất Sửu, Tháng: Bính Tý, Năm: Giáp Thìn, Tiết: Đông chí
- Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo, Trực: Trừ
- Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Đông Nam (Tốt), Hỷ thần: Tây Bắc (Tốt), Hạc thần: Đông Nam (Xấu)
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Kỷ Mùi, Quý Mùi, Tân Mão, Tân Dậu
>>>Đánh giá: Ngày Xấu
- Thứ Bảy, Ngày 28/12/2024
- Âm lịch: 28/11/2024
- Ngày: Bính Dần, Tháng: Bính Tý, Năm: Giáp Thìn, Tiết: Đông chí
- Là ngày: Bạch Hổ Hắc Đạo, Trực: Mãn
- Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Đông (Tốt), Hỷ thần: Tây Nam (Tốt), Hạc thần: Nam (Xấu)
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59)
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Giáp Thân, Nhâm Thân, Nhâm Tuất, Nhâm Thìn
>>>Đánh giá: Ngày Xấu
Chủ Nhật, Ngày 29/12/2024
- Âm lịch: 29/11/2024
- Ngày: Đinh Mão, Tháng: Bính Tý, Năm: Giáp Thìn, Tiết: Đông chí
- Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo, Trực: Bình
- Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Đông (Tốt), Hỷ thần: Nam (Tốt), Hạc thần: Nam (Xấu)
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Dậu (17:00-18:59)
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Ất Dậu, Quý Dậu, Quý Tỵ, Quý Hợi
>>>Đánh giá: Ngày Xấu
Thứ Hai, Ngày 30/12/2024
- Âm lịch: 30/11/2024
- Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Bính Tý, Năm: Giáp Thìn, Tiết: Đông chí
- Là ngày: Thiên Lao Hắc Đạo, Trực: Định
- Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Bắc (Tốt), Hỷ thần: Đông Nam (Tốt), Hạc thần: Nam (Xấu)
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59), Hợi (21:00-22:59)
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Canh Tuất, Bính Tuất
>>>Đánh giá: Ngày Xấu
Thứ Ba, Ngày 31/12/2024
- Âm lịch: 1/12/2024
- Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Giáp Thìn, Tiết: Đông chí
- Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo, Trực: Chấp
- Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Nam (Tốt), Hỷ thần: Đông Bắc (Tốt), Hạc thần: Nam (Xấu)
- Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Tân Hợi, Đinh Hợi
>>>Đánh giá: Ngày Xấu
Xây Dựng Sông Hồng đã thống kê toàn bộ ngày xấu và tốt trong tháng 12 để Qúy gia chủ có thể xem xét chọn được ngày tốt hợp tuổi thi công phá dỡ nhà. Nếu Qúy gia chủ đang có nhu cầu phá dỡ nhà tháng 12 hãy liên hệ ngay với Xây Dựng Sông Hồng để được hưởng dịch vụ tốt nhất.