Xem ngày phá dỡ nhà là phong tục lâu đời của người Việt ta với nhiều ý nghĩa sâu sắc. Kính mời Qúy gia chủ xem ngày tốt phá dỡ nhà tháng 6 năm 2024 trong bài viết dưới đây.
Mời Qúy khách tham khảo ngày tốt phá dỡ nhà tháng 6 năm 2024:
Thứ Bảy, Ngày 1/6/2024
Âm lịch: 25/4/2024
Ngày: Bính Thân, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Giáp Thìn, Tiết: Tiểu mãn
Là ngày: Thiên Hình Hắc Đạo, Trực: Bình
Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Đông (Tốt), Hỷ thần: Tây Nam (Tốt), Hạc thần: Tại thiên (Xấu)
Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h)
Tuổi bị xung khắc với ngày: Giáp Dần, Nhâm Dần, Nhâm Thân, Nhâm Tuất, Nhâm Thìn
>>>Đánh giá: Ngày Xấu
Chủ Nhật, Ngày 2/6/2024
Âm lịch: 26/4/2024
Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Giáp Thìn, Tiết: Tiểu mãn
Là ngày: Chu Tước Hắc Đạo, Trực: Định
Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Đông (Tốt), Hỷ thần: Nam (Tốt), Hạc thần: Tại thiên (Xấu)
Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h)
Tuổi bị xung khắc với ngày: Ất Mão, Quý Mão, Quý Dậu, Quý Tỵ, Quý Hợi
>>>Đánh giá: Ngày Xấu
Thứ Hai, Ngày 3/6/2024
Âm lịch: 27/4/2024
Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Giáp Thìn, Tiết: Tiểu mãn
Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo, Trực: Chấp
Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Bắc (Tốt), Hỷ thần: Đông Nam (Tốt), Hạc thần: Tại thiên (Xấu)
Giờ Hoàng Đạo: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h)
Tuổi bị xung khắc với ngày: Canh Thìn, Bính Thìn
>>>Đánh giá: Ngày Xấu
Thứ Ba, Ngày 4/6/2024
Âm lịch: 28/4/2024
Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Giáp Thìn, Tiết: Tiểu mãn
Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo, Trực: Phá
Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Nam (Tốt), Hỷ thần: Đông Bắc (Tốt), Hạc thần: Tại thiên (Xấu)
Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
Tuổi bị xung khắc với ngày: Tân Tỵ, Đinh Tỵ
>>>Đánh giá: Ngày Tốt
Thứ Tư, Ngày 5/6/2024
Âm lịch: 29/4/2024
Ngày: Canh Tý, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Giáp Thìn, Tiết: Mang Chủng
Là ngày: Bạch Hổ Hắc Đạo, Trực: Phá
Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Tây Nam (Tốt), Hỷ thần: Tây Bắc (Tốt), Hạc thần: Tại thiên (Xấu)
Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h)
Tuổi bị xung khắc với ngày: Nhâm Ngọ, Bính Ngọ, Giáp Thân, Giáp Dần
>>>Đánh giá: Ngày Xấu
Thứ Năm, Ngày 6/6/2024
Âm lịch: 1/5/2024
Ngày: Tân Sửu, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Giáp Thìn, Tiết: Mang Chủng
Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo, Trực: Nguy
Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Tây Nam (Tốt), Hỷ thần: Tây Nam (Tốt), Hạc thần: Tại thiên (Xấu)
Giờ Hoàng Đạo: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
Tuổi bị xung khắc với ngày: Quý Mùi, Đinh Mùi, Ất Dậu, ất Mão
>>>Đánh giá: Ngày Xấu
Thứ Sáu, Ngày 7/6/2024
Âm lịch: 2/5/2024
Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Giáp Thìn, Tiết: Mang Chủng
Là ngày: Bạch Hổ Hắc Đạo, Trực: Thành
Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Tây (Tốt), Hỷ thần: Nam (Tốt), Hạc thần: Tại thiên (Xấu)
Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h)
Tuổi bị xung khắc với ngày: Canh Thân, Bính Thân, Bính Dần
>>>Đánh giá: Ngày Xấu
Thứ Bảy, Ngày 8/6/2024
Âm lịch: 3/5/2024
Ngày: Quý Mão, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Giáp Thìn, Tiết: Mang Chủng
Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo, Trực: Thu
Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Tây (Tốt), Hỷ thần: Đông Nam (Tốt), Hạc thần: Tại thiên (Xấu)
Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h)
Tuổi bị xung khắc với ngày: Tân Dậu, Đinh Dậu, Đinh Mão
>>>Đánh giá: Ngày Xấu
Chủ Nhật, Ngày 9/6/2024
Âm lịch: 4/5/2024
Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Giáp Thìn, Tiết: Mang Chủng
Là ngày: Thiên Lao Hắc Đạo, Trực: Khai
Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Đông Nam (Tốt), Hỷ thần: Đông Bắc (Tốt), Hạc thần: Tại thiên (Xấu)
Giờ Hoàng Đạo: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h)
Tuổi bị xung khắc với ngày: Nhâm Tuất, Canh Tuất, Canh Thìn
>>>Đánh giá: Ngày Xấu
Thứ Hai, Ngày 10/6/2024
Âm lịch: 5/5/2024
Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Giáp Thìn, Tiết: Mang Chủng
Là ngày: Nguyên Vũ Hắc Đạo, Trực: Bế
Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Đông Nam (Tốt), Hỷ thần: Tây Bắc (Tốt), Hạc thần: Tại thiên (Xấu)
Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
Tuổi bị xung khắc với ngày: Quý Hợi, Tân Hợi, Tân Tỵ
>>>Đánh giá: Ngày Xấu
Thứ Ba, Ngày 11/6/2024
Âm lịch: 6/5/2024
Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Giáp Thìn, Tiết: Mang Chủng
Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo, Trực: Kiến
Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Đông (Tốt), Hỷ thần: Tây Nam (Tốt), Hạc thần: Tại thiên (Xấu)
Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h)
Tuổi bị xung khắc với ngày: Mậu Tý, Canh Tý
>>>Đánh giá: Ngày Xấu
Thứ Tư, Ngày 12/6/2024
Âm lịch: 7/5/2024
Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Giáp Thìn, Tiết: Mang Chủng
Là ngày: Câu Trần Hắc Đạo, Trực: Trừ
Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Đông (Tốt), Hỷ thần: Nam (Tốt), Hạc thần: Tại thiên (Xấu)
Giờ Hoàng Đạo: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
Tuổi bị xung khắc với ngày: Kỷ Sửu, Tân Sửu
>>>Đánh giá: Ngày Xấu
Thứ Năm, Ngày 13/6/2024
Âm lịch: 8/5/2024
Ngày: Mậu Thân, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Giáp Thìn, Tiết: Mang Chủng
Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo, Trực: Mãn
Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Bắc (Tốt), Hỷ thần: Đông Nam (Tốt), Hạc thần: Tại thiên (Xấu)
Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h)
Tuổi bị xung khắc với ngày: Canh Dần, Giáp Dần
>>>Đánh giá: Ngày Xấu
Thứ Sáu, Ngày 14/6/2024
Âm lịch: 9/5/2024
Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Giáp Thìn, Tiết: Mang Chủng
Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo, Trực: Bình
Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Nam (Tốt), Hỷ thần: Đông Bắc (Tốt), Hạc thần: Đông (Xấu)
Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h)
Tuổi bị xung khắc với ngày: Tân Mão, ất Mão
>>>Đánh giá: Ngày Xấu
Thứ Bảy, Ngày 15/6/2024
Âm lịch: 10/5/2024
Ngày: Canh Tuất, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Giáp Thìn, Tiết: Mang Chủng
Là ngày: Thiên Hình Hắc Đạo, Trực: Định
Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Tây Nam (Tốt), Hỷ thần: Tây Bắc (Tốt), Hạc thần: Đông (Xấu)
Giờ Hoàng Đạo: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h)
Tuổi bị xung khắc với ngày: Giáp Thìn, Mậu Thìn, Giáp Tuất, Giáp Thìn
>>>Đánh giá: Ngày Xấu
Chủ Nhật, Ngày 16/6/2024
Âm lịch: 11/5/2024
Ngày: Tân Hợi, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Giáp Thìn, Tiết: Mang Chủng
Là ngày: Chu Tước Hắc Đạo, Trực: Chấp
Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Tây Nam (Tốt), Hỷ thần: Tây Nam (Tốt), Hạc thần: Đông (Xấu)
Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
Tuổi bị xung khắc với ngày: Ất Tỵ, Kỷ Tỵ, Ất Hợi, Ất Tỵ
>>>Đánh giá: Ngày Xấu
Thứ Hai, Ngày 17/6/2024
Âm lịch: 12/5/2024
Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Giáp Thìn, Tiết: Mang Chủng
Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo, Trực: Phá
Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Tây (Tốt), Hỷ thần: Nam (Tốt), Hạc thần: Đông (Xấu)
Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h)
Tuổi bị xung khắc với ngày: Giáp Ngọ, Canh Ngọ, Bính Tuất, Bính Thìn
>>>Đánh giá: Ngày Xấu
Thứ Ba, Ngày 18/6/2024
Âm lịch: 13/5/2024
Ngày: Quý Sửu, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Giáp Thìn, Tiết: Mang Chủng
Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo, Trực: Nguy
Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Tây (Tốt), Hỷ thần: Đông Nam (Tốt), Hạc thần: Đông (Xấu)
Giờ Hoàng Đạo: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
Tuổi bị xung khắc với ngày: Ất Mùi, Tân Mùi, Đinh Hợi, Đinh Tỵ
>>>Đánh giá: Ngày Xấu
Thứ Tư, Ngày 19/6/2024
Âm lịch: 14/5/2024
Ngày: Giáp Dần, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Giáp Thìn, Tiết: Mang Chủng
Là ngày: Bạch Hổ Hắc Đạo, Trực: Thành
Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Đông Nam (Tốt), Hỷ thần: Đông Bắc (Tốt), Hạc thần: Đông (Xấu)
Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h)
Tuổi bị xung khắc với ngày: Mậu Thân, Bính Thân, Canh Ngọ, Canh Tý
>>>Đánh giá: Ngày Xấu
Thứ Năm, Ngày 20/6/2024
Âm lịch: 15/5/2024
Ngày: Ất Mão, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Giáp Thìn, Tiết: Mang Chủng
Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo, Trực: Thu
Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Đông Nam (Tốt), Hỷ thần: Tây Bắc (Tốt), Hạc thần: Đông (Xấu)
Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h)
Tuổi bị xung khắc với ngày: Kỷ Dậu, Đinh Dậu, Tân Mùi, Tân Sửu
>>>Đánh giá: Ngày Xấu
Thứ Sáu, Ngày 21/6/2024
Âm lịch: 16/5/2024
Ngày: Bính Thìn, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Giáp Thìn, Tiết: Hạ chí
Là ngày: Thiên Lao Hắc Đạo, Trực: Khai
Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Đông (Tốt), Hỷ thần: Tây Nam (Tốt), Hạc thần: Đông (Xấu)
Giờ Hoàng Đạo: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h)
Tuổi bị xung khắc với ngày: Mậu Tuất, Nhâm Tuất, Nhâm Ngọ , Nhâm Thìn, Mậu Thìn , Nhâm Tý
>>>Đánh giá: Ngày Xấu
Thứ Bảy, Ngày 22/6/2024
Âm lịch: 17/5/2024
Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Giáp Thìn, Tiết: Hạ chí
Là ngày: Nguyên Vũ Hắc Đạo, Trực: Bế
Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Đông (Tốt), Hỷ thần: Nam (Tốt), Hạc thần: Đông (Xấu)
Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
Tuổi bị xung khắc với ngày: Kỷ Hợi, Quý Hợi, Quý Mùi, Quý Tỵ, Quý Sửu
>>>Đánh giá: Ngày Xấu
Chủ Nhật, Ngày 23/6/2024
Âm lịch: 18/5/2024
Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Giáp Thìn, Tiết: Hạ chí
Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo, Trực: Kiến
Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Bắc (Tốt), Hỷ thần: Đông Nam (Tốt), Hạc thần: Đông (Xấu)
Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h)
Tuổi bị xung khắc với ngày: Bính Tý, Giáp Tý
>>>Đánh giá: Ngày Xấu
Thứ Hai, Ngày 24/6/2024
Âm lịch: 19/5/2024
Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Giáp Thìn, Tiết: Hạ chí
Là ngày: Câu Trần Hắc Đạo, Trực: Trừ
Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Nam (Tốt), Hỷ thần: Đông Bắc (Tốt), Hạc thần: Đông (Xấu)
Giờ Hoàng Đạo: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
Tuổi bị xung khắc với ngày: Đinh Sửu, ất Sửu
>>>Đánh giá: Ngày Xấu
Thứ Ba, Ngày 25/6/2024
Âm lịch: 20/5/2024
Ngày: Canh Thân, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Giáp Thìn, Tiết: Hạ chí
Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo, Trực: Mãn
Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Tây Nam (Tốt), Hỷ thần: Tây Bắc (Tốt), Hạc thần: Đông Nam (Xấu)
Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h)
Tuổi bị xung khắc với ngày: Nhâm Dần, Mậu Dần, Giáp Tý, Giáp Ngọ
>>>Đánh giá: Ngày Xấu
Thứ Tư, Ngày 26/6/2024
Âm lịch: 21/5/2024
Ngày: Tân Dậu, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Giáp Thìn, Tiết: Hạ chí
Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo, Trực: Bình
Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Tây Nam (Tốt), Hỷ thần: Tây Nam (Tốt), Hạc thần: Đông Nam (Xấu)
Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h)
Tuổi bị xung khắc với ngày: Quý Mão, Kỷ Mão, Ất Sửu, Ất Mùi
>>>Đánh giá: Ngày Xấu
Thứ Năm, Ngày 27/6/2024
Âm lịch: 22/5/2024
Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Giáp Thìn, Tiết: Hạ chí
Là ngày: Thiên Hình Hắc Đạo, Trực: Định
Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Tây (Tốt), Hỷ thần: Nam (Tốt), Hạc thần: Đông Nam (Xấu)
Giờ Hoàng Đạo: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h)
Tuổi bị xung khắc với ngày: Bính Thìn , Giáp Thìn, Bính Thân, Bính Thìn, Bính Dần, Bính Tuất
>>>Đánh giá: Ngày Xấu
Thứ Sáu, Ngày 28/6/2024
Âm lịch: 23/5/2024
Ngày: Quý Hợi, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Giáp Thìn, Tiết: Hạ chí
Là ngày: Chu Tước Hắc Đạo, Trực: Chấp
Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Tây (Tốt), Hỷ thần: Đông Nam (Tốt), Hạc thần: Đông Nam (Xấu)
Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
Tuổi bị xung khắc với ngày: Đinh Tỵ, ất Tỵ, Đinh Mão, Đinh Hợi, Đinh Dậu, Đinh Tỵ
>>>Đánh giá: Ngày Xấu
Thứ Bảy, Ngày 29/6/2024
Âm lịch: 24/5/2024
Ngày: Giáp Tý, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Giáp Thìn, Tiết: Hạ chí
Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo, Trực: Phá
Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Đông Nam (Tốt), Hỷ thần: Đông Bắc (Tốt), Hạc thần: Đông Nam (Xấu)
Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h)
Tuổi bị xung khắc với ngày: Mậu Ngọ, Nhâm Ngọ, Canh Dần, Canh Thân
>>>Đánh giá: Ngày Xấu
Chủ Nhật, Ngày 30/6/2024
Âm lịch: 25/5/2024
Ngày: Ất Sửu, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Giáp Thìn, Tiết: Hạ chí
Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo, Trực: Nguy
Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Đông Nam (Tốt), Hỷ thần: Tây Bắc (Tốt), Hạc thần: Đông Nam (Xấu)
Giờ Hoàng Đạo: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
Tuổi bị xung khắc với ngày: Kỷ Mùi, Quý Mùi, Tân Mão, Tân Dậu
>>>Đánh giá: Ngày Xấu
Xây Dựng Sông Hồng đã thống kê toàn bộ ngày xấu và tốt trong tháng 6 để Qúy gia chủ có thể xem xét chọn được ngày tốt hợp tuổi thi công phá dỡ nhà. Nếu Qúy gia chủ đang có nhu cầu phá dỡ nhà tháng 6 hãy liên hệ ngay với Xây Dựng Sông Hồng để được hưởng dịch vụ tốt nhất.
Nguồn: Ngày đẹp.com