Xem ngày phá dỡ nhà là phong tục lâu đời của người Việt ta với nhiều ý nghĩa sâu sắc. Kính mời Qúy gia chủ xem ngày tốt phá dỡ nhà tháng 7 năm 2024 trong bài viết dưới đây.
Mời Qúy khách tham khảo ngày tốt phá dỡ nhà tháng 7 năm 2024:
Thứ Hai, Ngày 1/7/2024
- Âm lịch: 26/5/2024
- Ngày: Bính Dần, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Giáp Thìn, Tiết: Hạ chí
- Là ngày: Bạch Hổ Hắc Đạo, Trực: Thành
- Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Đông (Tốt), Hỷ thần: Tây Nam (Tốt), Hạc thần: Nam (Xấu)
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59)
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Giáp Thân, Nhâm Thân, Nhâm Tuất, Nhâm Thìn
>>>Đánh giá: Ngày Xấu
Thứ Ba, Ngày 2/7/2024
- Âm lịch: 27/5/2024
- Ngày: Đinh Mão, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Giáp Thìn, Tiết: Hạ chí
- Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo, Trực: Thu
- Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Đông (Tốt), Hỷ thần: Nam (Tốt), Hạc thần: Nam (Xấu)
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Dậu (17:00-18:59)
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Ất Dậu, Quý Dậu, Quý Tỵ, Quý Hợi
>>>Đánh giá: Ngày Xấu
Thứ Tư, Ngày 3/7/2024
- Âm lịch: 28/5/2024
- Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Giáp Thìn, Tiết: Hạ chí
- Là ngày: Thiên Lao Hắc Đạo, Trực: Khai
- Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Bắc (Tốt), Hỷ thần: Đông Nam (Tốt), Hạc thần: Nam (Xấu)
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59), Hợi (21:00-22:59)
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Canh Tuất, Bính Tuất
>>>Đánh giá: Ngày Xấu
Thứ Năm, Ngày 4/7/2024
- Âm lịch: 29/5/2024
- Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Giáp Thìn, Tiết: Hạ chí
- Là ngày: Nguyên Vũ Hắc Đạo, Trực: Bế
- Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Nam (Tốt), Hỷ thần: Đông Bắc (Tốt), Hạc thần: Nam (Xấu)
- Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Tân Hợi, Đinh Hợi
>>>Đánh giá: Ngày Xấu
Thứ Sáu, Ngày 5/7/2024
- Âm lịch: 30/5/2024
- Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Giáp Thìn, Tiết: Hạ chí
- Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo, Trực: Kiến
- Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Tây Nam (Tốt), Hỷ thần: Tây Bắc (Tốt), Hạc thần: Nam (Xấu)
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59)
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Nhâm Tý, Bính Tý, Giáp Thân, Giáp Dần
>>>Đánh giá: Ngày Xấu
Thứ Bảy, Ngày 6/7/2024
- Âm lịch: 1/6/2024
- Ngày: Tân Mùi, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Thìn, Tiết: Tiểu Thử
- Là ngày: Nguyên Vũ Hắc Đạo, Trực: Kiến
- Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Tây Nam (Tốt), Hỷ thần: Tây Nam (Tốt), Hạc thần: Tây Nam (Xấu)
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Quý Sửu, Đinh Sửu, Ất Dậu, Ất Mão
>>>Đánh giá: Ngày Xấu
Chủ Nhật, Ngày 7/7/2024
- Âm lịch: 2/6/2024
- Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Thìn, Tiết: Tiểu Thử
- Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo, Trực: Trừ
- Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Tây (Tốt), Hỷ thần: Nam (Tốt), Hạc thần: Tây Nam (Xấu)
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59)
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Bính Dần, Canh Dần, Bính Thân
>>>Đánh giá: Ngày Xấu
Thứ Hai, Ngày 8/7/2024
- Âm lịch: 3/6/2024
- Ngày: Quý Dậu, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Thìn, Tiết: Tiểu Thử
- Là ngày: Câu Trần Hắc Đạo, Trực: Mãn
- Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Tây (Tốt), Hỷ thần: Đông Nam (Tốt), Hạc thần: Tây Nam (Xấu)
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Dậu (17:00-18:59)
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Đinh Mão, Tân Mão, Đinh Dậu
>>>Đánh giá: Ngày Xấu
Thứ Ba, Ngày 9/7/2024
- Âm lịch: 4/6/2024
- Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Thìn, Tiết: Tiểu Thử
- Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo, Trực: Bình
- Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Đông Nam (Tốt), Hỷ thần: Đông Bắc (Tốt), Hạc thần: Tây Nam (Xấu)
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59), Hợi (21:00-22:59)
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Nhâm Thìn, Canh Thìn, Canh Thìn, Canh Tuất
>>>Đánh giá: Ngày Xấu
Thứ Tư, Ngày 10/7/2024
- Âm lịch: 5/6/2024
- Ngày: Ất Hợi, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Thìn, Tiết: Tiểu Thử
- Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo, Trực: Định
- Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Đông Nam (Tốt), Hỷ thần: Tây Bắc (Tốt), Hạc thần: Tây Nam (Xấu)
- Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Quý Tỵ, Tân Tỵ, Tân Tỵ, Tân Hợi
>>>Đánh giá: Ngày Xấu
Thứ Năm, Ngày 11/7/2024
- Âm lịch: 6/6/2024
- Ngày: Bính Tý, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Thìn, Tiết: Tiểu Thử
- Là ngày: Thiên Hình Hắc Đạo, Trực: Chấp
- Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Đông (Tốt), Hỷ thần: Tây Nam (Tốt), Hạc thần: Tây Nam (Xấu)
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59)
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Canh Ngọ, Mậu Ngọ
>>>Đánh giá: Ngày Xấu
Thứ Sáu, Ngày 12/7/2024
- Âm lịch: 7/6/2024
- Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Thìn, Tiết: Tiểu Thử
- Là ngày: Chu Tước Hắc Đạo, Trực: Phá
- Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Đông (Tốt), Hỷ thần: Nam (Tốt), Hạc thần: Tây (Xấu)
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Tân Mùi, Kỷ Mùi
>>>Đánh giá: Ngày Xấu
Thứ Bảy, Ngày 13/7/2024
- Âm lịch: 8/6/2024
- Ngày: Mậu Dần, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Thìn, Tiết: Tiểu Thử
- Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo, Trực: Nguy
- Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Bắc (Tốt), Hỷ thần: Đông Nam (Tốt), Hạc thần: Tây (Xấu)
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59)
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Canh Thân, Giáp Thân
>>>Đánh giá: Ngày Xấu
Chủ Nhật, Ngày 14/7/2024
- Âm lịch: 9/6/2024
- Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Thìn, Tiết: Tiểu Thử
- Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo, Trực: Thành
- Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Nam (Tốt), Hỷ thần: Đông Bắc (Tốt), Hạc thần: Tây (Xấu)
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Dậu (17:00-18:59)
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Tân Dậu, ất Dậu
>>>Đánh giá: Ngày Xấu
Thứ Hai, Ngày 15/7/2024
- Âm lịch: 10/6/2024
- Ngày: Canh Thìn, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Thìn, Tiết: Tiểu Thử
- Là ngày: Bạch Hổ Hắc Đạo, Trực: Thu
- Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Tây Nam (Tốt), Hỷ thần: Tây Bắc (Tốt), Hạc thần: Tây (Xấu)
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59), Hợi (21:00-22:59)
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Giáp Tuất, Mậu Tuất, Giáp Thìn
>>>Đánh giá: Ngày Xấu
Thứ Ba, Ngày 16/7/2024
- Âm lịch: 11/6/2024
- Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Thìn, Tiết: Tiểu Thử
- Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo, Trực: Khai
- Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Tây Nam (Tốt), Hỷ thần: Tây Nam (Tốt), Hạc thần: Tây (Xấu)
- Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Ất Hợi, Kỷ Hợi, Ất Tỵ
>>>Đánh giá: Ngày Xấu
Thứ Tư, Ngày 17/7/2024
- Âm lịch: 12/6/2024
- Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Thìn, Tiết: Tiểu Thử
- Là ngày: Thiên Lao Hắc Đạo, Trực: Bế
- Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Tây (Tốt), Hỷ thần: Nam (Tốt), Hạc thần: Tây Bắc (Xấu)
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59)
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Giáp Tý, Canh Tý, Bính Tuất, Bính Thìn
>>>Đánh giá: Ngày Xấu
Thứ Năm, Ngày 18/7/2024
- Âm lịch: 13/6/2024
- Ngày: Quý Mùi, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Thìn, Tiết: Tiểu Thử
- Là ngày: Nguyên Vũ Hắc Đạo, Trực: Kiến
- Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Tây (Tốt), Hỷ thần: Đông Nam (Tốt), Hạc thần: Tây Bắc (Xấu)
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Ất Sửu, Tân Sửu, Đinh Hợi, Đinh Tỵ
>>>Đánh giá: Ngày Xấu
Thứ Sáu, Ngày 19/7/2024
- Âm lịch: 14/6/2024
- Ngày: Giáp Thân, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Thìn, Tiết: Tiểu Thử
- Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo, Trực: Trừ
- Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Đông Nam (Tốt), Hỷ thần: Đông Bắc (Tốt), Hạc thần: Tây Bắc (Xấu)
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59)
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Mậu Dần, Bính dần, Canh Ngọ, Canh Tý
>>>Đánh giá: Ngày Xấu
Thứ Bảy, Ngày 20/7/2024
- Âm lịch: 15/6/2024
- Ngày: Ất Dậu, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Thìn, Tiết: Tiểu Thử
- Là ngày: Câu Trần Hắc Đạo, Trực: Mãn
- Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Đông Nam (Tốt), Hỷ thần: Tây Bắc (Tốt), Hạc thần: Tây Bắc (Xấu)
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Dậu (17:00-18:59)
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Kỷ Mão , Đinh Mão, Tân Mùi, Tân Sửu
>>>Đánh giá: Ngày Xấu
Chủ Nhật, Ngày 21/7/2024
- Âm lịch: 16/6/2024
- Ngày: Bính Tuất, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Thìn, Tiết: Tiểu Thử
- Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo, Trực: Bình
- Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Đông (Tốt), Hỷ thần: Tây Nam (Tốt), Hạc thần: Tây Bắc (Xấu)
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59), Hợi (21:00-22:59)
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Mậu Thìn , Nhâm Thìn, Nhâm Ngọ, Nhâm Tuất, Nhâm Tý
>>>Đánh giá: Ngày Xấu
Thứ Hai, Ngày 22/7/2024
- Âm lịch: 17/6/2024
- Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Thìn, Tiết: Đại thử
- Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo, Trực: Định
- Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Đông (Tốt), Hỷ thần: Nam (Tốt), Hạc thần: Tây Bắc (Xấu)
- Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Kỷ Tỵ , Quý Tỵ, Quý Mùi, Quý Hợi, Quý Sửu
>>>Đánh giá: Ngày Xấu
Thứ Ba, Ngày 23/7/2024
- Âm lịch: 18/6/2024
- Ngày: Mậu Tý, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Thìn, Tiết: Đại thử
- Là ngày: Thiên Hình Hắc Đạo, Trực: Chấp
- Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Bắc (Tốt), Hỷ thần: Đông Nam (Tốt), Hạc thần: Bắc (Xấu)
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59)
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Bính Ngọ, Giáp Ngọ
>>>Đánh giá: Ngày Xấu
Thứ Tư, Ngày 24/7/2024
- Âm lịch: 19/6/2024
- Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Thìn, Tiết: Đại thử
- Là ngày: Chu Tước Hắc Đạo, Trực: Phá
- Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Nam (Tốt), Hỷ thần: Đông Bắc (Tốt), Hạc thần: Bắc (Xấu)
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Đinh Mùi, Ất Mùi
>>>Đánh giá: Ngày Xấu
Thứ Năm, Ngày 25/7/2024
- Âm lịch: 20/6/2024
- Ngày: Canh Dần, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Thìn, Tiết: Đại thử
- Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo, Trực: Nguy
- Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Tây Nam (Tốt), Hỷ thần: Tây Bắc (Tốt), Hạc thần: Bắc (Xấu)
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59)
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Nhâm Thân, Mậu Thân, Giáp Tý, Giáp Ngọ
>>>Đánh giá: Ngày Xấu
Thứ Sáu, Ngày 26/7/2024
- Âm lịch: 21/6/2024
- Ngày: Tân Mão, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Thìn, Tiết: Đại thử
- Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo, Trực: Thành
- Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Tây Nam (Tốt), Hỷ thần: Tây Nam (Tốt), Hạc thần: Bắc (Xấu)
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Dậu (17:00-18:59)
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Quý Dậu, Kỷ Dậu, Ất Sửu, Ất Mùi
>>>Đánh giá: Ngày Xấu
Thứ Bảy, Ngày 27/7/2024
- Âm lịch: 22/6/2024
- Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Thìn, Tiết: Đại thử
- Là ngày: Bạch Hổ Hắc Đạo, Trực: Thu
- Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Tây (Tốt), Hỷ thần: Nam (Tốt), Hạc thần: Bắc (Xấu)
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59), Hợi (21:00-22:59)
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Bính Tuất, Giáp Tuất, Bính Dần, Bính Tuất
>>>Đánh giá: Ngày Xấu
Chủ Nhật, Ngày 28/7/2024
- Âm lịch: 23/6/2024
- Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Thìn, Tiết: Đại thử
- Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo, Trực: Khai
- Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Tây (Tốt), Hỷ thần: Đông Nam (Tốt), Hạc thần: Tại thiên (Xấu)
- Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Đinh Hợi, Ất Hợi, Đinh Mão, Đinh Hợi
>>>Đánh giá: Ngày Xấu
Thứ Hai, Ngày 29/7/2024
- Âm lịch: 24/6/2024
- Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Thìn, Tiết: Đại thử
- Là ngày: Thiên Lao Hắc Đạo, Trực: Bế
- Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Đông Nam (Tốt), Hỷ thần: Đông Bắc (Tốt), Hạc thần: Tại thiên (Xấu)
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59)
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Mậu Tý, Nhâm Tý, Canh Dần, Canh Thân
>>>Đánh giá: Ngày Xấu
Thứ Ba, Ngày 30/7/2024
- Âm lịch: 25/6/2024
- Ngày: Ất Mùi, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Thìn, Tiết: Đại thử
- Là ngày: Nguyên Vũ Hắc Đạo, Trực: Kiến
- Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Đông Nam (Tốt), Hỷ thần: Tây Bắc (Tốt), Hạc thần: Tại thiên (Xấu)
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Kỷ Sửu, Quý Sửu, Tân Mão, Tân Dậu
>>>Đánh giá: Ngày Xấu
Thứ Tư, Ngày 31/7/2024
- Âm lịch: 26/6/2024
- Ngày: Bính Thân, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Thìn, Tiết: Đại thử
- Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo, Trực: Trừ
- Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Đông (Tốt), Hỷ thần: Tây Nam (Tốt), Hạc thần: Tại thiên (Xấu)
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59)
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Giáp Dần, Nhâm Dần, Nhâm Thân, Nhâm Tuất, Nhâm Thìn
>>>Đánh giá: Ngày Xấu
Xây Dựng Sông Hồng đã thống kê toàn bộ ngày xấu và tốt trong tháng 7 để Qúy gia chủ có thể xem xét chọn được ngày tốt hợp tuổi thi công phá dỡ nhà. Nếu Qúy gia chủ đang có nhu cầu phá dỡ nhà tháng 7 hãy liên hệ ngay với Xây Dựng Sông Hồng để được hưởng dịch vụ tốt nhất.