Xem ngày tốt phá dỡ nhà là phong tục lâu đời của người Việt ta với nhiều ý nghĩa sâu sắc. Kính mời Quý gia chủ xem ngày tốt phá dỡ nhà tháng 9 năm 2024 trong bài viết dưới đây.
Xem thêm:
- Ngày tốt phá dỡ nhà tháng 10 năm 2024
- Ngày tốt phá dỡ nhà tháng 11 năm 2024
- Ngày tốt phá dỡ nhà tháng 12 năm 2024
Mời Quý khách tham khảo ngày tốt phá dỡ nhà tháng 9 năm 2024:
Chủ Nhật, Ngày 1/9/2024
- Âm lịch: 29/7/2024
- Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Giáp Thìn, Tiết: Xử thử
- Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo, Trực: Thành
- Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Bắc (Tốt), Hỷ thần: Đông Nam (Tốt), Hạc thần: Nam (Xấu)
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59), Hợi (21:00-22:59)
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Canh Tuất, Bính Tuất
>>>Đánh giá: Ngày Xấu
Thứ Hai, Ngày 2/9/2024
- Âm lịch: 30/7/2024
- Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Giáp Thìn, Tiết: Xử thử
- Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo, Trực: Thu
- Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Nam (Tốt), Hỷ thần: Đông Bắc (Tốt), Hạc thần: Nam (Xấu)
- Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Tân Hợi, Đinh Hợi
>>>Đánh giá: Ngày Xấu
Thứ Ba, Ngày 3/9/2024
- Âm lịch: 1/8/2024
- Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Quý Dậu, Năm: Giáp Thìn, Tiết: Xử thử
- Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo, Trực: Khai
- Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Tây Nam (Tốt), Hỷ thần: Tây Bắc (Tốt), Hạc thần: Nam (Xấu)
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59)
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Nhâm Tý, Bính Tý, Giáp Thân, Giáp Dần
>>>Đánh giá: Ngày Xấu
Thứ Tư, Ngày 4/9/2024
- Âm lịch: 2/8/2024
- Ngày: Tân Mùi, Tháng: Quý Dậu, Năm: Giáp Thìn, Tiết: Xử thử
- Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo, Trực: Bế
- Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Tây Nam (Tốt), Hỷ thần: Tây Nam (Tốt), Hạc thần: Tây Nam (Xấu)
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Quý Sửu, Đinh Sửu, Ất Dậu, Ất Mão
>>>Đánh giá: Ngày Xấu
Thứ Năm, Ngày 5/9/2024
- Âm lịch: 3/8/2024
- Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Quý Dậu, Năm: Giáp Thìn, Tiết: Xử thử
- Là ngày: Bạch Hổ Hắc Đạo, Trực: Kiến
- Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Tây (Tốt), Hỷ thần: Nam (Tốt), Hạc thần: Tây Nam (Xấu)
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59)
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Bính Dần, Canh Dần, Bính Thân
>>>Đánh giá: Ngày Xấu
Thứ Sáu, Ngày 6/9/2024
- Âm lịch: 4/8/2024
- Ngày: Quý Dậu, Tháng: Quý Dậu, Năm: Giáp Thìn, Tiết: Xử thử
- Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo, Trực: Trừ
- Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Tây (Tốt), Hỷ thần: Đông Nam (Tốt), Hạc thần: Tây Nam (Xấu)
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Dậu (17:00-18:59)
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Đinh Mão, Tân Mão, Đinh Dậu
>>>Đánh giá: Ngày Xấu
Thứ Bảy, Ngày 7/9/2024
- Âm lịch: 5/8/2024
- Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Quý Dậu, Năm: Giáp Thìn, Tiết: Bạch Lộ
- Là ngày: Thiên Lao Hắc Đạo, Trực: Trừ
- Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Đông Nam (Tốt), Hỷ thần: Đông Bắc (Tốt), Hạc thần: Tây Nam (Xấu)
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59), Hợi (21:00-22:59)
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Nhâm Thìn, Canh Thìn, Canh Thìn, Canh Tuất
>>>Đánh giá: Ngày Xấu
Chủ Nhật, Ngày 8/9/2024
- Âm lịch: 6/8/2024
- Ngày: Ất Hợi, Tháng: Quý Dậu, Năm: Giáp Thìn, Tiết: Bạch Lộ
- Là ngày: Nguyên Vũ Hắc Đạo, Trực: Mãn
- Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Đông Nam (Tốt), Hỷ thần: Tây Bắc (Tốt), Hạc thần: Tây Nam (Xấu)
- Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Quý Tỵ, Tân Tỵ, Tân Tỵ, Tân Hợi
>>>Đánh giá: Ngày Xấu
Thứ Hai, Ngày 9/9/2024
- Âm lịch: 7/8/2024
- Ngày: Bính Tý, Tháng: Quý Dậu, Năm: Giáp Thìn, Tiết: Bạch Lộ
- Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo, Trực: Bình
- Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Đông (Tốt), Hỷ thần: Tây Nam (Tốt), Hạc thần: Tây Nam (Xấu)
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59)
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Canh Ngọ, Mậu Ngọ
>>>Đánh giá: Ngày Xấu
Thứ Ba, Ngày 10/9/2024
- Âm lịch: 8/8/2024
- Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Quý Dậu, Năm: Giáp Thìn, Tiết: Bạch Lộ
- Là ngày: Câu Trần Hắc Đạo, Trực: Định
- Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Đông (Tốt), Hỷ thần: Nam (Tốt), Hạc thần: Tây (Xấu)
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Tân Mùi, Kỷ Mùi
>>>Đánh giá: Ngày Xấu
Thứ Tư, Ngày 11/9/2024
- Âm lịch: 9/8/2024
- Ngày: Mậu Dần, Tháng: Quý Dậu, Năm: Giáp Thìn, Tiết: Bạch Lộ
- Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo, Trực: Chấp
- Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Bắc (Tốt), Hỷ thần: Đông Nam (Tốt), Hạc thần: Tây (Xấu)
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59)
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Canh Thân, Giáp Thân
>>>Đánh giá: Ngày Xấu
Thứ Năm, Ngày 12/9/2024
- Âm lịch: 10/8/2024
- Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Quý Dậu, Năm: Giáp Thìn, Tiết: Bạch Lộ
- Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo, Trực: Phá
- Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Nam (Tốt), Hỷ thần: Đông Bắc (Tốt), Hạc thần: Tây (Xấu)
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Dậu (17:00-18:59)
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Tân Dậu, ất Dậu
>>>Đánh giá: Ngày Xấu
Thứ Sáu, Ngày 13/9/2024
- Âm lịch: 11/8/2024
- Ngày: Canh Thìn, Tháng: Quý Dậu, Năm: Giáp Thìn, Tiết: Bạch Lộ
- Là ngày: Thiên Hình Hắc Đạo, Trực: Nguy
- Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Tây Nam (Tốt), Hỷ thần: Tây Bắc (Tốt), Hạc thần: Tây (Xấu)
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59), Hợi (21:00-22:59)
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Giáp Tuất, Mậu Tuất, Giáp Thìn
>>>Đánh giá: Ngày Xấu
Thứ Bảy, Ngày 14/9/2024
- Âm lịch: 12/8/2024
- Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Quý Dậu, Năm: Giáp Thìn, Tiết: Bạch Lộ
- Là ngày: Chu Tước Hắc Đạo, Trực: Thành
- Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Tây Nam (Tốt), Hỷ thần: Tây Nam (Tốt), Hạc thần: Tây (Xấu)
- Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Ất Hợi, Kỷ Hợi, Ất Tỵ
>>>Đánh giá: Ngày Xấu
Chủ Nhật, Ngày 15/9/2024
- Âm lịch: 13/8/2024
- Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Quý Dậu, Năm: Giáp Thìn, Tiết: Bạch Lộ
- Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo, Trực: Thu
- Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Tây (Tốt), Hỷ thần: Nam (Tốt), Hạc thần: Tây Bắc (Xấu)
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59)
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Giáp Tý, Canh Tý, Bính Tuất, Bính Thìn
>>>Đánh giá: Ngày Xấu
Thứ Hai, Ngày 16/9/2024
- Âm lịch: 14/8/2024
- Ngày: Quý Mùi, Tháng: Quý Dậu, Năm: Giáp Thìn, Tiết: Bạch Lộ
- Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo, Trực: Khai
- Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Tây (Tốt), Hỷ thần: Đông Nam (Tốt), Hạc thần: Tây Bắc (Xấu)
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Ất Sửu, Tân Sửu, Đinh Hợi, Đinh Tỵ
>>>Đánh giá: Ngày Xấu
Thứ Ba, Ngày 17/9/2024
- Âm lịch: 15/8/2024
- Ngày: Giáp Thân, Tháng: Quý Dậu, Năm: Giáp Thìn, Tiết: Bạch Lộ
- Là ngày: Bạch Hổ Hắc Đạo, Trực: Bế
- Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Đông Nam (Tốt), Hỷ thần: Đông Bắc (Tốt), Hạc thần: Tây Bắc (Xấu)
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59)
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Mậu Dần, Bính dần, Canh Ngọ, Canh Tý
>>>Đánh giá: Ngày Xấu
Thứ Tư, Ngày 18/9/2024
- Âm lịch: 16/8/2024
- Ngày: Ất Dậu, Tháng: Quý Dậu, Năm: Giáp Thìn, Tiết: Bạch Lộ
- Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo, Trực: Kiến
- Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Đông Nam (Tốt), Hỷ thần: Tây Bắc (Tốt), Hạc thần: Tây Bắc (Xấu)
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Dậu (17:00-18:59)
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Kỷ Mão , Đinh Mão, Tân Mùi, Tân Sửu
>>>Đánh giá: Ngày Xấu
Thứ Năm, Ngày 19/9/2024
- Âm lịch: 17/8/2024
- Ngày: Bính Tuất, Tháng: Quý Dậu, Năm: Giáp Thìn, Tiết: Bạch Lộ
- Là ngày: Thiên Lao Hắc Đạo, Trực: Trừ
- Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Đông (Tốt), Hỷ thần: Tây Nam (Tốt), Hạc thần: Tây Bắc (Xấu)
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59), Hợi (21:00-22:59)
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Mậu Thìn , Nhâm Thìn, Nhâm Ngọ, Nhâm Tuất, Nhâm Tý
>>>Đánh giá: Ngày Xấu
Thứ Sáu, Ngày 20/9/2024
- Âm lịch: 18/8/2024
- Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Quý Dậu, Năm: Giáp Thìn, Tiết: Bạch Lộ
- Là ngày: Nguyên Vũ Hắc Đạo, Trực: Mãn
- Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Đông (Tốt), Hỷ thần: Nam (Tốt), Hạc thần: Tây Bắc (Xấu)
- Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Kỷ Tỵ , Quý Tỵ, Quý Mùi, Quý Hợi, Quý Sửu
>>>Đánh giá: Ngày Xấu
Thứ Bảy, Ngày 21/9/2024
- Âm lịch: 19/8/2024
- Ngày: Mậu Tý, Tháng: Quý Dậu, Năm: Giáp Thìn, Tiết: Bạch Lộ
- Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo, Trực: Bình
- Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Bắc (Tốt), Hỷ thần: Đông Nam (Tốt), Hạc thần: Bắc (Xấu)
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59)
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Bính Ngọ, Giáp Ngọ
>>>Đánh giá: Ngày Xấu
Chủ Nhật, Ngày 22/9/2024
- Âm lịch: 20/8/2024
- Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Quý Dậu, Năm: Giáp Thìn, Tiết: Thu phân
- Là ngày: Câu Trần Hắc Đạo, Trực: Định
- Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Nam (Tốt), Hỷ thần: Đông Bắc (Tốt), Hạc thần: Bắc (Xấu)
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Đinh Mùi, Ất Mùi
>>>Đánh giá: Ngày Xấu
Thứ Hai, Ngày 23/9/2024
- Âm lịch: 21/8/2024
- Ngày: Canh Dần, Tháng: Quý Dậu, Năm: Giáp Thìn, Tiết: Thu phân
- Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo, Trực: Chấp
- Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Tây Nam (Tốt), Hỷ thần: Tây Bắc (Tốt), Hạc thần: Bắc (Xấu)
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59)
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Nhâm Thân, Mậu Thân, Giáp Tý, Giáp Ngọ
>>>Đánh giá: Ngày Xấu
Thứ Ba, Ngày 24/9/2024
- Âm lịch: 22/8/2024
- Ngày: Tân Mão, Tháng: Quý Dậu, Năm: Giáp Thìn, Tiết: Thu phân
- Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo, Trực: Phá
- Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Tây Nam (Tốt), Hỷ thần: Tây Nam (Tốt), Hạc thần: Bắc (Xấu)
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Dậu (17:00-18:59)
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Quý Dậu, Kỷ Dậu, Ất Sửu, Ất Mùi
>>>Đánh giá: Ngày Xấu
Thứ Tư, Ngày 25/9/2024
- Âm lịch: 23/8/2024
- Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Quý Dậu, Năm: Giáp Thìn, Tiết: Thu phân
- Là ngày: Thiên Hình Hắc Đạo, Trực: Nguy
- Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Tây (Tốt), Hỷ thần: Nam (Tốt), Hạc thần: Bắc (Xấu)
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59), Hợi (21:00-22:59)
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Bính Tuất, Giáp Tuất, Bính Dần, Bính Tuất
>>>Đánh giá: Ngày Xấu
Thứ Năm, Ngày 26/9/2024
- Âm lịch: 24/8/2024
- Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Quý Dậu, Năm: Giáp Thìn, Tiết: Thu phân
- Là ngày: Chu Tước Hắc Đạo, Trực: Thành
- Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Tây (Tốt), Hỷ thần: Đông Nam (Tốt), Hạc thần: Tại thiên (Xấu)
- Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Đinh Hợi, Ất Hợi, Đinh Mão, Đinh Hợi
>>>Đánh giá: Ngày Xấu
Thứ Sáu, Ngày 27/9/2024
- Âm lịch: 25/8/2024
- Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Quý Dậu, Năm: Giáp Thìn, Tiết: Thu phân
- Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo, Trực: Thu
- Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Đông Nam (Tốt), Hỷ thần: Đông Bắc (Tốt), Hạc thần: Tại thiên (Xấu)
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59)
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Mậu Tý, Nhâm Tý, Canh Dần, Canh Thân
>>>Đánh giá: Ngày Xấu
Thứ Bảy, Ngày 28/9/2024
- Âm lịch: 26/8/2024
- Ngày: Ất Mùi, Tháng: Quý Dậu, Năm: Giáp Thìn, Tiết: Thu phân
- Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo, Trực: Khai
- Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Đông Nam (Tốt), Hỷ thần: Tây Bắc (Tốt), Hạc thần: Tại thiên (Xấu)
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Kỷ Sửu, Quý Sửu, Tân Mão, Tân Dậu
>>>Đánh giá: Ngày Xấu
Chủ Nhật, Ngày 29/9/2024
- Âm lịch: 27/8/2024
- Ngày: Bính Thân, Tháng: Quý Dậu, Năm: Giáp Thìn, Tiết: Thu phân
- Là ngày: Bạch Hổ Hắc Đạo, Trực: Bế
- Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Đông (Tốt), Hỷ thần: Tây Nam (Tốt), Hạc thần: Tại thiên (Xấu)
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59)
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Giáp Dần, Nhâm Dần, Nhâm Thân, Nhâm Tuất, Nhâm Thìn
>>>Đánh giá: Ngày Xấu
Thứ Hai, Ngày 30/9/2024
- Âm lịch: 28/8/2024
- Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Quý Dậu, Năm: Giáp Thìn, Tiết: Thu phân
- Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo, Trực: Kiến
- Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Đông (Tốt), Hỷ thần: Nam (Tốt), Hạc thần: Tại thiên (Xấu)
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Dậu (17:00-18:59)
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Ất Mão, Quý Mão, Quý Dậu, Quý Tỵ, Quý Hợi
>>>Đánh giá: Ngày Xấu
Xây Dựng Sông Hồng đã thống kê toàn bộ ngày xấu và ngày tốt phá dỡ nhà tháng 9 để Quý gia chủ có thể xem xét chọn được ngày tốt hợp tuổi thi công phá dỡ nhà. Nếu Qúy gia chủ đang có nhu cầu xem ngày tốt phá dỡ nhà tháng 9 hãy liên hệ ngay với Xây Dựng Sông Hồng để được hưởng dịch vụ tốt nhất.
Nguồn: xaydungsonghong.vn