Khi quý khách có nhu cầu lát sàn gỗ hay đơn giản chỉ cần tìm hiểu thông tin hãy gọi ngay cho chúng tôi . Chúng tôi tư vấn miễn phí và có thể mang mẫu đến tận nhà cho quý khách hàng.
Sàn Gỗ công nghiệp
Sàn Gỗ tự nhiên
BÁO GIÁ SÀN GỖ
Báo giá sàn gỗ công nghiệp và sàn gỗ tự nhiên tại sàn Công ty đầu tư phát triển và xây dựng công trình Sông Hồng (SÔNG HỒNG IDAC) đã bao gồm phụ kiện lót, công lắp đặt, vận chuyển trong nội thành Hà Nội, chưa bao gồm phụ kiện phào nẹp
Đơn giá sàn gỗ tự nhiên thường có sự thay đổi theo tuần do biến động về nguồn gỗ phôi nhập. Do đó, báo giá cụ thể có thể thay đổi một chút so với báo giá sơ bộ ở trên. Ngoài ra, bạn cần những loại sàn có kích thước đặc thù hãy liên hệ số ĐT :0973 568 238 tư vấn để tìm hiểu cụ thể:
STT | Quy cách Vật Liệu | Đơn vị tính | Đơn Giá |
BÁO GIÁ SÀN GỖ TỰ NHIÊN | |||
1. | – Sàn gỗ Giáng Hương Lào nguyên thanh solid ( 15 x 90 x 900 mm ) | m2 | 1.650.000 |
2. | – Sàn gỗ Giáng Hương Nam Phi nguyên thanh solid ( 18 x 120 x 950 mm) | m2 | 1.300.000 |
3. | – Sàn gỗ Giáng Hương Lào ghép thanh ( 15 x 150 x 1800 mm ) | m2 | 1.400.000 |
4. | – Sàn gỗ Giáng Hương Lào ghép thanh ( 15 x 150 x 1800 mm ) | m2 | 1.400.000 |
5. | – Sàn gỗ Giáng Hương Lào dán mặt ( 15 x 90 x 900 mm ) | m2 | 1.200.000 |
6. | – Sàn gỗ Căm xe Lào nguyên thanh solid ( 15 x 90 x 900 mm ) | m2 | 900.000 |
7. | – Sàn gỗ Căm xe Lào ghép thanh FJL ( 15 x 150 x 950 mm ) | m2 | 800.000 |
8. | – Sàn gỗ Căm xe Lào ghép mặt ( 15 x 90 x 900 mm ) | m2 | 750.000 |
9. | – Sàn gỗ Căm xe Lào dán mặt ( 15 x 90 x 900 mm ) | m2 | 600.000 |
10. | – Sàn gỗ Chiu Liu nguyên thanh solid ( 15 x 90 x 900mm) | m2 | 1.250.000 |
11. | – Sàn gỗ Lim Lào nguyên thanh solid ( 15 x 90 x 900mm) | m2 | 1.300.000 |
12. | – Sàn gỗ Lim Nam Phi nguyên thanh solid ( 15 x 90 x 900mm) | m2 | 1.100.000 |
13. | – Sàn gỗ Gõ Đỏ Lào nguyên thanh solid ( 15 x 90 x 900mm) | m2 | 1.600.000 |
14. | – Sàn gỗ Gõ Đỏ Nam Phi nguyên thanh solid ( 15 x 90 x 900mm) | m2 | 1.400.000 |
15. | – Sàn gỗ Sồi trắng Mỹ nguyên thanh solid ( 15 x 90 x 900mm) | m2 | 950.000 |
16. | – Sàn gỗ Sồi trắng Mỹ ghép thanh FJL ( 15 x 90 x 900mm) | m2 | 850.000 |
17. | – Sàn gỗ Sồi trắng Mỹ ghép mặt ( 15 x 90 x 900mm) | m2 | 750.000 |
18. | – Sàn gỗ Óc Chó Bắc Mỹ nguyên thanh solid ( 15 x 90 x 900mm) | m2 | 1.500.000 |
19. | – Sàn gỗ Óc Chó Bắc Mỹ ghép mặt ( 15 x 90 x 900mm) | m2 | 1.300.000 |
BÁO GIÁ SÀN GỖ CÔNG NGHIỆP | |||
20. | – Sàn gỗ Quick step Bỉ dòng 8mm | m2 | 525.000 |
21. | – Sàn gỗ Quick step Bỉ dòng 12mm | m2 | 725.000 |
22. | – Sàn gỗ Kronoswiss Thụy sỹ dòng 8mm bản to : 310.000đ/m2 | m2 | 310.000 |
23. | – Sàn gỗ Kronoswiss Thụy sỹ dòng 8mm bản nhỏ | m2 | 360.000 |
24. | – Sàn gỗ Kronoswiss Thụy sỹ dòng 12mm | m2 | 500.000 |
25. | – Sàn gỗ Kaindl Áo dòng 8mm | m2 | 310.000 |
26. | – Sàn gỗ Kaindl Áo dòng 10mm | m2 | 400.000 |
27. | – Sàn gỗ Kaindl Áo dòng 12mm | m2 | 465.000 |
28. | – Sàn gỗ My Floor Đức dòng 8mm | m2 | 290.000 |
29. | – Sàn gỗ My Floor Đức dòng 10mm | m2 | 395.000 |
30. | – Sàn gỗ My Floor Đức dòng 12mm | m2 | 495.000 |
31. | – Sàn gỗ Classen Đức dòng 8mm | m2 | 320.000 |
32. | – Sàn gỗ Classen Đức dòng 12mm | m2 | 480.000 |
33. | – Sàn gỗ Janmi Malaysia dòng 8mm | m2 | 300.000 |
34. | – Sàn gỗ Janmi Malaysia dòng 12mm bản to | m2 | 410.000 |
35. | – Sàn gỗ Janmi Malaysia dòng 12mm bản nhỏ: 470.000đ/m2 | m2 | 470.000 |
36. | – Sàn gỗ Robina Malaysia dòng 8mm | m2 | 295.000 |
37. | – Sàn gỗ Robina Malaysia dòng 12mm bản to | m2 | 410.000 |
38. | – Sàn gỗ Robina Malaysia dòng 12mm bản nhỏ | m2 | 465.000 |
39. | – Sàn gỗ Inovar Malaysia dòng 8mm | m2 | 295.000 |
40. | – Sàn gỗ Inovar Malaysia dòng 12mm bản to | m2 | 410.000 |
41. | – Sàn gỗ Inovar Malaysia dòng 12mm bản VG | m2 | 440.000 |
42. | – Sàn gỗ Inovar Malaysia dòng 12mm bản FE | m2 | 460.000 |
43. | – Sàn gỗ Inovar Malaysia dòng 12mm bản VG | m2 | 480.000 |
44. | – Sàn gỗ RuBy Floor Malaysia dòng 8mm | m2 | 280.000 |
45. | – Sàn gỗ RuBy Floor Malaysia dòng 12mm | m2 | 440.000 |
46. | – Sàn gỗ Maika Malaysia dòng 8mm | m2 | 280.000 |
47. | – Sàn gỗ Maika Malaysia dòng 12mm | m2 | 440.000 |
48. | – Sàn gỗ MasFloor Malaysia dòng 12mm bản to | m2 | 400.000 |
49. | – Sàn gỗ MasFloor Malaysia dòng 12mm bản nhỏ AC5 | m2 | 460.000đ |
50. | – Sàn gỗ Vanachai Thái Lan dòng 8mm | m2 | 240.000 |
51. | – Sàn gỗ Vanachai Thái Lan dòng 12mm | m2 | 325.000 |
52. | – Sàn gỗ Thaixin Thái Lan dòng 8mm | m2 | 230.000 |
53. | – Sàn gỗ Thaixin Thái Lan dòng 12mm | m2 | 320.000 |
54. | – Sàn gỗ Thaistar Thái Lan dòng 8mm | m2 | 230.000 |
55. | – Sàn gỗ Thaistar Thái Lan dòng 12mm | m2 | 320.000 |
56. | – Sàn gỗ Thailife Thái Lan dòng 12mm | m2 | 320.000 |
57. | – Sàn gỗ Thaigold Thái Lan dòng 12mm | m2 | 320.000 |
58. | – Sàn gỗ Thailux Thái Lan dòng 8mm | m2 | 230.000 |
59. | – Sàn gỗ Thailux Thái Lan dòng 8mm | m2 | 320.000 |
60. | – Sàn gỗ Thaixin Thái Lan dòng 8mm | m2 | 240.000 |
61. | – Sàn gỗ Hansol Hàn Quốc dòng 8mm | m2 | 320.000 |
62. | – Sàn gỗ Hansol công nghệ Hàn Quốc dòng 12mm | m2 | 360.000 |
63. | – Sàn gỗ Newsky dòng E 12mm | m2 | 240.000 |
64. | – Sàn gỗ Newsky dòng K 12mm | m2 | 260.000 |
65. | – Sàn gỗ Newsky dòng S 12mm | m2 | 280.000 |
66. | – Sàn gỗ Pago dòng 8mm bản nhỏ | m2 | 180.000 |
67. | – Sàn gỗ Pago dòng 12mm | m2 | 220.000 |
68. | – Sàn gỗ Pago dòng 12mm cốt xanh | m2 | 290.000 |
69. | – Sàn gỗ Quickstyle dòng 12mm | m2 | 250.000 |
70. | – Sàn gỗ Quickstyle dòng 12mm cốt xanh | m2 | 290.000 |
71. | – Sàn gỗ Kendall dòng 12mm | m2 | 250.000 |
72. | – Sàn gỗ Eurhome dòng 8mm | m2 | 170.000 |
73. | – Sàn gỗ Eurohome dòng 12mm | m2 | 235.000 |
74. | – Sàn gỗ Kronohome dòng 12mm | m2 | 265.000 |